Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAWK thành ILS

HAWK/ILS: 1 HAWK = 0.0003195 ILS. Giá chuyển đổi 1 HawkFi (HAWK) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0003195 ILS hôm nay.
HAWK
HAWK
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAWK/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HawkFi (HAWK) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAWK hiện có giá trị là 0.0003195 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAWK hiện có giá 0.0003195 ILS, nghĩa là mua 5 HAWK sẽ mất 0.001598 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,129.65 HAWK và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 15,648.23 HAWK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAWK sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HAWK

HawkFi
Shekel Israel mới
1 HAWK
0.0003195  ILS
2 HAWK
0.0006390  ILS
5 HAWK
0.001598  ILS
10 HAWK
0.003195  ILS
20 HAWK
0.006390  ILS
50 HAWK
0.01598  ILS
100 HAWK
0.03195  ILS
200 HAWK
0.06390  ILS
500 HAWK
0.1598  ILS
1000 HAWK
0.3195  ILS
10000 HAWK
3.2  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAWK thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của HawkFi tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAWK sang ILS, lên đến 10000 HAWK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
HawkFi
10 ILS
31,296.47 HAWK
50 ILS
156,482.33 HAWK
100 ILS
312,964.67 HAWK
200 ILS
625,929.34 HAWK
500 ILS
1,564,823.34 HAWK
1000 ILS
3,129,646.69 HAWK
2000 ILS
6,259,293.38 HAWK
5000 ILS
15,648,233.44 HAWK
10000 ILS
31,296,466.88 HAWK
50000 ILS
156,482,334.39 HAWK
100000 ILS
312,964,668.78 HAWK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HAWK toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo HawkFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HAWK, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAWK/ILS

HAWK/ILS: 1 HAWK = 0.0003195 ILS; 2025/06/25 00:00:07
Trong 1D vừa qua, HawkFi đã thay đổi -10.50% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HawkFi(HAWK) đã thay đổi -10.50% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HAWK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAWK sang ILS: Biến động và thay đổi giá của HawkFi/ILS

Giá HawkFi cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0004316 ILS trong khi giá HawkFi thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0002617 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HawkFi theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAWK theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004145 ILS
0.0004316 ILS
0.0005783 ILS
0.0006381 ILS
Thấp
0.0002992 ILS
0.0002617 ILS
0.0001597 ILS
0.0001428 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-10.50%
-10.43%
+44.60%
+12.05%

Thông tin HawkFi

Số liệu thị trường HAWK sang ILS

HAWK/ILS:
₪0.0003195
Khối lượng HAWK 24 giờ:
₪295,337.71
Vốn hóa thị trường HAWK:
₪329,716.44
Nguồn cung lưu hành HAWK:
1.03B HAWK

Tỷ giá HAWK sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HawkFi thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HawkFi là ₪0.0003195 mỗi HAWK, với tổng vốn hoá thị trường của ₪329,716.44 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,031,895,940 HAWK. Khối lượng giao dịch của HawkFi đã thay đổi -6.06% (₪-19,065.74 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAWK là ₪314,403.45.

Thông tin thêm về HawkFi trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HawkFi phổ biến nhất là HAWK sang ILS, trong đó mã của HawkFi là HAWK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105755.02 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2450.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91033.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77634.76 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145074.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583027.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9092160.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.99 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAWK sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAWK sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAWK (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAWK bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAWK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HawkFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAWK đến TWD
1 HAWK thành NT$0.002772 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAWK đến CNY
1 HAWK thành ¥0.0006744 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAWK đến USD
1 HAWK thành $0.{4}9402 USD
popular info Shekel Israel mới
HAWK đến ILS
1 HAWK thành ₪0.0003195 ILS
popular info Euro
HAWK đến EUR
1 HAWK thành €0.{4}8094 EUR
popular info Đô la Canada
HAWK đến CAD
1 HAWK thành C$0.0001290 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAWK đến KRW
1 HAWK thành ₩0.1277 KRW
popular info Yên Nhật
HAWK đến JPY
1 HAWK thành ¥0.01363 JPY
popular info Bảng Anh
HAWK đến GBP
1 HAWK thành £0.{4}6902 GBP
popular info Real Brazil
HAWK đến BRL
1 HAWK thành R$0.0005184 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Newton Protocol
NEWT đến ILS
1 NEWT thành ₪1.79 ILS
other assets LimeWire
LMWR đến ILS
1 LMWR thành ₪0.2507 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.44 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪8,315.32 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪45.57 ILS
other assets Sei
SEI đến ILS
1 SEI thành ₪1.04 ILS
other assets Aptos
APT đến ILS
1 APT thành ₪16.72 ILS
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ILS
1 BANANAS31 thành ₪0.04514 ILS
other assets Resolv
RESOLV đến ILS
1 RESOLV thành ₪0.5895 ILS
other assets AB
AB đến ILS
1 AB thành ₪0.03452 ILS

Bảng chuyển đổi từ HAWK sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của HawkFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAWK thành Shekel Israel mới đã thay đổi -10.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -10.50%, đạt mức cao nhất là 0.0004145 ILS và mức thấp nhất là 0.0002992 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HAWK là ₪0.0002210 ILS , thay đổi +44.60% so với giá hiện tại. HawkFi đã thay đổi
-
0.002217ILS
, tương đương mức thay đổi -87.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HAWK
₪0.0001598₪0.0001785
-10.50%
1 HAWK
₪0.0003195₪0.0003570
-10.50%
5 HAWK
₪0.001598₪0.001785
-10.50%
10 HAWK
₪0.003195₪0.003570
-10.50%
50 HAWK
₪0.01598₪0.01785
-10.50%
100 HAWK
₪0.03195₪0.03570
-10.50%
500 HAWK
₪0.1598₪0.1785
-10.50%
1000 HAWK
₪0.3195₪0.3570
-10.50%

Câu Hỏi Thường Gặp HAWK/ILS

1 HawkFi bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 HawkFi (HAWK) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003195.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAWK với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,129.65 HAWK đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAWK sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAWK sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAWK bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 15,648.23 HAWK, trong khi 5 HAWK sẽ có giá khoảng 0.001598ILS.
Giá cao nhất của HAWK/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAWK tính theo ILS là ₪0.9157. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAWK/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HawkFi tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HawkFi (HAWK) đã giảm 10.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HawkFi (HAWK) đã tăng 44.60% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAWK thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HawkFi và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAWK/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAWK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAWK/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAWK/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAWK/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HawkFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HawkFi: HAWK sang Đô la Mỹ (USD), HAWK sang Euro (EUR), HAWK sang Bảng Anh (GBP), HAWK sang Đô la Canada (CAD), HAWK sang Rupee Ấn Độ (INR), HAWK sang Rupee Pakistan (PKR), HAWK sang Real Brazil (BRL), HAWK sang ...
Giá của HawkFi ở Mỹ là $0.{4}9402 USD. Ngoài ra, giá của HawkFi là €0.{4}8094 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6902 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001290 CAD ở Canada, ₹0.008084 INR ở Ấn Độ, ₨0.02678 PKR ở Pakistan, R$0.0005184 BRL ở Brazil, ...
Cặp HawkFi phổ biến nhất là HAWK sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 HawkFi (HAWK) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003195.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.