Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GZONE thành NAD

GZONE/NAD: 1 GZONE = 0.04838 NAD. Giá chuyển đổi 1 GameZone (GZONE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.04838 NAD hôm nay.
GZONE
GZONE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GZONE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameZone (GZONE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GZONE hiện có giá trị là 0.05 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GZONE hiện có giá 0.05 NAD, nghĩa là mua 5 GZONE sẽ mất 0.24 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 20.67 GZONE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 103.34 GZONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GZONE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang GZONE

GameZone
Đô la Namibia
1 GZONE
0.04838  NAD
2 GZONE
0.09677  NAD
5 GZONE
0.2419  NAD
10 GZONE
0.4838  NAD
20 GZONE
0.9677  NAD
100 GZONE
4.84  NAD
200 GZONE
9.68  NAD
500 GZONE
24.19  NAD
1000 GZONE
48.38  NAD
5000 GZONE
241.92  NAD
10000 GZONE
483.84  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GZONE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của GameZone tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GZONE sang NAD, lên đến 10000 GZONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
GameZone
50 NAD
1,033.39 GZONE
100 NAD
2,066.78 GZONE
200 NAD
4,133.57 GZONE
500 NAD
10,333.92 GZONE
1000 NAD
20,667.85 GZONE
2000 NAD
41,335.7 GZONE
5000 NAD
103,339.24 GZONE
10000 NAD
206,678.48 GZONE
50000 NAD
1,033,392.4 GZONE
100000 NAD
2,066,784.79 GZONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GZONE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo GameZone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GZONE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GZONE/NAD

GZONE/NAD: 1 GZONE = 0.04838 NAD; 2025/05/07 05:37:45
Trong 1D vừa qua, GameZone đã thay đổi +2.15% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameZone(GZONE) đã thay đổi +2.15% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GZONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GZONE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của GameZone/NAD

Giá GameZone cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.05655 NAD trong khi giá GameZone thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04662 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameZone theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GZONE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05488 NAD
0.05655 NAD
0.06233 NAD
0.1180 NAD
Thấp
0.04662 NAD
0.04662 NAD
0.04552 NAD
0.04552 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.15%
-4.93%
-16.17%
-52.19%

Thông tin GameZone

Số liệu thị trường GZONE sang NAD

GZONE/NAD:
N$0.04838
Khối lượng GZONE 24 giờ:
N$339,693.21
Vốn hóa thị trường GZONE:
N$40,648,513.76
Nguồn cung lưu hành GZONE:
840.12M GZONE

Tỷ giá GZONE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameZone thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameZone là N$0.04838 mỗi GZONE, với tổng vốn hoá thị trường của N$40,648,513.76 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 840,117,300 GZONE. Khối lượng giao dịch của GameZone đã thay đổi +0.50% (N$1,699.1 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GZONE là N$337,994.11.

Thông tin thêm về GameZone trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameZone phổ biến nhất là GZONE sang NAD, trong đó mã của GameZone là GZONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85040.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72274.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133085.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551458.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8167856.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GZONE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GZONE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GZONE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GZONE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GZONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GameZone phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GZONE đến TWD
1 GZONE thành NT$0.07831 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GZONE đến CNY
1 GZONE thành ¥0.01869 CNY
popular info Đô la Mỹ
GZONE đến USD
1 GZONE thành $0.002591 USD
popular info Euro
GZONE đến EUR
1 GZONE thành €0.002283 EUR
popular info Đô la Canada
GZONE đến CAD
1 GZONE thành C$0.003574 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GZONE đến KRW
1 GZONE thành ₩3.62 KRW
popular info Yên Nhật
GZONE đến JPY
1 GZONE thành ¥0.3706 JPY
popular info Bảng Anh
GZONE đến GBP
1 GZONE thành £0.001941 GBP
popular info Đô la Namibia
GZONE đến NAD
1 GZONE thành N$0.04838 NAD
popular info Real Brazil
GZONE đến BRL
1 GZONE thành R$0.01481 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,800,533.02 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,127.34 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$4.84 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,725.69 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,705.89 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$33.77 NAD
other assets Loom Network
LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.1016 NAD
other assets Maple Finance
SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.47 NAD
other assets KAITO
KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$21.18 NAD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NAD
1 BCH thành N$7,001.7 NAD

Bảng chuyển đổi từ GZONE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của GameZone đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GZONE thành Đô la Namibia đã thay đổi -4.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.15%, đạt mức cao nhất là 0.05488 NAD và mức thấp nhất là 0.04662 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GZONE là N$0.05772 NAD , thay đổi -16.17% so với giá hiện tại. GameZone đã thay đổi
-N$
0.2396NAD
, tương đương mức thay đổi -83.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:37 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GZONEN$0.02419N$0.02368
+2.15%
1 GZONEN$0.04838N$0.04736
+2.15%
5 GZONEN$0.2419N$0.2368
+2.15%
10 GZONEN$0.4838N$0.4736
+2.15%
50 GZONEN$2.42N$2.37
+2.15%
100 GZONEN$4.84N$4.74
+2.15%
500 GZONEN$24.19N$23.68
+2.15%
1000 GZONEN$48.38N$47.36
+2.15%

Câu Hỏi Thường Gặp GZONE/NAD

1 GameZone bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 GameZone (GZONE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.04838.
Tôi có thể mua bao nhiêu GZONE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.67 GZONE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GZONE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GZONE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GZONE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 103.34 GZONE, trong khi 5 GZONE sẽ có giá khoảng 0.2419NAD.
Giá cao nhất của GZONE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GZONE tính theo NAD là N$22.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GZONE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameZone tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã giảm 4.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã giảm 16.17% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GZONE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameZone và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GZONE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GZONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GZONE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GZONE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GZONE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameZone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.