Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMFI thành BRL

GMFI/BRL: 1 GMFI = 0.005621 BRL. Giá chuyển đổi 1 Golden Magfi (GMFI) thành Real Brazil (BRL) là 0.005621 BRL hôm nay.
GMFI
GMFI
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMFI/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMFI hiện có giá trị là 0.01 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMFI hiện có giá 0.01 BRL, nghĩa là mua 5 GMFI sẽ mất 0.03 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 177.91 GMFI và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 889.53 GMFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMFI sang BRL

Chuyển đổi BRL sang GMFI

Golden Magfi
Real Brazil
1 GMFI
0.005621  BRL
2 GMFI
0.01124  BRL
5 GMFI
0.02810  BRL
10 GMFI
0.05621  BRL
20 GMFI
0.1124  BRL
50 GMFI
0.2810  BRL
100 GMFI
0.5621  BRL
1000 GMFI
5.62  BRL
5000 GMFI
28.1  BRL
10000 GMFI
56.21  BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMFI thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Golden Magfi tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMFI sang BRL, lên đến 10000 GMFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Golden Magfi
100 BRL
17,790.66 GMFI
200 BRL
35,581.33 GMFI
500 BRL
88,953.32 GMFI
1000 BRL
177,906.63 GMFI
2000 BRL
355,813.27 GMFI
5000 BRL
889,533.17 GMFI
10000 BRL
1,779,066.33 GMFI
50000 BRL
8,895,331.67 GMFI
100000 BRL
17,790,663.34 GMFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành GMFI toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Golden Magfi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang GMFI, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMFI/BRL

GMFI/BRL: 1 GMFI = 0.005621 BRL; 2025/05/08 08:32:58
Trong 1D vừa qua, Golden Magfi đã thay đổi -1.82% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golden Magfi(GMFI) đã thay đổi -1.82% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành GMFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMFI sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Golden Magfi/BRL

Giá Golden Magfi cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.005735 BRL trong khi giá Golden Magfi thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.005523 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golden Magfi theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMFI theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005733 BRL
0.005735 BRL
0.01113 BRL
0.04144 BRL
Thấp
0.005534 BRL
0.005523 BRL
0.005486 BRL
0.005486 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.82%
-0.11%
-26.96%
-85.23%

Thông tin Golden Magfi

Số liệu thị trường GMFI sang BRL

GMFI/BRL:
R$0.005621
Khối lượng GMFI 24 giờ:
R$957.71
Vốn hóa thị trường GMFI:
--
Nguồn cung lưu hành GMFI:
0 GMFI

Tỷ giá GMFI sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Golden Magfi thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Golden Magfi là R$0.005621 mỗi GMFI, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMFI. Khối lượng giao dịch của Golden Magfi đã thay đổi +11.23% (R$96.72 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMFI là R$860.98.

Thông tin thêm về Golden Magfi trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golden Magfi phổ biến nhất là GMFI sang BRL, trong đó mã của Golden Magfi là GMFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87624.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74415.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137208.29 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569423.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8393060.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMFI sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMFI sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMFI (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMFI bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Golden Magfi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMFI đến TWD
1 GMFI thành NT$0.02965 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMFI đến CNY
1 GMFI thành ¥0.007072 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMFI đến USD
1 GMFI thành $0.0009781 USD
popular info Euro
GMFI đến EUR
1 GMFI thành €0.0008650 EUR
popular info Đô la Canada
GMFI đến CAD
1 GMFI thành C$0.001354 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMFI đến KRW
1 GMFI thành ₩1.37 KRW
popular info Yên Nhật
GMFI đến JPY
1 GMFI thành ¥0.1408 JPY
popular info Bảng Anh
GMFI đến GBP
1 GMFI thành £0.0007346 GBP
popular info Real Brazil
GMFI đến BRL
1 GMFI thành R$0.005621 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets Bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành R$572,520.6 BRL
other assets Ethereum
ETH đến BRL
1 ETH thành R$11,102.47 BRL
other assets Mog Coin
MOG đến BRL
1 MOG thành R$0.{5}5218 BRL
other assets Pi
PI đến BRL
1 PI thành R$3.62 BRL
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến BRL
1 ALPACA thành R$1.99 BRL
other assets EOS
EOS đến BRL
1 EOS thành R$4.84 BRL
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BRL
1 BCH thành R$2,412.18 BRL
other assets XRP
XRP đến BRL
1 XRP thành R$12.61 BRL
other assets Solana
SOL đến BRL
1 SOL thành R$874.99 BRL
other assets Pepe
PEPE đến BRL
1 PEPE thành R$0.{4}5181 BRL

Bảng chuyển đổi từ GMFI sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của Golden Magfi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMFI thành Real Brazil đã thay đổi -0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.82%, đạt mức cao nhất là 0.005733 BRL và mức thấp nhất là 0.005534 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 GMFI là R$0.007680 BRL , thay đổi -26.96% so với giá hiện tại. Golden Magfi đã thay đổi
-R$
0.8648BRL
, tương đương mức thay đổi -99.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMFIR$0.002810R$0.002862
-1.82%
1 GMFIR$0.005621R$0.005724
-1.82%
5 GMFIR$0.02810R$0.02862
-1.82%
10 GMFIR$0.05621R$0.05724
-1.82%
50 GMFIR$0.2810R$0.2862
-1.82%
100 GMFIR$0.5621R$0.5724
-1.82%
500 GMFIR$2.81R$2.86
-1.82%
1000 GMFIR$5.62R$5.72
-1.82%

Câu Hỏi Thường Gặp GMFI/BRL

1 Golden Magfi bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Golden Magfi (GMFI) trong Real Brazil (BRL) là R$0.005621.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMFI với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 177.91 GMFI đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMFI sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMFI sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMFI bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 889.53 GMFI, trong khi 5 GMFI sẽ có giá khoảng 0.02810BRL.
Giá cao nhất của GMFI/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMFI tính theo BRL là R$1.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMFI/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golden Magfi tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 0.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 26.96% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMFI thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golden Magfi và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMFI/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMFI/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMFI/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMFI/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golden Magfi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.