Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94200.00 (-1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94200.00 (-1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94200.00 (-1.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FOOM thành MNT
FOOM/MNT: 1 FOOM = 0.0002358 MNT. Giá chuyển đổi 1 FOOM (FOOM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.0002358 MNT hôm nay.

FOOM
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOOM/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FOOM (FOOM) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOOM hiện có giá trị là 0.00 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOOM hiện có giá 0.00 MNT, nghĩa là mua 5 FOOM sẽ mất 0.00 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 4,241.03 FOOM và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 21,205.14 FOOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FOOM sang MNT
Chuyển đổi MNT sang FOOM
FOOM
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOOM thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của FOOM tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOOM sang MNT, lên đến 10000 FOOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
FOOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành FOOM toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo FOOM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang FOOM, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FOOM/MNT
FOOM/MNT: 1 FOOM = 0.0002358 MNT; 2025/05/05 10:40:17
Trong 1D vừa qua, FOOM đã thay đổi -0.53% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FOOM(FOOM) đã thay đổi -0.53% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành FOOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FOOM sang MNT: Biến động và thay đổi giá của FOOM/MNT
Giá FOOM cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.0002342 MNT trong khi giá FOOM thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.0002034 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FOOM theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOOM theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002342 MNT | 0.0002342 MNT | 0.0002467 MNT | 0.0004749 MNT |
Thấp | 0.0002312 MNT | 0.0002034 MNT | 0.0001856 MNT | 0.0001856 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.53% | +12.17% | -6.25% | -47.77% |
Thông tin FOOM
Số liệu thị trường FOOM sang MNT
FOOM/MNT:
₮0.0002358
Khối lượng FOOM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FOOM:
--
Nguồn cung lưu hành FOOM:
0 FOOM
Tỷ giá FOOM sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FOOM thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FOOM là ₮0.0002358 mỗi FOOM, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOM. Khối lượng giao dịch của FOOM đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOM là ₮0.
Thông tin thêm về FOOM trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FOOM phổ biến nhất là FOOM sang MNT, trong đó mã của FOOM là FOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83569.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71247.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130720.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540050.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7977503.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FOOM sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FOOM sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FOOM (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOM bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi FOOM phổ biến

FOOM đến TWD
1 FOOM thành NT$0.{5}2060 TWD

FOOM đến CNY
1 FOOM thành ¥0.{6}5015 CNY

FOOM đến USD
1 FOOM thành $0.{7}6939 USD

FOOM đến EUR
1 FOOM thành €0.{7}6127 EUR

FOOM đến CAD
1 FOOM thành C$0.{7}9584 CAD

FOOM đến KRW
1 FOOM thành ₩0.{4}9609 KRW
FOOM đến MNT
1 FOOM thành ₮0.0002358 MNT

FOOM đến JPY
1 FOOM thành ¥0.{4}1000 JPY

FOOM đến GBP
1 FOOM thành £0.{7}5224 GBP

FOOM đến BRL
1 FOOM thành R$0.{6}3960 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮320,804,636.32 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮6,165,125.62 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,359.31 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮493,049.15 MNT

BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,012,106.5 MNT

TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮18.14 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮299,696.77 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮586.16 MNT

EPT đến MNT
1 EPT thành ₮34.83 MNT

STPT đến MNT
1 STPT thành ₮267.79 MNT
Bảng chuyển đổi từ FOOM sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của FOOM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOM thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +12.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.53%, đạt mức cao nhất là 0.0002342 MNT và mức thấp nhất là 0.0002312 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOM là ₮0.0002512 MNT , thay đổi -6.25% so với giá hiện tại. FOOM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +20.61% so với năm trước.
+₮
0.{5}5535MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOOM | ₮0.0001179 | ₮0.0001185 | -0.53% |
1 FOOM | ₮0.0002358 | ₮0.0002370 | -0.53% |
5 FOOM | ₮0.001179 | ₮0.001185 | -0.53% |
10 FOOM | ₮0.002358 | ₮0.002370 | -0.53% |
50 FOOM | ₮0.01179 | ₮0.01185 | -0.53% |
100 FOOM | ₮0.02358 | ₮0.02370 | -0.53% |
500 FOOM | ₮0.1179 | ₮0.1185 | -0.53% |
1000 FOOM | ₮0.2358 | ₮0.2370 | -0.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp FOOM/MNT
1 FOOM bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 FOOM (FOOM) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.0002358.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOOM với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,241.03 FOOM đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOOM sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOOM sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOOM bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 21,205.14 FOOM, trong khi 5 FOOM sẽ có giá khoảng 0.001179MNT.
Giá cao nhất của FOOM/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOOM tính theo MNT là ₮0.0004997. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOOM/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FOOM tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FOOM (FOOM) đã tăng 12.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FOOM (FOOM) đã giảm 6.25% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOOM thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FOOM và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOOM/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOOM/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOOM/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOOM/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FOOM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
