Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMFI thành NZD

GMFI/NZD: 1 GMFI = 0.002210 NZD. Giá chuyển đổi 1 Golden Magfi (GMFI) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.002210 NZD hôm nay.
GMFI
GMFI
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMFI/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMFI hiện có giá trị là 0.00 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMFI hiện có giá 0.00 NZD, nghĩa là mua 5 GMFI sẽ mất 0.01 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 452.48 GMFI và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 2,262.41 GMFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMFI sang NZD

Chuyển đổi NZD sang GMFI

Golden Magfi
Đô la New Zealand
1 GMFI
0.002210  NZD
2 GMFI
0.004420  NZD
5 GMFI
0.01105  NZD
10 GMFI
0.02210  NZD
20 GMFI
0.04420  NZD
50 GMFI
0.1105  NZD
100 GMFI
0.2210  NZD
200 GMFI
0.4420  NZD
1000 GMFI
2.21  NZD
5000 GMFI
11.05  NZD
10000 GMFI
22.1  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMFI thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Golden Magfi tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMFI sang NZD, lên đến 10000 GMFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Golden Magfi
50 NZD
22,624.15 GMFI
100 NZD
45,248.3 GMFI
200 NZD
90,496.6 GMFI
500 NZD
226,241.49 GMFI
1000 NZD
452,482.98 GMFI
2000 NZD
904,965.97 GMFI
5000 NZD
2,262,414.92 GMFI
10000 NZD
4,524,829.84 GMFI
50000 NZD
22,624,149.22 GMFI
100000 NZD
45,248,298.43 GMFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành GMFI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Golden Magfi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang GMFI, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMFI/NZD

GMFI/NZD: 1 GMFI = 0.002210 NZD; 2025/04/27 17:54:10
Trong 1D vừa qua, Golden Magfi đã thay đổi -2.44% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golden Magfi(GMFI) đã thay đổi -2.44% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành GMFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMFI sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Golden Magfi/NZD

Giá Golden Magfi cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.002966 NZD trong khi giá Golden Magfi thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.001605 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golden Magfi theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMFI theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002966 NZD
0.002966 NZD
0.003247 NZD
0.01209 NZD
Thấp
0.001631 NZD
0.001605 NZD
0.001600 NZD
0.001600 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.44%
+37.72%
-33.60%
-78.90%

Thông tin Golden Magfi

Số liệu thị trường GMFI sang NZD

GMFI/NZD:
NZ$0.002210
Khối lượng GMFI 24 giờ:
NZ$318.51
Vốn hóa thị trường GMFI:
--
Nguồn cung lưu hành GMFI:
0 GMFI

Tỷ giá GMFI sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Golden Magfi thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Golden Magfi là NZ$0.002210 mỗi GMFI, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$0 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMFI. Khối lượng giao dịch của Golden Magfi đã thay đổi +3.84% (NZ$11.77 NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMFI là NZ$306.75.

Thông tin thêm về Golden Magfi trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golden Magfi phổ biến nhất là GMFI sang NZD, trong đó mã của Golden Magfi là GMFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMFI sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMFI sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMFI (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMFI bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Golden Magfi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMFI đến TWD
1 GMFI thành NT$0.04292 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMFI đến CNY
1 GMFI thành ¥0.009612 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMFI đến USD
1 GMFI thành $0.001319 USD
popular info Euro
GMFI đến EUR
1 GMFI thành €0.001160 EUR
popular info Đô la Canada
GMFI đến CAD
1 GMFI thành C$0.001831 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMFI đến KRW
1 GMFI thành ₩1.9 KRW
popular info Yên Nhật
GMFI đến JPY
1 GMFI thành ¥0.1894 JPY
popular info Bảng Anh
GMFI đến GBP
1 GMFI thành £0.0009904 GBP
popular info Đô la New Zealand
GMFI đến NZD
1 GMFI thành NZ$0.002210 NZD
popular info Real Brazil
GMFI đến BRL
1 GMFI thành R$0.007503 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets JUST
JST đến NZD
1 JST thành NZ$0.07287 NZD
other assets Bubblemaps
BMT đến NZD
1 BMT thành NZ$0.2331 NZD
other assets Walrus
WAL đến NZD
1 WAL thành NZ$1.06 NZD
other assets Pi
PI đến NZD
1 PI thành NZ$1.06 NZD
other assets Alchemy Pay
ACH đến NZD
1 ACH thành NZ$0.04566 NZD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NZD
1 DEEP thành NZ$0.3122 NZD
other assets ARPA
ARPA đến NZD
1 ARPA thành NZ$0.04512 NZD
other assets Mubarak
MUBARAK đến NZD
1 MUBARAK thành NZ$0.05844 NZD
other assets Steem
STEEM đến NZD
1 STEEM thành NZ$0.2685 NZD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến NZD
1 ENS thành NZ$30.86 NZD

Bảng chuyển đổi từ GMFI sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Golden Magfi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMFI thành Đô la New Zealand đã thay đổi +37.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.44%, đạt mức cao nhất là 0.002966 NZD và mức thấp nhất là 0.001631 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMFI là NZ$0.003329 NZD , thay đổi -33.60% so với giá hiện tại. Golden Magfi đã thay đổi
-NZ$
0.2460NZD
, tương đương mức thay đổi -99.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMFINZ$0.001105NZ$0.001133
-2.44%
1 GMFINZ$0.002210NZ$0.002265
-2.44%
5 GMFINZ$0.01105NZ$0.01133
-2.44%
10 GMFINZ$0.02210NZ$0.02265
-2.44%
50 GMFINZ$0.1105NZ$0.1133
-2.44%
100 GMFINZ$0.2210NZ$0.2265
-2.44%
500 GMFINZ$1.11NZ$1.13
-2.44%
1000 GMFINZ$2.21NZ$2.27
-2.44%

Câu Hỏi Thường Gặp GMFI/NZD

1 Golden Magfi bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Golden Magfi (GMFI) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.002210.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMFI với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 452.48 GMFI đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMFI sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMFI sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMFI bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 2,262.41 GMFI, trong khi 5 GMFI sẽ có giá khoảng 0.01105NZD.
Giá cao nhất của GMFI/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMFI tính theo NZD là NZ$0.4171. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMFI/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golden Magfi tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã tăng 37.72%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 33.60% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMFI thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golden Magfi và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMFI/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMFI/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMFI/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMFI/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golden Magfi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.