Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENX thành TND

GENX/TND: 1 GENX = 0.0009834 TND. Giá chuyển đổi 1 Evodefi (GENX) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.0009834 TND hôm nay.
GENX
GENX
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENX/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evodefi (GENX) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENX hiện có giá trị là 0.00 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENX hiện có giá 0.00 TND, nghĩa là mua 5 GENX sẽ mất 0.00 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 1,016.88 GENX và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 5,084.4 GENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENX sang TND

Chuyển đổi TND sang GENX

Evodefi
Dinar Tunisia
1 GENX
0.0009834  TND
2 GENX
0.001967  TND
5 GENX
0.004917  TND
10 GENX
0.009834  TND
20 GENX
0.01967  TND
50 GENX
0.04917  TND
100 GENX
0.09834  TND
200 GENX
0.1967  TND
500 GENX
0.4917  TND
1000 GENX
0.9834  TND
5000 GENX
4.92  TND
10000 GENX
9.83  TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENX thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Evodefi tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENX sang TND, lên đến 10000 GENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Evodefi
10 TND
10,168.79 GENX
50 TND
50,843.97 GENX
100 TND
101,687.94 GENX
200 TND
203,375.87 GENX
500 TND
508,439.68 GENX
1000 TND
1,016,879.37 GENX
2000 TND
2,033,758.73 GENX
5000 TND
5,084,396.84 GENX
10000 TND
10,168,793.67 GENX
50000 TND
50,843,968.37 GENX
100000 TND
101,687,936.73 GENX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành GENX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Evodefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang GENX, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENX/TND

GENX/TND: 1 GENX = 0.0009834 TND; 2025/05/19 21:13:50
Trong 1D vừa qua, Evodefi đã thay đổi +0.06% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evodefi(GENX) đã thay đổi +0.06% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành GENX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENX sang TND: Biến động và thay đổi giá của Evodefi/TND

Giá Evodefi cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.001011 TND trong khi giá Evodefi thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.0009828 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evodefi theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENX theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009868 TND
0.001011 TND
0.001022 TND
0.001098 TND
Thấp
0.0009828 TND
0.0009828 TND
0.0009317 TND
0.0008989 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.06%
-2.11%
+5.54%
-5.43%

Thông tin Evodefi

Số liệu thị trường GENX sang TND

GENX/TND:
د.ت0.0009834
Khối lượng GENX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GENX:
--
Nguồn cung lưu hành GENX:
0 GENX

Tỷ giá GENX sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Evodefi thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Evodefi là د.ت0.0009834 mỗi GENX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت0 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENX. Khối lượng giao dịch của Evodefi đã thay đổi 0.00% (د.ت0 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENX là د.ت0.

Thông tin thêm về Evodefi trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evodefi phổ biến nhất là GENX sang TND, trong đó mã của Evodefi là GENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105361.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2513.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93708.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78852.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147021.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 595240.64 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8995472.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 61.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENX sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENX sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENX (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENX bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Evodefi phổ biến

popular info Dinar Tunisia
GENX đến TND
1 GENX thành د.ت0.0009834 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
GENX đến TWD
1 GENX thành NT$0.009825 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENX đến CNY
1 GENX thành ¥0.002350 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENX đến USD
1 GENX thành $0.0003258 USD
popular info Euro
GENX đến EUR
1 GENX thành €0.0002897 EUR
popular info Đô la Canada
GENX đến CAD
1 GENX thành C$0.0004546 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENX đến KRW
1 GENX thành ₩0.4526 KRW
popular info Yên Nhật
GENX đến JPY
1 GENX thành ¥0.04718 JPY
popular info Bảng Anh
GENX đến GBP
1 GENX thành £0.0002438 GBP
popular info Real Brazil
GENX đến BRL
1 GENX thành R$0.001840 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت318,122.02 TND
other assets XRP
XRP đến TND
1 XRP thành د.ت7.2 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت7,594.21 TND
other assets Solana
SOL đến TND
1 SOL thành د.ت500.7 TND
other assets Sui
SUI đến TND
1 SUI thành د.ت11.55 TND
other assets Dogecoin
DOGE đến TND
1 DOGE thành د.ت0.6772 TND
other assets Cardano
ADA đến TND
1 ADA thành د.ت2.24 TND
other assets Chainlink
LINK đến TND
1 LINK thành د.ت47.6 TND
other assets NEXPACE
NXPC đến TND
1 NXPC thành د.ت5.91 TND
other assets Shiba Inu
SHIB đến TND
1 SHIB thành د.ت0.{4}4384 TND

Bảng chuyển đổi từ GENX sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Evodefi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENX thành Dinar Tunisia đã thay đổi -2.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.0009868 TND và mức thấp nhất là 0.0009828 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 GENX là د.ت0.0009317 TND , thay đổi +5.54% so với giá hiện tại. Evodefi đã thay đổi
-د.ت
0.0005998TND
, tương đương mức thay đổi -37.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENXد.ت0.0004917د.ت0.0004914
+0.06%
1 GENXد.ت0.0009834د.ت0.0009828
+0.06%
5 GENXد.ت0.004917د.ت0.004914
+0.06%
10 GENXد.ت0.009834د.ت0.009828
+0.06%
50 GENXد.ت0.04917د.ت0.04914
+0.06%
100 GENXد.ت0.09834د.ت0.09828
+0.06%
500 GENXد.ت0.4917د.ت0.4914
+0.06%
1000 GENXد.ت0.9834د.ت0.9828
+0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp GENX/TND

1 Evodefi bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Evodefi (GENX) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.0009834.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENX với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,016.88 GENX đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENX sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENX sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENX bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 5,084.4 GENX, trong khi 5 GENX sẽ có giá khoảng 0.004917TND.
Giá cao nhất của GENX/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENX tính theo TND là د.ت548,773.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENX/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evodefi tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã giảm 2.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã tăng 5.54% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENX thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evodefi và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENX/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENX/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENX/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENX/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evodefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.