Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMFI thành ILS

GMFI/ILS: 1 GMFI = 0.005365 ILS. Giá chuyển đổi 1 Golden Magfi (GMFI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.005365 ILS hôm nay.
GMFI
GMFI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMFI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMFI hiện có giá trị là 0.01 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMFI hiện có giá 0.01 ILS, nghĩa là mua 5 GMFI sẽ mất 0.03 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 186.39 GMFI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 931.96 GMFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMFI sang ILS

Chuyển đổi ILS sang GMFI

Golden Magfi
Shekel Israel mới
1 GMFI
0.005365  ILS
2 GMFI
0.01073  ILS
5 GMFI
0.02683  ILS
10 GMFI
0.05365  ILS
20 GMFI
0.1073  ILS
50 GMFI
0.2683  ILS
100 GMFI
0.5365  ILS
1000 GMFI
5.37  ILS
5000 GMFI
26.83  ILS
10000 GMFI
53.65  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMFI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Golden Magfi tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMFI sang ILS, lên đến 10000 GMFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Golden Magfi
100 ILS
18,639.2 GMFI
200 ILS
37,278.41 GMFI
500 ILS
93,196.02 GMFI
1000 ILS
186,392.04 GMFI
2000 ILS
372,784.08 GMFI
5000 ILS
931,960.21 GMFI
10000 ILS
1,863,920.42 GMFI
50000 ILS
9,319,602.1 GMFI
100000 ILS
18,639,204.19 GMFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành GMFI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Golden Magfi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang GMFI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMFI/ILS

GMFI/ILS: 1 GMFI = 0.005365 ILS; 2025/04/27 17:48:55
Trong 1D vừa qua, Golden Magfi đã thay đổi +29.83% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golden Magfi(GMFI) đã thay đổi +29.83% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành GMFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMFI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Golden Magfi/ILS

Giá Golden Magfi cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.006414 ILS trong khi giá Golden Magfi thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.003470 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golden Magfi theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMFI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006414 ILS
0.006414 ILS
0.007020 ILS
0.02613 ILS
Thấp
0.003527 ILS
0.003470 ILS
0.003459 ILS
0.003459 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+29.83%
+54.65%
-25.44%
-76.30%

Thông tin Golden Magfi

Số liệu thị trường GMFI sang ILS

GMFI/ILS:
₪0.005365
Khối lượng GMFI 24 giờ:
₪774.08
Vốn hóa thị trường GMFI:
--
Nguồn cung lưu hành GMFI:
0 GMFI

Tỷ giá GMFI sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Golden Magfi thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Golden Magfi là ₪0.005365 mỗi GMFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMFI. Khối lượng giao dịch của Golden Magfi đã thay đổi +30.54% (₪181.09 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMFI là ₪592.99.

Thông tin thêm về Golden Magfi trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golden Magfi phổ biến nhất là GMFI sang ILS, trong đó mã của Golden Magfi là GMFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94051.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1809.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82746.31 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70641.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130599.59 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535189.35 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8030539.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.49 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMFI sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMFI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMFI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMFI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Golden Magfi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMFI đến TWD
1 GMFI thành NT$0.04819 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMFI đến CNY
1 GMFI thành ¥0.01079 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMFI đến USD
1 GMFI thành $0.001480 USD
popular info Shekel Israel mới
GMFI đến ILS
1 GMFI thành ₪0.005365 ILS
popular info Euro
GMFI đến EUR
1 GMFI thành €0.001302 EUR
popular info Đô la Canada
GMFI đến CAD
1 GMFI thành C$0.002056 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMFI đến KRW
1 GMFI thành ₩2.13 KRW
popular info Yên Nhật
GMFI đến JPY
1 GMFI thành ¥0.2127 JPY
popular info Bảng Anh
GMFI đến GBP
1 GMFI thành £0.001112 GBP
popular info Real Brazil
GMFI đến BRL
1 GMFI thành R$0.008424 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets JUST
JST đến ILS
1 JST thành ₪0.1575 ILS
other assets Bubblemaps
BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5041 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.3 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.28 ILS
other assets Alchemy Pay
ACH đến ILS
1 ACH thành ₪0.09873 ILS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến ILS
1 DEEP thành ₪0.6751 ILS
other assets ARPA
ARPA đến ILS
1 ARPA thành ₪0.09755 ILS
other assets Mubarak
MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1264 ILS
other assets Steem
STEEM đến ILS
1 STEEM thành ₪0.5804 ILS
other assets Ethereum Name Service
ENS đến ILS
1 ENS thành ₪66.72 ILS

Bảng chuyển đổi từ GMFI sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Golden Magfi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMFI thành Shekel Israel mới đã thay đổi +54.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +29.83%, đạt mức cao nhất là 0.006414 ILS và mức thấp nhất là 0.003527 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 GMFI là ₪0.007196 ILS , thay đổi -25.44% so với giá hiện tại. Golden Magfi đã thay đổi
-
0.5313ILS
, tương đương mức thay đổi -99.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:48 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMFI₪0.002683₪0.002066
+29.83%
1 GMFI₪0.005365₪0.004132
+29.83%
5 GMFI₪0.02683₪0.02066
+29.83%
10 GMFI₪0.05365₪0.04132
+29.83%
50 GMFI₪0.2683₪0.2066
+29.83%
100 GMFI₪0.5365₪0.4132
+29.83%
500 GMFI₪2.68₪2.07
+29.83%
1000 GMFI₪5.37₪4.13
+29.83%

Câu Hỏi Thường Gặp GMFI/ILS

1 Golden Magfi bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Golden Magfi (GMFI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.005365.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMFI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 186.39 GMFI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMFI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMFI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMFI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 931.96 GMFI, trong khi 5 GMFI sẽ có giá khoảng 0.02683ILS.
Giá cao nhất của GMFI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMFI tính theo ILS là ₪0.9018. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMFI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golden Magfi tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã tăng 54.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 25.44% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMFI thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golden Magfi và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMFI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMFI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMFI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMFI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golden Magfi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.