Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMFI thành HKD

GMFI/HKD: 1 GMFI = 0.007510 HKD. Giá chuyển đổi 1 Golden Magfi (GMFI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.007510 HKD hôm nay.
GMFI
GMFI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMFI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMFI hiện có giá trị là 0.01 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMFI hiện có giá 0.01 HKD, nghĩa là mua 5 GMFI sẽ mất 0.04 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 133.16 GMFI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 665.8 GMFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMFI sang HKD

Chuyển đổi HKD sang GMFI

Golden Magfi
Đô la Hồng Kông
1 GMFI
0.007510  HKD
2 GMFI
0.01502  HKD
5 GMFI
0.03755  HKD
10 GMFI
0.07510  HKD
20 GMFI
0.1502  HKD
50 GMFI
0.3755  HKD
100 GMFI
0.7510  HKD
1000 GMFI
7.51  HKD
5000 GMFI
37.55  HKD
10000 GMFI
75.1  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMFI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Golden Magfi tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMFI sang HKD, lên đến 10000 GMFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Golden Magfi
100 HKD
13,315.92 GMFI
200 HKD
26,631.83 GMFI
500 HKD
66,579.58 GMFI
1000 HKD
133,159.17 GMFI
2000 HKD
266,318.33 GMFI
5000 HKD
665,795.83 GMFI
10000 HKD
1,331,591.66 GMFI
50000 HKD
6,657,958.29 GMFI
100000 HKD
13,315,916.59 GMFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành GMFI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Golden Magfi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang GMFI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMFI/HKD

GMFI/HKD: 1 GMFI = 0.007510 HKD; 2025/05/08 21:31:42
Trong 1D vừa qua, Golden Magfi đã thay đổi -1.32% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golden Magfi(GMFI) đã thay đổi -1.32% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành GMFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMFI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Golden Magfi/HKD

Giá Golden Magfi cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.007758 HKD trong khi giá Golden Magfi thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.007472 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golden Magfi theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMFI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007752 HKD
0.007758 HKD
0.01506 HKD
0.05606 HKD
Thấp
0.007478 HKD
0.007472 HKD
0.007421 HKD
0.007421 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.32%
-1.44%
-26.78%
-69.81%

Thông tin Golden Magfi

Số liệu thị trường GMFI sang HKD

GMFI/HKD:
HK$0.007510
Khối lượng GMFI 24 giờ:
HK$1,249.31
Vốn hóa thị trường GMFI:
--
Nguồn cung lưu hành GMFI:
0 GMFI

Tỷ giá GMFI sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Golden Magfi thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Golden Magfi là HK$0.007510 mỗi GMFI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMFI. Khối lượng giao dịch của Golden Magfi đã thay đổi +2.37% (HK$28.91 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMFI là HK$1,220.39.

Thông tin thêm về Golden Magfi trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golden Magfi phổ biến nhất là GMFI sang HKD, trong đó mã của Golden Magfi là GMFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90438.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76658.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141344.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575298.64 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8734825.24 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMFI sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMFI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMFI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMFI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Golden Magfi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMFI đến TWD
1 GMFI thành NT$0.02924 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMFI đến CNY
1 GMFI thành ¥0.006993 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMFI đến USD
1 GMFI thành $0.0009660 USD
popular info Đô la Hồng Kông
GMFI đến HKD
1 GMFI thành HK$0.007510 HKD
popular info Euro
GMFI đến EUR
1 GMFI thành €0.0008603 EUR
popular info Đô la Canada
GMFI đến CAD
1 GMFI thành C$0.001345 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMFI đến KRW
1 GMFI thành ₩1.36 KRW
popular info Yên Nhật
GMFI đến JPY
1 GMFI thành ¥0.1409 JPY
popular info Bảng Anh
GMFI đến GBP
1 GMFI thành £0.0007293 GBP
popular info Real Brazil
GMFI đến BRL
1 GMFI thành R$0.005473 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Solana
SOL đến HKD
1 SOL thành HK$1,265.1 HKD
other assets XRP
XRP đến HKD
1 XRP thành HK$18.01 HKD
other assets Sui
SUI đến HKD
1 SUI thành HK$31.46 HKD
other assets Pepe
PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}9065 HKD
other assets Dogecoin
DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.52 HKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HKD
1 TRUMP thành HK$97.67 HKD
other assets Cardano
ADA đến HKD
1 ADA thành HK$5.92 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$5.01 HKD
other assets Chainlink
LINK đến HKD
1 LINK thành HK$123.6 HKD
other assets BNB
BNB đến HKD
1 BNB thành HK$4,875.48 HKD

Bảng chuyển đổi từ GMFI sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Golden Magfi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMFI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -1.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.32%, đạt mức cao nhất là 0.007752 HKD và mức thấp nhất là 0.007478 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMFI là HK$0.01028 HKD , thay đổi -26.78% so với giá hiện tại. Golden Magfi đã thay đổi
-HK$
1.16HKD
, tương đương mức thay đổi -99.35% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:31 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMFIHK$0.003755HK$0.003805
-1.32%
1 GMFIHK$0.007510HK$0.007611
-1.32%
5 GMFIHK$0.03755HK$0.03805
-1.32%
10 GMFIHK$0.07510HK$0.07611
-1.32%
50 GMFIHK$0.3755HK$0.3805
-1.32%
100 GMFIHK$0.7510HK$0.7611
-1.32%
500 GMFIHK$3.75HK$3.81
-1.32%
1000 GMFIHK$7.51HK$7.61
-1.32%

Câu Hỏi Thường Gặp GMFI/HKD

1 Golden Magfi bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Golden Magfi (GMFI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.007510.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMFI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 133.16 GMFI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMFI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMFI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMFI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 665.8 GMFI, trong khi 5 GMFI sẽ có giá khoảng 0.03755HKD.
Giá cao nhất của GMFI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMFI tính theo HKD là HK$1.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMFI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golden Magfi tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 1.44%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 26.78% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMFI thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golden Magfi và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMFI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMFI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMFI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMFI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golden Magfi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.