Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNS thành ISK

HNS/ISK: 1 HNS = 0.9751 ISK. Giá chuyển đổi 1 Handshake (HNS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.9751 ISK hôm nay.
HNS
HNS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handshake (HNS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNS hiện có giá trị là 0.98 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNS hiện có giá 0.98 ISK, nghĩa là mua 5 HNS sẽ mất 4.88 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.03 HNS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.13 HNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang HNS

Handshake
Króna Iceland
200 HNS
195.02  ISK
500 HNS
487.55  ISK
1000 HNS
975.09  ISK
5000 HNS
4,875.47  ISK
10000 HNS
9,750.94  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Handshake tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNS sang ISK, lên đến 10000 HNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Handshake
1000 ISK
1,025.54 HNS
2000 ISK
2,051.08 HNS
5000 ISK
5,127.71 HNS
10000 ISK
10,255.42 HNS
50000 ISK
51,277.1 HNS
100000 ISK
102,554.2 HNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành HNS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Handshake đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang HNS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNS/ISK

HNS/ISK: 1 HNS = 0.9751 ISK; 2025/05/25 11:02:41
Trong 1D vừa qua, Handshake đã thay đổi -0.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handshake(HNS) đã thay đổi -0.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành HNS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Handshake/ISK

Giá Handshake cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.09 ISK trong khi giá Handshake thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.9318 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handshake theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.02 ISK
1.09 ISK
1.09 ISK
1.14 ISK
Thấp
0.9650 ISK
0.9318 ISK
0.8079 ISK
0.6679 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
+4.73%
+3.53%
-4.45%

Thông tin Handshake

Số liệu thị trường HNS sang ISK

HNS/ISK:
kr0.9751
Khối lượng HNS 24 giờ:
kr19,742,898.73
Vốn hóa thị trường HNS:
kr646,099,430.32
Nguồn cung lưu hành HNS:
662.60M HNS

Tỷ giá HNS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Handshake thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Handshake là kr0.9751 mỗi HNS, với tổng vốn hoá thị trường của kr646,099,430.32 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 662,602,050 HNS. Khối lượng giao dịch của Handshake đã thay đổi -8.31% (kr-1,789,938.64 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNS là kr21,532,837.37.

Thông tin thêm về Handshake trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handshake phổ biến nhất là HNS sang ISK, trong đó mã của Handshake là HNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108211.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2514.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95171.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79892.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148638.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 610938.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9206178.94 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 65.31 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Handshake phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNS đến TWD
1 HNS thành NT$0.2292 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNS đến CNY
1 HNS thành ¥0.05491 CNY
popular info Króna Iceland
HNS đến ISK
1 HNS thành kr0.9751 ISK
popular info Đô la Mỹ
HNS đến USD
1 HNS thành $0.007645 USD
popular info Euro
HNS đến EUR
1 HNS thành €0.006724 EUR
popular info Đô la Canada
HNS đến CAD
1 HNS thành C$0.01050 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNS đến KRW
1 HNS thành ₩10.44 KRW
popular info Yên Nhật
HNS đến JPY
1 HNS thành ¥1.09 JPY
popular info Bảng Anh
HNS đến GBP
1 HNS thành £0.005644 GBP
popular info Real Brazil
HNS đến BRL
1 HNS thành R$0.04316 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr34.98 ISK
other assets Biswap
BSW đến ISK
1 BSW thành kr4.13 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr218.36 ISK
other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr7,249.47 ISK
other assets Audius
AUDIO đến ISK
1 AUDIO thành kr9.73 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr14.8 ISK
other assets Aergo
AERGO đến ISK
1 AERGO thành kr20.42 ISK
other assets Voxies
VOXEL đến ISK
1 VOXEL thành kr10.02 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr4,411.01 ISK
other assets Lista DAO
LISTA đến ISK
1 LISTA thành kr34.26 ISK

Bảng chuyển đổi từ HNS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Handshake đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNS thành Króna Iceland đã thay đổi +4.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 1.02 ISK và mức thấp nhất là 0.9650 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 HNS là kr0.9418 ISK , thay đổi +3.53% so với giá hiện tại. Handshake đã thay đổi
-kr
2.06ISK
, tương đương mức thay đổi -67.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HNS
kr0.4875kr0.4876
-0.01%
1 HNS
kr0.9751kr0.9752
-0.01%
5 HNS
kr4.88kr4.88
-0.01%
10 HNS
kr9.75kr9.75
-0.01%
50 HNS
kr48.75kr48.76
-0.01%
100 HNS
kr97.51kr97.52
-0.01%
500 HNS
kr487.55kr487.61
-0.01%
1000 HNS
kr975.09kr975.23
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp HNS/ISK

1 Handshake bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Handshake (HNS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.9751.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.03 HNS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5.13 HNS, trong khi 5 HNS sẽ có giá khoảng 4.88ISK.
Giá cao nhất của HNS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNS tính theo ISK là kr108.77. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handshake tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 4.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handshake (HNS) đã tăng 3.53% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handshake và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handshake và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.