Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108883.00 (+3.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$329.2M (1 ngày); +$1.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108883.00 (+3.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$329.2M (1 ngày); +$1.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108883.00 (+3.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$329.2M (1 ngày); +$1.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GENX thành LKR
GENX/LKR: 1 GENX = 0.09706 LKR. Giá chuyển đổi 1 Evodefi (GENX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.09706 LKR hôm nay.

GENX
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENX/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evodefi (GENX) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENX hiện có giá trị là 0.10 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENX hiện có giá 0.10 LKR, nghĩa là mua 5 GENX sẽ mất 0.49 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 10.3 GENX và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 51.52 GENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GENX sang LKR
Chuyển đổi LKR sang GENX
Evodefi
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENX thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Evodefi tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENX sang LKR, lên đến 10000 GENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Evodefi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành GENX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Evodefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang GENX, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GENX/LKR
GENX/LKR: 1 GENX = 0.09706 LKR; 2025/05/21 15:21:05
Trong 1D vừa qua, Evodefi đã thay đổi 0.00% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evodefi(GENX) đã thay đổi 0.00% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành GENX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GENX sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Evodefi/LKR
Giá Evodefi cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.09971 LKR trong khi giá Evodefi thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.09706 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evodefi theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENX theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09706 LKR | 0.09971 LKR | 0.1014 LKR | 0.1090 LKR |
Thấp | 0.09706 LKR | 0.09706 LKR | 0.09370 LKR | 0.08919 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -3.25% | +3.58% | -8.22% |
Thông tin Evodefi
Số liệu thị trường GENX sang LKR
GENX/LKR:
Rs0.09706
Khối lượng GENX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GENX:
--
Nguồn cung lưu hành GENX:
0 GENX
Tỷ giá GENX sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Evodefi thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Evodefi là Rs0.09706 mỗi GENX, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENX. Khối lượng giao dịch của Evodefi đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENX là Rs0.
Thông tin thêm về Evodefi trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evodefi phổ biến nhất là GENX sang LKR, trong đó mã của Evodefi là GENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106338.54 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2535.13 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93737.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79126.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147385.22 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 600515.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9101388.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 67.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GENX sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GENX sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GENX (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENX bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Evodefi phổ biến

GENX đến TWD
1 GENX thành NT$0.009738 TWD

GENX đến CNY
1 GENX thành ¥0.002333 CNY

GENX đến USD
1 GENX thành $0.0003240 USD

GENX đến EUR
1 GENX thành €0.0002856 EUR

GENX đến CAD
1 GENX thành C$0.0004491 CAD
GENX đến LKR
1 GENX thành Rs0.09706 LKR

GENX đến KRW
1 GENX thành ₩0.4448 KRW

GENX đến JPY
1 GENX thành ¥0.04655 JPY

GENX đến GBP
1 GENX thành £0.0002411 GBP

GENX đến BRL
1 GENX thành R$0.001830 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs32,678,630.56 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs243.13 LKR

TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs4,382.68 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs197,607.18 LKR

PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.004190 LKR

ZKJ đến LKR
1 ZKJ thành Rs617.73 LKR

DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs69.97 LKR

HAEDAL đến LKR
1 HAEDAL thành Rs66.47 LKR

KAITO đến LKR
1 KAITO thành Rs646.55 LKR

COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs67.43 LKR
Bảng chuyển đổi từ GENX sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Evodefi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENX thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -3.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.09706 LKR và mức thấp nhất là 0.09706 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 GENX là Rs0.09370 LKR , thay đổi +3.58% so với giá hiện tại. Evodefi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -39.99% so với năm trước.
-Rs
0.06468LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GENX | Rs0.04853 | Rs0.04853 | 0.00% |
1 GENX | Rs0.09706 | Rs0.09706 | 0.00% |
5 GENX | Rs0.4853 | Rs0.4853 | 0.00% |
10 GENX | Rs0.9706 | Rs0.9706 | 0.00% |
50 GENX | Rs4.85 | Rs4.85 | 0.00% |
100 GENX | Rs9.71 | Rs9.71 | 0.00% |
500 GENX | Rs48.53 | Rs48.53 | 0.00% |
1000 GENX | Rs97.06 | Rs97.06 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp GENX/LKR
1 Evodefi bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Evodefi (GENX) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.09706.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENX với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.3 GENX đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENX sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENX sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENX bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 51.52 GENX, trong khi 5 GENX sẽ có giá khoảng 0.4853LKR.
Giá cao nhất của GENX/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENX tính theo LKR là Rs54,450,275.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENX/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evodefi tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã giảm 3.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã tăng 3.58% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENX thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evodefi và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENX/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENX/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENX/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENX/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evodefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)

Hướng dẫn mua
Kunci Coin (KUNCI)

Hướng dẫn mua
Nexus Dubai (NXD)

Hướng dẫn mua
Fantasy Token (FTSY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
