Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GENX thành HNL

GENX/HNL: 1 GENX = 0.008570 HNL. Giá chuyển đổi 1 Evodefi (GENX) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.008570 HNL hôm nay.
GENX
GENX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GENX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evodefi (GENX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GENX hiện có giá trị là 0.01 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GENX hiện có giá 0.01 HNL, nghĩa là mua 5 GENX sẽ mất 0.04 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 116.69 GENX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 583.43 GENX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GENX sang HNL

Chuyển đổi HNL sang GENX

Evodefi
Lempira Honduras
1 GENX
0.008570  HNL
2 GENX
0.01714  HNL
5 GENX
0.04285  HNL
10 GENX
0.08570  HNL
20 GENX
0.1714  HNL
50 GENX
0.4285  HNL
100 GENX
0.8570  HNL
1000 GENX
8.57  HNL
5000 GENX
42.85  HNL
10000 GENX
85.7  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GENX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Evodefi tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GENX sang HNL, lên đến 10000 GENX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Evodefi
100 HNL
11,668.59 GENX
200 HNL
23,337.17 GENX
500 HNL
58,342.93 GENX
1000 HNL
116,685.86 GENX
2000 HNL
233,371.72 GENX
5000 HNL
583,429.31 GENX
10000 HNL
1,166,858.62 GENX
50000 HNL
5,834,293.09 GENX
100000 HNL
11,668,586.18 GENX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành GENX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Evodefi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang GENX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GENX/HNL

GENX/HNL: 1 GENX = 0.008570 HNL; 2025/05/22 08:36:02
Trong 1D vừa qua, Evodefi đã thay đổi +2.18% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evodefi(GENX) đã thay đổi +2.18% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành GENX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GENX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Evodefi/HNL

Giá Evodefi cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.008627 HNL trong khi giá Evodefi thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.008443 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evodefi theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GENX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008627 HNL
0.008627 HNL
0.008821 HNL
0.009478 HNL
Thấp
0.008443 HNL
0.008443 HNL
0.008249 HNL
0.007759 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.18%
+0.59%
+3.47%
-7.52%

Thông tin Evodefi

Số liệu thị trường GENX sang HNL

GENX/HNL:
L0.008570
Khối lượng GENX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GENX:
--
Nguồn cung lưu hành GENX:
0 GENX

Tỷ giá GENX sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Evodefi thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Evodefi là L0.008570 mỗi GENX, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GENX. Khối lượng giao dịch của Evodefi đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GENX là L0.

Thông tin thêm về Evodefi trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evodefi phổ biến nhất là GENX sang HNL, trong đó mã của Evodefi là GENX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108407.44 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2506.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.50 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95702.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80752.70 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150165.99 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 611981.68 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9290571.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 71.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GENX sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GENX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GENX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GENX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GENX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Evodefi phổ biến

popular info Lempira Honduras
GENX đến HNL
1 GENX thành L0.008570 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
GENX đến TWD
1 GENX thành NT$0.009861 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GENX đến CNY
1 GENX thành ¥0.002368 CNY
popular info Đô la Mỹ
GENX đến USD
1 GENX thành $0.0003289 USD
popular info Euro
GENX đến EUR
1 GENX thành €0.0002904 EUR
popular info Đô la Canada
GENX đến CAD
1 GENX thành C$0.0004556 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GENX đến KRW
1 GENX thành ₩0.4541 KRW
popular info Yên Nhật
GENX đến JPY
1 GENX thành ¥0.04717 JPY
popular info Bảng Anh
GENX đến GBP
1 GENX thành £0.0002450 GBP
popular info Real Brazil
GENX đến BRL
1 GENX thành R$0.001857 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,889,815.41 HNL
other assets Core
CORE đến HNL
1 CORE thành L22.28 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L69,625.38 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L4,661.49 HNL
other assets Dogecoin
DOGE đến HNL
1 DOGE thành L6.36 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L17,812.63 HNL
other assets BUILDon
B đến HNL
1 B thành L5.99 HNL
other assets Sui
SUI đến HNL
1 SUI thành L108.34 HNL
other assets Cardano
ADA đến HNL
1 ADA thành L20.83 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L63.32 HNL

Bảng chuyển đổi từ GENX sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Evodefi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GENX thành Lempira Honduras đã thay đổi +0.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.18%, đạt mức cao nhất là 0.008627 HNL và mức thấp nhất là 0.008443 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 GENX là L0.008281 HNL , thay đổi +3.47% so với giá hiện tại. Evodefi đã thay đổi
-L
0.005351HNL
, tương đương mức thay đổi -38.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GENX
L0.004285L0.004193
+2.18%
1 GENX
L0.008570L0.008386
+2.18%
5 GENX
L0.04285L0.04193
+2.18%
10 GENX
L0.08570L0.08386
+2.18%
50 GENX
L0.4285L0.4193
+2.18%
100 GENX
L0.8570L0.8386
+2.18%
500 GENX
L4.29L4.19
+2.18%
1000 GENX
L8.57L8.39
+2.18%

Câu Hỏi Thường Gặp GENX/HNL

1 Evodefi bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Evodefi (GENX) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.008570.
Tôi có thể mua bao nhiêu GENX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 116.69 GENX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GENX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GENX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GENX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 583.43 GENX, trong khi 5 GENX sẽ có giá khoảng 0.04285HNL.
Giá cao nhất của GENX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GENX tính theo HNL là L4,736,686.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GENX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evodefi tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã tăng 0.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evodefi (GENX) đã tăng 3.47% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GENX thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evodefi và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GENX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GENX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GENX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GENX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GENX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evodefi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.