Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HAWK thành MNT

HAWK/MNT: 1 HAWK = 0.2983 MNT. Giá chuyển đổi 1 HawkFi (HAWK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.2983 MNT hôm nay.
HAWK
HAWK
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HAWK/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HawkFi (HAWK) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HAWK hiện có giá trị là 0.30 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HAWK hiện có giá 0.30 MNT, nghĩa là mua 5 HAWK sẽ mất 1.49 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 3.35 HAWK và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 16.76 HAWK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HAWK sang MNT

Chuyển đổi MNT sang HAWK

HawkFi
Tugrik Mông Cổ
100 HAWK
29.83  MNT
200 HAWK
59.67  MNT
500 HAWK
149.17  MNT
1000 HAWK
298.34  MNT
5000 HAWK
1,491.72  MNT
10000 HAWK
2,983.45  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HAWK thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của HawkFi tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HAWK sang MNT, lên đến 10000 HAWK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
HawkFi
500 MNT
1,675.91 HAWK
1000 MNT
3,351.83 HAWK
2000 MNT
6,703.66 HAWK
5000 MNT
16,759.14 HAWK
10000 MNT
33,518.28 HAWK
50000 MNT
167,591.42 HAWK
100000 MNT
335,182.85 HAWK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HAWK toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo HawkFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HAWK, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HAWK/MNT

HAWK/MNT: 1 HAWK = 0.2983 MNT; 2025/04/28 03:46:16
Trong 1D vừa qua, HawkFi đã thay đổi +19.79% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HawkFi(HAWK) đã thay đổi +19.79% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HAWK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HAWK sang MNT: Biến động và thay đổi giá của HawkFi/MNT

Giá HawkFi cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.3117 MNT trong khi giá HawkFi thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.1666 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HawkFi theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HAWK theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3117 MNT
0.3117 MNT
0.6381 MNT
0.7381 MNT
Thấp
0.2107 MNT
0.1666 MNT
0.1428 MNT
0.1428 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+19.79%
+44.61%
+11.90%
-9.66%

Thông tin HawkFi

Số liệu thị trường HAWK sang MNT

HAWK/MNT:
₮0.2983
Khối lượng HAWK 24 giờ:
₮215,879,064.14
Vốn hóa thị trường HAWK:
₮307,860,609.02
Nguồn cung lưu hành HAWK:
1.03B HAWK

Tỷ giá HAWK sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HawkFi thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HawkFi là ₮0.2983 mỗi HAWK, với tổng vốn hoá thị trường của ₮307,860,609.02 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,031,895,940 HAWK. Khối lượng giao dịch của HawkFi đã thay đổi -25.98% (₮-75,778,851.23 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HAWK là ₮291,657,915.37.

Thông tin thêm về HawkFi trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HawkFi phổ biến nhất là HAWK sang MNT, trong đó mã của HawkFi là HAWK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HAWK sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HAWK sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HAWK (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HAWK bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HAWK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HawkFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HAWK đến TWD
1 HAWK thành NT$0.002855 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HAWK đến CNY
1 HAWK thành ¥0.0006409 CNY
popular info Đô la Mỹ
HAWK đến USD
1 HAWK thành $0.{4}8780 USD
popular info Euro
HAWK đến EUR
1 HAWK thành €0.{4}7738 EUR
popular info Đô la Canada
HAWK đến CAD
1 HAWK thành C$0.0001219 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HAWK đến KRW
1 HAWK thành ₩0.1264 KRW
popular info Yên Nhật
HAWK đến JPY
1 HAWK thành ¥0.01262 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
HAWK đến MNT
1 HAWK thành ₮0.2983 MNT
popular info Bảng Anh
HAWK đến GBP
1 HAWK thành £0.{4}6610 GBP
popular info Real Brazil
HAWK đến BRL
1 HAWK thành R$0.0004994 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets XRP
XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,659.88 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮419.4 MNT
other assets Walrus
WAL đến MNT
1 WAL thành ₮2,167.48 MNT
other assets Casper
CSPR đến MNT
1 CSPR thành ₮53.78 MNT
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮689.37 MNT
other assets IOTA
IOTA đến MNT
1 IOTA thành ₮750.29 MNT
other assets Raydium
RAY đến MNT
1 RAY thành ₮10,017.3 MNT
other assets JUST
JST đến MNT
1 JST thành ₮126.3 MNT
other assets Hedera
HBAR đến MNT
1 HBAR thành ₮655.67 MNT
other assets Stellar
XLM đến MNT
1 XLM thành ₮975.27 MNT

Bảng chuyển đổi từ HAWK sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của HawkFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HAWK thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +44.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.79%, đạt mức cao nhất là 0.3117 MNT và mức thấp nhất là 0.2107 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HAWK là ₮0.2680 MNT , thay đổi +11.90% so với giá hiện tại. HawkFi đã thay đổi
-
7.19MNT
, tương đương mức thay đổi -96.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HAWK₮0.1492₮0.1256
+19.79%
1 HAWK₮0.2983₮0.2513
+19.79%
5 HAWK₮1.49₮1.26
+19.79%
10 HAWK₮2.98₮2.51
+19.79%
50 HAWK₮14.92₮12.56
+19.79%
100 HAWK₮29.83₮25.13
+19.79%
500 HAWK₮149.17₮125.63
+19.79%
1000 HAWK₮298.34₮251.26
+19.79%

Câu Hỏi Thường Gặp HAWK/MNT

1 HawkFi bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 HawkFi (HAWK) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.2983.
Tôi có thể mua bao nhiêu HAWK với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.35 HAWK đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HAWK sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HAWK sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HAWK bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 16.76 HAWK, trong khi 5 HAWK sẽ có giá khoảng 1.49MNT.
Giá cao nhất của HAWK/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HAWK tính theo MNT là ₮915.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HAWK/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HawkFi tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HawkFi (HAWK) đã tăng 44.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HawkFi (HAWK) đã tăng 11.90% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HAWK thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HawkFi và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HAWK/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HAWK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HAWK/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HAWK/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HAWK/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HawkFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.