Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNS thành DKK

HNS/DKK: 1 HNS = 0.03903 DKK. Giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.03903 DKK hôm nay.
HNS
HNS
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNS/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handshake (HNS) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNS hiện có giá trị là 0.03903 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNS hiện có giá 0.03903 DKK, nghĩa là mua 5 HNS sẽ mất 0.1952 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 25.62 HNS và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 128.1 HNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNS sang DKK

Chuyển đổi DKK sang HNS

Handshake
Krone Đan Mạch
1000 HNS
39.03  DKK
5000 HNS
195.17  DKK
10000 HNS
390.33  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNS thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Handshake tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNS sang DKK, lên đến 10000 HNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Handshake
1000 DKK
25,619.21 HNS
2000 DKK
51,238.42 HNS
5000 DKK
128,096.04 HNS
10000 DKK
256,192.09 HNS
50000 DKK
1,280,960.43 HNS
100000 DKK
2,561,920.85 HNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành HNS toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Handshake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang HNS, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNS/DKK

HNS/DKK: 1 HNS = 0.03903 DKK; 2025/06/21 17:21:52
Trong 1D vừa qua, Handshake đã thay đổi -1.88% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handshake(HNS) đã thay đổi -1.88% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành HNS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNS sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Handshake/DKK

Giá Handshake cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.04589 DKK trong khi giá Handshake thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.03823 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handshake theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNS theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04048 DKK
0.04589 DKK
0.05536 DKK
0.05536 DKK
Thấp
0.03823 DKK
0.03823 DKK
0.03823 DKK
0.03390 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.88%
-3.11%
-23.62%
-24.16%

Thông tin Handshake

Số liệu thị trường HNS sang DKK

HNS/DKK:
kr0.03903
Khối lượng HNS 24 giờ:
kr1,310,799.76
Vốn hóa thị trường HNS:
kr25,999,086.23
Nguồn cung lưu hành HNS:
666.08M HNS

Tỷ giá HNS sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Handshake thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Handshake là kr0.03903 mỗi HNS, với tổng vốn hoá thị trường của kr25,999,086.23 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 666,076,000 HNS. Khối lượng giao dịch của Handshake đã thay đổi -17.34% (kr-274,986.42 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNS là kr1,585,786.18.

Thông tin thêm về Handshake trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handshake phổ biến nhất là HNS sang DKK, trong đó mã của Handshake là HNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103827.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2437.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90090.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77153.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142575.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572378.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8991599.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 46.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNS sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNS sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNS (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNS bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Handshake phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNS đến TWD
1 HNS thành NT$0.1784 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNS đến CNY
1 HNS thành ¥0.04331 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNS đến USD
1 HNS thành $0.006030 USD
popular info Euro
HNS đến EUR
1 HNS thành €0.005232 EUR
popular info Krone Đan Mạch
HNS đến DKK
1 HNS thành kr0.03903 DKK
popular info Đô la Canada
HNS đến CAD
1 HNS thành C$0.008280 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNS đến KRW
1 HNS thành ₩8.28 KRW
popular info Yên Nhật
HNS đến JPY
1 HNS thành ¥0.8810 JPY
popular info Bảng Anh
HNS đến GBP
1 HNS thành £0.004481 GBP
popular info Real Brazil
HNS đến BRL
1 HNS thành R$0.03324 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets FUNToken
FUN đến DKK
1 FUN thành kr0.04805 DKK
other assets Sei
SEI đến DKK
1 SEI thành kr1.47 DKK
other assets Solayer
LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr4.35 DKK
other assets Aptos
APT đến DKK
1 APT thành kr28.35 DKK
other assets siren
SIREN đến DKK
1 SIREN thành kr0.3371 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr15,663.48 DKK
other assets Hacken Token
HAI đến DKK
1 HAI thành kr0.001796 DKK
other assets Roam
ROAM đến DKK
1 ROAM thành kr0.9854 DKK
other assets Onyxcoin
XCN đến DKK
1 XCN thành kr0.09342 DKK
other assets Velo
VELO đến DKK
1 VELO thành kr0.07803 DKK

Bảng chuyển đổi từ HNS sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Handshake đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNS thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -3.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.88%, đạt mức cao nhất là 0.04048 DKK và mức thấp nhất là 0.03823 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 HNS là kr0.05109 DKK , thay đổi -23.62% so với giá hiện tại. Handshake đã thay đổi
-kr
0.07580DKK
, tương đương mức thay đổi -66.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HNS
kr0.01952kr0.01989
-1.88%
1 HNS
kr0.03903kr0.03978
-1.88%
5 HNS
kr0.1952kr0.1989
-1.88%
10 HNS
kr0.3903kr0.3978
-1.88%
50 HNS
kr1.95kr1.99
-1.88%
100 HNS
kr3.9kr3.98
-1.88%
500 HNS
kr19.52kr19.89
-1.88%
1000 HNS
kr39.03kr39.78
-1.88%

Câu Hỏi Thường Gặp HNS/DKK

1 Handshake bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Handshake (HNS) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.03903.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNS với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.62 HNS đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNS sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNS sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNS bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 128.1 HNS, trong khi 5 HNS sẽ có giá khoảng 0.1952DKK.
Giá cao nhất của HNS/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNS tính theo DKK là kr5.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNS/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handshake tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã giảm 3.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã giảm 23.62% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNS thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handshake và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNS/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNS/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNS/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNS/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handshake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Handshake: HNS sang Đô la Mỹ (USD), HNS sang Euro (EUR), HNS sang Bảng Anh (GBP), HNS sang Đô la Canada (CAD), HNS sang Rupee Ấn Độ (INR), HNS sang Rupee Pakistan (PKR), HNS sang Real Brazil (BRL), HNS sang ...
Giá của Handshake ở Mỹ là $0.006030 USD. Ngoài ra, giá của Handshake là €0.005232 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004481 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008280 CAD ở Canada, ₹0.5222 INR ở Ấn Độ, ₨1.71 PKR ở Pakistan, R$0.03324 BRL ở Brazil, ...
Cặp Handshake phổ biến nhất là HNS sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Handshake (HNS) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.03903.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.