Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GZONE thành EUR

GZONE/EUR: 1 GZONE = 0.002392 EUR. Giá chuyển đổi 1 GameZone (GZONE) thành Euro (EUR) là 0.002392 EUR hôm nay.
GZONE
GZONE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GZONE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameZone (GZONE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GZONE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GZONE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 GZONE sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 418.05 GZONE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,090.24 GZONE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GZONE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang GZONE

GameZone
Euro
1 GZONE
0.002392  EUR
2 GZONE
0.004784  EUR
5 GZONE
0.01196  EUR
10 GZONE
0.02392  EUR
20 GZONE
0.04784  EUR
50 GZONE
0.1196  EUR
100 GZONE
0.2392  EUR
200 GZONE
0.4784  EUR
1000 GZONE
2.39  EUR
5000 GZONE
11.96  EUR
10000 GZONE
23.92  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GZONE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của GameZone tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GZONE sang EUR, lên đến 10000 GZONE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
GameZone
10 EUR
4,180.47 GZONE
50 EUR
20,902.35 GZONE
100 EUR
41,804.71 GZONE
200 EUR
83,609.42 GZONE
500 EUR
209,023.55 GZONE
1000 EUR
418,047.1 GZONE
2000 EUR
836,094.2 GZONE
5000 EUR
2,090,235.5 GZONE
10000 EUR
4,180,471 GZONE
50000 EUR
20,902,355 GZONE
100000 EUR
41,804,710 GZONE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành GZONE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo GameZone đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang GZONE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GZONE/EUR

GZONE/EUR: 1 GZONE = 0.002392 EUR; 2025/04/30 15:19:39
Trong 1D vừa qua, GameZone đã thay đổi -0.31% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameZone(GZONE) đã thay đổi -0.31% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành GZONE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GZONE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của GameZone/EUR

Giá GameZone cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.002779 EUR trong khi giá GameZone thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002329 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameZone theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GZONE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002410 EUR
0.002779 EUR
0.003319 EUR
0.006520 EUR
Thấp
0.002378 EUR
0.002329 EUR
0.002329 EUR
0.002329 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.31%
-8.34%
-19.21%
-61.80%

Thông tin GameZone

Số liệu thị trường GZONE sang EUR

GZONE/EUR:
€0.002392
Khối lượng GZONE 24 giờ:
€14,168.74
Vốn hóa thị trường GZONE:
€2,009,623.61
Nguồn cung lưu hành GZONE:
840.12M GZONE

Tỷ giá GZONE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameZone thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameZone là €0.002392 mỗi GZONE, với tổng vốn hoá thị trường của €2,009,623.61 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 840,117,300 GZONE. Khối lượng giao dịch của GameZone đã thay đổi -4.31% (€-638.36 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GZONE là €14,807.1.

Thông tin thêm về GameZone trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameZone phổ biến nhất là GZONE sang EUR, trong đó mã của GameZone là GZONE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GZONE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GZONE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GZONE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GZONE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GZONE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GameZone phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GZONE đến TWD
1 GZONE thành NT$0.08713 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GZONE đến CNY
1 GZONE thành ¥0.01976 CNY
popular info Đô la Mỹ
GZONE đến USD
1 GZONE thành $0.002718 USD
popular info Euro
GZONE đến EUR
1 GZONE thành €0.002392 EUR
popular info Đô la Canada
GZONE đến CAD
1 GZONE thành C$0.003760 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GZONE đến KRW
1 GZONE thành ₩3.88 KRW
popular info Yên Nhật
GZONE đến JPY
1 GZONE thành ¥0.3886 JPY
popular info Bảng Anh
GZONE đến GBP
1 GZONE thành £0.002038 GBP
popular info Real Brazil
GZONE đến BRL
1 GZONE thành R$0.01540 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5393 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4562 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04205 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6626 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.1008 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01759 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.9 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4009 EUR
other assets Wing Finance
WING đến EUR
1 WING thành €0.8001 EUR
other assets Treasure
MAGIC đến EUR
1 MAGIC thành €0.1881 EUR

Bảng chuyển đổi từ GZONE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của GameZone đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GZONE thành Euro đã thay đổi -8.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.31%, đạt mức cao nhất là 0.002410 EUR và mức thấp nhất là 0.002378 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 GZONE là €0.002960 EUR , thay đổi -19.21% so với giá hiện tại. GameZone đã thay đổi
-
0.01096EUR
, tương đương mức thay đổi -82.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GZONE€0.001196€0.001200
-0.31%
1 GZONE€0.002392€0.002399
-0.31%
5 GZONE€0.01196€0.01200
-0.31%
10 GZONE€0.02392€0.02399
-0.31%
50 GZONE€0.1196€0.1200
-0.31%
100 GZONE€0.2392€0.2399
-0.31%
500 GZONE€1.2€1.2
-0.31%
1000 GZONE€2.39€2.4
-0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp GZONE/EUR

1 GameZone bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 GameZone (GZONE) trong Euro (EUR) là €0.002392.
Tôi có thể mua bao nhiêu GZONE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 418.05 GZONE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GZONE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GZONE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GZONE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,090.24 GZONE, trong khi 5 GZONE sẽ có giá khoảng 0.01196EUR.
Giá cao nhất của GZONE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GZONE tính theo EUR là €1.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GZONE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameZone tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã giảm 8.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameZone (GZONE) đã giảm 19.21% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GZONE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameZone và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GZONE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GZONE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GZONE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GZONE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GZONE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameZone và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.