Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HI thành MDL

HI/MDL: 1 HI = 0.001864 MDL. Giá chuyển đổi 1 HI (HI) thành Leu Moldova (MDL) là 0.001864 MDL hôm nay.
HI
HI
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HI/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HI (HI) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HI hiện có giá trị là 0.00 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HI hiện có giá 0.00 MDL, nghĩa là mua 5 HI sẽ mất 0.01 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 536.4 HI và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 2,682.02 HI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HI sang MDL

Chuyển đổi MDL sang HI

HI
Leu Moldova
10000 HI
18.64  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HI thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của HI tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HI sang MDL, lên đến 10000 HI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
HI
200 MDL
107,280.98 HI
500 MDL
268,202.46 HI
1000 MDL
536,404.92 HI
2000 MDL
1,072,809.83 HI
5000 MDL
2,682,024.58 HI
10000 MDL
5,364,049.15 HI
50000 MDL
26,820,245.75 HI
100000 MDL
53,640,491.51 HI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành HI toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo HI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang HI, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HI/MDL

HI/MDL: 1 HI = 0.001864 MDL; 2025/04/30 08:19:25
Trong 1D vừa qua, HI đã thay đổi -0.41% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HI(HI) đã thay đổi -0.41% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành HI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HI sang MDL: Biến động và thay đổi giá của HI/MDL

Giá HI cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.001932 MDL trong khi giá HI thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.001834 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HI theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HI theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001877 MDL
0.001932 MDL
0.002100 MDL
0.002949 MDL
Thấp
0.001833 MDL
0.001834 MDL
0.001828 MDL
0.001828 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.41%
-1.70%
-10.78%
-36.50%

Thông tin HI

Số liệu thị trường HI sang MDL

HI/MDL:
L0.001864
Khối lượng HI 24 giờ:
L892,167
Vốn hóa thị trường HI:
L114,866,398.15
Nguồn cung lưu hành HI:
61.61B HI

Tỷ giá HI sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HI thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HI là L0.001864 mỗi HI, với tổng vốn hoá thị trường của L114,866,398.15 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,614,900,000 HI. Khối lượng giao dịch của HI đã thay đổi -33.21% (L-443,672.31 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HI là L1,335,839.3.

Thông tin thêm về HI trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HI phổ biến nhất là HI sang MDL, trong đó mã của HI là HI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HI sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HI sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HI (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HI bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HI đến TWD
1 HI thành NT$0.003458 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HI đến CNY
1 HI thành ¥0.0007859 CNY
popular info Đô la Mỹ
HI đến USD
1 HI thành $0.0001082 USD
popular info Leu Moldova
HI đến MDL
1 HI thành L0.001864 MDL
popular info Euro
HI đến EUR
1 HI thành €0.{4}9507 EUR
popular info Đô la Canada
HI đến CAD
1 HI thành C$0.0001496 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HI đến KRW
1 HI thành ₩0.1540 KRW
popular info Yên Nhật
HI đến JPY
1 HI thành ¥0.01542 JPY
popular info Bảng Anh
HI đến GBP
1 HI thành £0.{4}8077 GBP
popular info Real Brazil
HI đến BRL
1 HI thành R$0.0006081 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MDL
1 ALPACA thành L18.43 MDL
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MDL
1 PUNDIX thành L9.61 MDL
other assets LooksRare
LOOKS đến MDL
1 LOOKS thành L0.3481 MDL
other assets Drift
DRIFT đến MDL
1 DRIFT thành L12.3 MDL
other assets Axelar
AXL đến MDL
1 AXL thành L6.72 MDL
other assets BNB
BNB đến MDL
1 BNB thành L10,397.6 MDL
other assets Sign
SIGN đến MDL
1 SIGN thành L1.82 MDL
other assets Shentu
CTK đến MDL
1 CTK thành L7.42 MDL
other assets Initia
INIT đến MDL
1 INIT thành L14.6 MDL
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MDL
1 COOKIE thành L3.12 MDL

Bảng chuyển đổi từ HI sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của HI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HI thành Leu Moldova đã thay đổi -1.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.001877 MDL và mức thấp nhất là 0.001833 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 HI là L0.002089 MDL , thay đổi -10.78% so với giá hiện tại. HI đã thay đổi
-L
0.007106MDL
, tương đương mức thay đổi -79.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HIL0.0009321L0.0009360
-0.41%
1 HIL0.001864L0.001872
-0.41%
5 HIL0.009321L0.009360
-0.41%
10 HIL0.01864L0.01872
-0.41%
50 HIL0.09321L0.09360
-0.41%
100 HIL0.1864L0.1872
-0.41%
500 HIL0.9321L0.9360
-0.41%
1000 HIL1.86L1.87
-0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp HI/MDL

1 HI bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 HI (HI) trong Leu Moldova (MDL) là L0.001864.
Tôi có thể mua bao nhiêu HI với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 536.4 HI đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HI sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HI sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HI bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 2,682.02 HI, trong khi 5 HI sẽ có giá khoảng 0.009321MDL.
Giá cao nhất của HI/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HI tính theo MDL là L27.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HI/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HI tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 1.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 10.78% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HI thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HI và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HI/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HI/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HI/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HI/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.