FOOM
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi FOOM(FOOM) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 FOOM với giá trị 1 FOOM cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FOOM phổ biến nhất là FOOM sang EUR, trong đó mã của FOOM là FOOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi FOOM thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, FOOM đã thay đổi -0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FOOM(FOOM) đã thay đổi -0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FOOM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.{7}7846 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/12/24 00:35:27(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua FOOM
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua FOOM (FOOM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua FOOM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua FOOM (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOM bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán FOOM (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp FOOM lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi FOOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOOM thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi FOOM thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FOOM là € 0.{7}7846 mỗi FOOM, với tổng vốn hoá thị trường của € 0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOM. Khối lượng giao dịch của FOOM đã thay đổi -100.00% (€ -- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOM là € --.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$0
Nguồn cung lưu hành
0 FOOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của FOOM đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 FOOM là € 0.{7}7846 EUR , nghĩa là để mua 5 FOOM, bạn phải trả € 0.{6}3923 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 12,745,420.78 FOOM, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 637,271,039.19 FOOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOM thành Euro đã thay đổi +11.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{7}7846 EUR và mức thấp nhất là 0.{7}7846 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOM là € 0.{7}3079 EUR , thay đổi +154.85% so với giá hiện tại. FOOM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +332.90% so với năm trước.
+€
0.{8}2657EURFOOM đến EUR
Số lượng
01:59 am hôm nay
0.5 FOOM
€0.{7}3923
1 FOOM
€0.{7}7846
5 FOOM
€0.{6}3923
10 FOOM
€0.{6}7846
50 FOOM
€0.{5}3923
100 FOOM
€0.{5}7846
500 FOOM
€0.{4}3923
1000 FOOM
€0.{4}7846
EUR đến FOOM
Số lượng01:59 am hôm nay
0.5EUR6,372,710.39 FOOM
1EUR12,745,420.78 FOOM
5EUR63,727,103.92 FOOM
10EUR127,454,207.84 FOOM
50EUR637,271,039.19 FOOM
100EUR1,274,542,078.38 FOOM
500EUR6,372,710,391.9 FOOM
1000EUR12,745,420,783.79 FOOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 01:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FOOM | $0.{7}4081 | $0.{7}4081 | -0.00% |
1 FOOM | $0.{7}8162 | $0.{7}8162 | -0.00% |
5 FOOM | $0.{6}4081 | $0.{6}4081 | -0.00% |
10 FOOM | $0.{6}8162 | $0.{6}8162 | -0.00% |
50 FOOM | $0.{5}4081 | $0.{5}4081 | -0.00% |
100 FOOM | $0.{5}8162 | $0.{5}8162 | -0.00% |
500 FOOM | $0.{4}4081 | $0.{4}4081 | -0.00% |
1000 FOOM | $0.{4}8162 | $0.{4}8162 | -0.00% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 01:59 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 FOOM | $0.{7}4081 | $0.{7}1601 | +154.85% |
1 FOOM | $0.{7}8162 | $0.{7}3203 | +154.85% |
5 FOOM | $0.{6}4081 | $0.{6}1601 | +154.85% |
10 FOOM | $0.{6}8162 | $0.{6}3203 | +154.85% |
50 FOOM | $0.{5}4081 | $0.{5}1601 | +154.85% |
100 FOOM | $0.{5}8162 | $0.{5}3203 | +154.85% |
500 FOOM | $0.{4}4081 | $0.{4}1601 | +154.85% |
1000 FOOM | $0.{4}8162 | $0.{4}3203 | +154.85% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 01:59 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 FOOM | $0.{7}4081 | $0.{8}9427 | +332.90% |
1 FOOM | $0.{7}8162 | $0.{7}1885 | +332.90% |
5 FOOM | $0.{6}4081 | $0.{7}9427 | +332.90% |
10 FOOM | $0.{6}8162 | $0.{6}1885 | +332.90% |
50 FOOM | $0.{5}4081 | $0.{6}9427 | +332.90% |
100 FOOM | $0.{5}8162 | $0.{5}1885 | +332.90% |
500 FOOM | $0.{4}4081 | $0.{5}9427 | +332.90% |
1000 FOOM | $0.{4}8162 | $0.{4}1885 | +332.90% |
Dự đoán giá FOOM
Giá của FOOM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của FOOM, giá FOOM dự kiến sẽ đạt $0.{6}1193 vào năm 2025.
Giá của FOOM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá FOOM dự kiến sẽ thay đổi +4.00%. Đến cuối năm 2030, giá FOOM dự kiến sẽ đạt $0.{6}2051 với ROI tích lũy là +151.34%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi FOOM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của FOOM thành một số loại tiền fiat khác.
FOOM đến USD
1 FOOM thành $ 0.{7}8162 USD
FOOM đến GBP
1 FOOM thành £ 0.{7}6514 GBP
FOOM đến EUR
1 FOOM thành € 0.{7}7846 EUR
FOOM đến KRW
1 FOOM thành ₩ 0.0001185 KRW
FOOM đến CAD
1 FOOM thành $ 0.{6}1174 CAD
FOOM đến AUD
1 FOOM thành $ 0.{6}1309 AUD
FOOM đến JPY
1 FOOM thành ¥ 0.{4}1284 JPY
FOOM đến BRL
1 FOOM thành R$ 0.{6}5056 BRL
FOOM đến CNY
1 FOOM thành ¥ 0.{6}5961 CNY
FOOM đến TWD
1 FOOM thành NT$ 0.{5}2668 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với FOOM.
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 90,380.16 EUR
Ethereum đến EUR
1 ETH thành € 3,244.85 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 180.8 EUR
Aave đến EUR
1 AAVE thành € 360.5 EUR
Chainlink đến EUR
1 LINK thành € 22.9 EUR
Hedera đến EUR
1 HBAR thành € 0.2727 EUR
BNB đến EUR
1 BNB thành € 661.09 EUR
Cardano đến EUR
1 ADA thành € 0.8714 EUR
Shiba Inu đến EUR
1 SHIB thành € 0.{4}2136 EUR
Virtuals Protocol đến EUR
1 VIRTUAL thành € 2.94 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa FOOM và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như FOOM và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của FOOM theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.