

FOOM
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/02/19 07:46:03 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FOOM(FOOM) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FOOM với giá trị 1 FOOM cho 0.00 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FOOM phổ biến nhất là FOOM sang LKR, trong đó mã của FOOM là FOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FOOM thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá FOOM (FOOM) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, FOOM đã thay đổi -4.41% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FOOM(FOOM) đã thay đổi -4.41% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +4.62% thành FOOM trong 24 giờ qua.
Hướng dẫn cách mua FOOM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Mua FOOM (FOOM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FOOM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FOOM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FOOM (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FOOM lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FOOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOOM thành Rupee Sri Lanka?
Tỷ lệ chuyển đổi FOOM thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FOOM là Rs 0.{4}3006 mỗi FOOM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOM. Khối lượng giao dịch của FOOM đã thay đổi +3794.67% (Rs 1,640,248.67 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOM là Rs 43,225.09.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$5.68K
Nguồn cung lưu hành
0 FOOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FOOM đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 FOOM là Rs 0.{4}3006 LKR , nghĩa là để mua 5 FOOM, bạn phải trả Rs 0.0001503 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 33,271.75 FOOM, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 1,663,587.38 FOOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -0.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.41%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3144 LKR và mức thấp nhất là 0.{4}3006 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOM là Rs 0.{4}4110 LKR , thay đổi -26.88% so với giá hiện tại. FOOM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +236.04% so với năm trước.
+Rs
0.{6}3507LKRFOOM đến LKR
Số lượng
07:46 am hôm nay
0.5 FOOM
Rs0.{4}1503
1 FOOM
Rs0.{4}3006
5 FOOM
Rs0.0001503
10 FOOM
Rs0.0003006
50 FOOM
Rs0.001503
100 FOOM
Rs0.003006
500 FOOM
Rs0.01503
1000 FOOM
Rs0.03006
LKR đến FOOM
Số lượng07:46 am hôm nay
0.5LKR16,635.87 FOOM
1LKR33,271.75 FOOM
5LKR166,358.74 FOOM
10LKR332,717.48 FOOM
50LKR1,663,587.38 FOOM
100LKR3,327,174.77 FOOM
500LKR16,635,873.84 FOOM
1000LKR33,271,747.69 FOOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOOM | $0.{7}5067 | $0.{7}5301 | -4.41% |
1 FOOM | $0.{6}1013 | $0.{6}1060 | -4.41% |
5 FOOM | $0.{6}5067 | $0.{6}5301 | -4.41% |
10 FOOM | $0.{5}1013 | $0.{5}1060 | -4.41% |
50 FOOM | $0.{5}5067 | $0.{5}5301 | -4.41% |
100 FOOM | $0.{4}1013 | $0.{4}1060 | -4.41% |
500 FOOM | $0.{4}5067 | $0.{4}5301 | -4.41% |
1000 FOOM | $0.0001013 | $0.0001060 | -4.41% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FOOM | $0.{7}5067 | $0.{7}6929 | -26.88% |
1 FOOM | $0.{6}1013 | $0.{6}1386 | -26.88% |
5 FOOM | $0.{6}5067 | $0.{6}6929 | -26.88% |
10 FOOM | $0.{5}1013 | $0.{5}1386 | -26.88% |
50 FOOM | $0.{5}5067 | $0.{5}6929 | -26.88% |
100 FOOM | $0.{4}1013 | $0.{4}1386 | -26.88% |
500 FOOM | $0.{4}5067 | $0.{4}6929 | -26.88% |
1000 FOOM | $0.0001013 | $0.0001386 | -26.88% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FOOM | $0.{7}5067 | $0.{7}1508 | +236.04% |
1 FOOM | $0.{6}1013 | $0.{7}3016 | +236.04% |
5 FOOM | $0.{6}5067 | $0.{6}1508 | +236.04% |
10 FOOM | $0.{5}1013 | $0.{6}3016 | +236.04% |
50 FOOM | $0.{5}5067 | $0.{5}1508 | +236.04% |
100 FOOM | $0.{4}1013 | $0.{5}3016 | +236.04% |
500 FOOM | $0.{4}5067 | $0.{4}1508 | +236.04% |
1000 FOOM | $0.0001013 | $0.{4}3016 | +236.04% |
Dự đoán giá FOOM
Giá của FOOM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FOOM, giá FOOM dự kiến sẽ đạt $0.{6}1085 vào năm 2026.
Giá của FOOM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá FOOM dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá FOOM dự kiến sẽ đạt $0.{6}1682 với ROI tích lũy là +66.06%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi FOOM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FOOM thành một số loại tiền fiat khác.
FOOM đến TWD
1 FOOM thành NT$ 0.{5}3320 TWD

FOOM đến CNY
1 FOOM thành ¥ 0.{6}7379 CNY

FOOM đến USD
1 FOOM thành $ 0.{6}1013 USD

FOOM đến AUD
1 FOOM thành $ 0.{6}1593 AUD

FOOM đến EUR
1 FOOM thành € 0.{7}9696 EUR

FOOM đến CAD
1 FOOM thành $ 0.{6}1437 CAD

FOOM đến LKR
1 FOOM thành Rs 0.{4}3006 LKR
FOOM đến KRW
1 FOOM thành ₩ 0.0001458 KRW

FOOM đến JPY
1 FOOM thành ¥ 0.{4}1538 JPY

FOOM đến GBP
1 FOOM thành £ 0.{7}8033 GBP

FOOM đến BRL
1 FOOM thành R$ 0.{6}5768 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FOOM.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 28,371,723.61 LKR

Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 50,006.82 LKR

Litecoin đến LKR
1 LTC thành Rs 39,800.45 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 755.91 LKR

Sui đến LKR
1 SUI thành Rs 927.56 LKR

Dogecoin đến LKR
1 DOGE thành Rs 74.94 LKR

Alchemy Pay đến LKR
1 ACH thành Rs 10.56 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs 194,535.11 LKR

Pyth Network đến LKR
1 PYTH thành Rs 60.8 LKR

Virtuals Protocol đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs 294.18 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.