Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102268.00 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102268.00 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.45%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102268.00 (-1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HI thành DOP
HI/DOP: 1 HI = 0.005873 DOP. Giá chuyển đổi 1 HI (HI) thành Peso Dominica (DOP) là 0.005873 DOP hôm nay.

HI
DOP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HI/DOP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HI (HI) thành Peso Dominica (DOP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HI hiện có giá trị là 0.005873 DOP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HI hiện có giá 0.005873 DOP, nghĩa là mua 5 HI sẽ mất 0.02937 DOP. Tương tự, RD$1 DOP có thể được chuyển đổi thành 170.27 HI và RD$50 DOP có thể được chuyển đổi thành 851.33 HI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HI sang DOP
Chuyển đổi DOP sang HI
HI
Peso Dominica
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HI thành DOP toàn diện, cho thấy giá trị của HI tính theo Peso Dominica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HI sang DOP, lên đến 10000 HI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Dominica
HI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DOP thành HI toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Dominica tính theo HI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DOP sang HI, lên đến 100000 DOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HI/DOP
HI/DOP: 1 HI = 0.005873 DOP; 2025/06/21 20:21:00
Trong 1D vừa qua, HI đã thay đổi -1.12% thành DOP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HI(HI) đã thay đổi -1.12% thành DOP trong khi đó Peso Dominica(DOP) đã thay đổi % thành HI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HI sang DOP: Biến động và thay đổi giá của HI/DOP
Giá HI cao nhất theo DOP 7 ngày qua là 0.005969 DOP trong khi giá HI thấp nhất theo DOP trong 7 ngày qua là 0.005743 DOP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HI theo DOP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HI theo DOP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005935 DOP | 0.005969 DOP | 0.006067 DOP | 0.007453 DOP |
Thấp | 0.005828 DOP | 0.005743 DOP | 0.005743 DOP | 0.005743 DOP |
Bình thường | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP | 0 DOP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.12% | -0.41% | -0.59% | -21.15% |
Thông tin HI
Số liệu thị trường HI sang DOP
HI/DOP:
RD$0.005873
Khối lượng HI 24 giờ:
RD$4,522,266.96
Vốn hóa thị trường HI:
RD$364,547,011.23
Nguồn cung lưu hành HI:
62.07B HI
Tỷ giá HI sang DOP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HI thành Peso Dominica đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HI là RD$0.005873 mỗi HI, với tổng vốn hoá thị trường của RD$364,547,011.23 DOP dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,070,067,000 HI. Khối lượng giao dịch của HI đã thay đổi -19.28% (RD$-1,079,818.84 DOP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HI là RD$5,602,085.8.
Thông tin thêm về HI trên Bitget
Thông tin Peso Dominica
Ký hiệu của DOP là RD$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HI phổ biến nhất là HI sang DOP, trong đó mã của HI là HI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DOP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HI sang DOP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HI sang DOP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua HI (hoặc USDT) bằng DOP (Dominican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HI bằng DOP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HI phổ biến

HI đến TWD
1 HI thành NT$0.002932 TWD
HI đến DOP
1 HI thành RD$0.005873 DOP

HI đến CNY
1 HI thành ¥0.0007117 CNY

HI đến USD
1 HI thành $0.{4}9909 USD

HI đến EUR
1 HI thành €0.{4}8598 EUR

HI đến CAD
1 HI thành C$0.0001361 CAD

HI đến KRW
1 HI thành ₩0.1361 KRW

HI đến JPY
1 HI thành ¥0.01448 JPY

HI đến GBP
1 HI thành £0.{4}7363 GBP

HI đến BRL
1 HI thành R$0.0005463 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DOP

KAI đến DOP
1 KAI thành RD$0.4236 DOP

FUN đến DOP
1 FUN thành RD$0.4174 DOP

SEI đến DOP
1 SEI thành RD$12.59 DOP

LAYER đến DOP
1 LAYER thành RD$40.59 DOP

BRIC đến DOP
1 BRIC thành RD$1.11 DOP

APT đến DOP
1 APT thành RD$253.69 DOP

VELO đến DOP
1 VELO thành RD$0.6934 DOP

XCN đến DOP
1 XCN thành RD$0.8339 DOP

SIREN đến DOP
1 SIREN thành RD$3.17 DOP

ROAM đến DOP
1 ROAM thành RD$9 DOP
Bảng chuyển đổi từ HI sang DOP
Tỷ giá hoán đổi của HI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HI thành Peso Dominica đã thay đổi -0.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.12%, đạt mức cao nhất là 0.005935 DOP và mức thấp nhất là 0.005828 DOP . Một tháng trước, giá trị của 1 HI là RD$0.005908 DOP , thay đổi -0.59% so với giá hiện tại. HI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.44% so với năm trước.
-RD$
0.02265DOP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HI | RD$0.002937 | RD$0.002970 | -1.12% |
1 HI | RD$0.005873 | RD$0.005939 | -1.12% |
5 HI | RD$0.02937 | RD$0.02970 | -1.12% |
10 HI | RD$0.05873 | RD$0.05939 | -1.12% |
50 HI | RD$0.2937 | RD$0.2970 | -1.12% |
100 HI | RD$0.5873 | RD$0.5939 | -1.12% |
500 HI | RD$2.94 | RD$2.97 | -1.12% |
1000 HI | RD$5.87 | RD$5.94 | -1.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp HI/DOP
1 HI bằng bao nhiêu DOP?
Hiện tại, giá 1 HI (HI) trong Peso Dominica (DOP) là RD$0.005873.
Tôi có thể mua bao nhiêu HI với 1 DOP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 170.27 HI đối với DOP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HI sang DOP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HI sang DOP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HI bất kỳ sang DOP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DOP tương đương 851.33 HI, trong khi 5 HI sẽ có giá khoảng 0.02937DOP.
Giá cao nhất của HI/DOP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HI tính theo DOP là RD$93.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HI/DOP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HI tính theo DOP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 0.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 0.59% so với Peso Dominica (DOP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HI thành DOP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HI và Peso Dominica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HI/DOP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HI/DOP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HI/DOP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HI/DOP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HI: HI sang Đô la Mỹ (USD), HI sang Euro (EUR), HI sang Bảng Anh (GBP), HI sang Đô la Canada (CAD), HI sang Rupee Ấn Độ (INR), HI sang Rupee Pakistan (PKR), HI sang Real Brazil (BRL), HI sang ...
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}9909 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}8598 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001361 CAD ở Canada, ₹0.008581 INR ở Ấn Độ, ₨0.02813 PKR ở Pakistan, R$0.0005463 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 HI (HI) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.005873.
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}9909 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}8598 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001361 CAD ở Canada, ₹0.008581 INR ở Ấn Độ, ₨0.02813 PKR ở Pakistan, R$0.0005463 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Peso Dominica(DOP). Giá của 1 HI (HI) ở Peso Dominica (DOP) là RD$0.005873.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)

Hướng dẫn mua
HarryPotterObamaSonic10Inu (BITCOIN)

Hướng dẫn mua
YouSUI (XUI)

Hướng dẫn mua
Worldcoin (WLD)

Hướng dẫn mua
SophiaVerse (SOPH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
