

FUL
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/07 14:56:34 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Fulcrom Finance(FUL) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FUL với giá trị 1 FUL cho 0.63 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fulcrom Finance phổ biến nhất là FUL sang ISK, trong đó mã của Fulcrom Finance là FUL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FUL thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Fulcrom Finance (FUL) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Fulcrom Finance đã thay đổi -4.67% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fulcrom Finance(FUL) đã thay đổi -4.67% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi +4.90% thành FUL trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi FUL sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FUL sang ISK
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Fulcrom Finance trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FUL (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FUL bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FUL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FUL (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FUL lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FUL sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FUL thành ISK?
Tỷ lệ chuyển đổi Fulcrom Finance thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fulcrom Finance là kr 0.6324 mỗi FUL, với tổng vốn hoá thị trường của kr 1,299,217,389.2 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,054,465,300 FUL. Khối lượng giao dịch của Fulcrom Finance đã thay đổi -41.04% (kr -5,053,066.91 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FUL là kr 12,311,191.28.
Vốn hóa thị trường FUL
$9.58M
Khối lượng FUL 24 giờ
$53.52K
Nguồn cung lưu hành FUL
2.05B FUL
Bảng chuyển đổi từ FUL sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Fulcrom Finance đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FUL là kr 0.6324 ISK , nghĩa là để mua 5 FUL, bạn phải trả kr 3.16 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 1.58 FUL, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 79.07 FUL, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FUL thành Króna Iceland đã thay đổi +3.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.67%, đạt mức cao nhất là 0.6853 ISK và mức thấp nhất là 0.6002 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FUL là kr 0.8645 ISK , thay đổi -27.00% so với giá hiện tại. Fulcrom Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.25% so với năm trước.
-kr
1.29ISKFUL đến ISK
Số lượng
14:56 hôm nay
0.5 FUL
kr0.3162
1 FUL
kr0.6324
5 FUL
kr3.16
10 FUL
kr6.32
50 FUL
kr31.62
100 FUL
kr63.24
500 FUL
kr316.19
1000 FUL
kr632.39
ISK đến FUL
Số lượng14:56 hôm nay
0.5ISK0.7907 FUL
1ISK1.58 FUL
5ISK7.91 FUL
10ISK15.81 FUL
50ISK79.07 FUL
100ISK158.13 FUL
500ISK790.65 FUL
1000ISK1,581.31 FUL
FUL sang ISK Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 14:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FUL | $0.002331 | $0.002445 | -4.67% |
1 FUL | $0.004663 | $0.004890 | -4.67% |
5 FUL | $0.02331 | $0.02445 | -4.67% |
10 FUL | $0.04663 | $0.04890 | -4.67% |
50 FUL | $0.2331 | $0.2445 | -4.67% |
100 FUL | $0.4663 | $0.4890 | -4.67% |
500 FUL | $2.33 | $2.44 | -4.67% |
1000 FUL | $4.66 | $4.89 | -4.67% |
FUL sang ISK Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 14:56 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FUL | $0.002331 | $0.003187 | -27.00% |
1 FUL | $0.004663 | $0.006374 | -27.00% |
5 FUL | $0.02331 | $0.03187 | -27.00% |
10 FUL | $0.04663 | $0.06374 | -27.00% |
50 FUL | $0.2331 | $0.3187 | -27.00% |
100 FUL | $0.4663 | $0.6374 | -27.00% |
500 FUL | $2.33 | $3.19 | -27.00% |
1000 FUL | $4.66 | $6.37 | -27.00% |
FUL sang ISK Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 14:56 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FUL | $0.002331 | $0.007082 | -67.25% |
1 FUL | $0.004663 | $0.01416 | -67.25% |
5 FUL | $0.02331 | $0.07082 | -67.25% |
10 FUL | $0.04663 | $0.1416 | -67.25% |
50 FUL | $0.2331 | $0.7082 | -67.25% |
100 FUL | $0.4663 | $1.42 | -67.25% |
500 FUL | $2.33 | $7.08 | -67.25% |
1000 FUL | $4.66 | $14.16 | -67.25% |
Dự đoán giá Fulcrom Finance
Giá của FUL vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FUL, giá FUL dự kiến sẽ đạt $0.004896 vào năm 2026.
Giá của FUL vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FUL dự kiến sẽ thay đổi +11.00%. Đến cuối năm 2031, giá FUL dự kiến sẽ đạt $0.01012 với ROI tích lũy là +119.86%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Fulcrom Finance phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Fulcrom Finance thành một số loại tiền fiat khác.
Fulcrom Finance đến TWD
1 FUL thành NT$ 0.1530 TWD

Fulcrom Finance đến CNY
1 FUL thành ¥ 0.03373 CNY

Fulcrom Finance đến ISK
1 FUL thành kr 0.6324 ISK
Fulcrom Finance đến USD
1 FUL thành $ 0.004663 USD

Fulcrom Finance đến AUD
1 FUL thành $ 0.007419 AUD

Fulcrom Finance đến EUR
1 FUL thành € 0.004300 EUR

Fulcrom Finance đến CAD
1 FUL thành $ 0.006701 CAD

Fulcrom Finance đến KRW
1 FUL thành ₩ 6.75 KRW

Fulcrom Finance đến JPY
1 FUL thành ¥ 0.6865 JPY

Fulcrom Finance đến GBP
1 FUL thành £ 0.003614 GBP

Fulcrom Finance đến BRL
1 FUL thành R$ 0.02692 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Fulcrom Finance.
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 12,304,844.64 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr 345.91 ISK

Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 304,612.88 ISK

Sui đến ISK
1 SUI thành kr 384.67 ISK

Solana đến ISK
1 SOL thành kr 20,025.71 ISK

Chainlink đến ISK
1 LINK thành kr 2,358.23 ISK

RedStone đến ISK
1 RED thành kr 91.74 ISK

Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 28.23 ISK

Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.0009927 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr 82,346.99 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.