Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94119.62 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94119.62 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94119.62 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HAWK thành KRW
HAWK/KRW: 1 HAWK = 0.1122 KRW. Giá chuyển đổi 1 HawkFi (HAWK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.1122 KRW hôm nay.

HAWK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAWK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HawkFi (HAWK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAWK hiện có giá trị là 0.11 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAWK hiện có giá 0.11 KRW, nghĩa là mua 5 HAWK sẽ mất 0.56 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 8.92 HAWK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 44.58 HAWK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HAWK sang KRW
Chuyển đổi KRW sang HAWK
HawkFi
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAWK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của HawkFi tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAWK sang KRW, lên đến 10000 HAWK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
HawkFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành HAWK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo HawkFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang HAWK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HAWK/KRW
HAWK/KRW: 1 HAWK = 0.1122 KRW; 2025/04/28 04:29:13
Trong 1D vừa qua, HawkFi đã thay đổi +5.31% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HawkFi(HAWK) đã thay đổi +5.31% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành HAWK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HAWK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của HawkFi/KRW
Giá HawkFi cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.1320 KRW trong khi giá HawkFi thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.07056 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HawkFi theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAWK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1320 KRW | 0.1320 KRW | 0.2702 KRW | 0.3126 KRW |
Thấp | 0.08923 KRW | 0.07056 KRW | 0.06046 KRW | 0.06046 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.31% | +14.67% | +1.32% | -11.32% |
Thông tin HawkFi
Số liệu thị trường HAWK sang KRW
HAWK/KRW:
₩0.1122
Khối lượng HAWK 24 giờ:
₩89,150,685.61
Vốn hóa thị trường HAWK:
₩115,739,871.74
Nguồn cung lưu hành HAWK:
1.03B HAWK
Tỷ giá HAWK sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HawkFi thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HawkFi là ₩0.1122 mỗi HAWK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩115,739,871.74 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,031,895,940 HAWK. Khối lượng giao dịch của HawkFi đã thay đổi -28.85% (₩-36,152,465.02 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAWK là ₩125,303,150.64.
Thông tin thêm về HawkFi trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HawkFi phổ biến nhất là HAWK sang KRW, trong đó mã của HawkFi là HAWK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HAWK sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HAWK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HAWK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAWK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAWK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HawkFi phổ biến

HAWK đến TWD
1 HAWK thành NT$0.002534 TWD

HAWK đến CNY
1 HAWK thành ¥0.0005689 CNY

HAWK đến USD
1 HAWK thành $0.{4}7794 USD

HAWK đến EUR
1 HAWK thành €0.{4}6868 EUR

HAWK đến CAD
1 HAWK thành C$0.0001082 CAD

HAWK đến KRW
1 HAWK thành ₩0.1122 KRW

HAWK đến JPY
1 HAWK thành ¥0.01121 JPY

HAWK đến GBP
1 HAWK thành £0.{4}5867 GBP

HAWK đến BRL
1 HAWK thành R$0.0004433 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,254.39 KRW

BMT đến KRW
1 BMT thành ₩181.4 KRW

WAL đến KRW
1 WAL thành ₩925.59 KRW

CSPR đến KRW
1 CSPR thành ₩23.32 KRW

DEEP đến KRW
1 DEEP thành ₩300.2 KRW

HBAR đến KRW
1 HBAR thành ₩277.45 KRW

XLM đến KRW
1 XLM thành ₩413.42 KRW

JST đến KRW
1 JST thành ₩53.34 KRW

RAY đến KRW
1 RAY thành ₩4,320.36 KRW

IOTA đến KRW
1 IOTA thành ₩319.71 KRW
Bảng chuyển đổi từ HAWK sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của HawkFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAWK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +14.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.31%, đạt mức cao nhất là 0.1320 KRW và mức thấp nhất là 0.08923 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 HAWK là ₩0.1107 KRW , thay đổi +1.32% so với giá hiện tại. HawkFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.21% so với năm trước.
-₩
2.85KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HAWK | ₩0.05608 | ₩0.05325 | +5.31% |
1 HAWK | ₩0.1122 | ₩0.1065 | +5.31% |
5 HAWK | ₩0.5608 | ₩0.5325 | +5.31% |
10 HAWK | ₩1.12 | ₩1.07 | +5.31% |
50 HAWK | ₩5.61 | ₩5.33 | +5.31% |
100 HAWK | ₩11.22 | ₩10.65 | +5.31% |
500 HAWK | ₩56.08 | ₩53.25 | +5.31% |
1000 HAWK | ₩112.16 | ₩106.51 | +5.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp HAWK/KRW
1 HawkFi bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 HawkFi (HAWK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1122.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAWK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.92 HAWK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAWK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAWK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAWK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 44.58 HAWK, trong khi 5 HAWK sẽ có giá khoảng 0.5608KRW.
Giá cao nhất của HAWK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAWK tính theo KRW là ₩387.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAWK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HawkFi tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HawkFi (HAWK) đã tăng 14.67%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HawkFi (HAWK) đã tăng 1.32% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAWK thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HawkFi và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAWK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAWK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAWK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAWK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAWK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HawkFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
