Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVERY thành MMK

EVERY/MMK: 1 EVERY = 0.5350 MMK. Giá chuyển đổi 1 Everyworld (EVERY) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.5350 MMK hôm nay.
EVERY
EVERY
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVERY/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everyworld (EVERY) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVERY hiện có giá trị là 0.5350 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVERY hiện có giá 0.5350 MMK, nghĩa là mua 5 EVERY sẽ mất 2.68 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 1.87 EVERY và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 9.35 EVERY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVERY sang MMK

Chuyển đổi MMK sang EVERY

Everyworld
Kyat Myanmar
1 EVERY
0.5350  MMK
50 EVERY
26.75  MMK
100 EVERY
53.5  MMK
500 EVERY
267.5  MMK
1000 EVERY
535.01  MMK
5000 EVERY
2,675.04  MMK
10000 EVERY
5,350.09  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVERY thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Everyworld tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVERY sang MMK, lên đến 10000 EVERY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Everyworld
1000 MMK
1,869.13 EVERY
2000 MMK
3,738.26 EVERY
5000 MMK
9,345.65 EVERY
10000 MMK
18,691.29 EVERY
50000 MMK
93,456.45 EVERY
100000 MMK
186,912.9 EVERY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành EVERY toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Everyworld đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang EVERY, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVERY/MMK

EVERY/MMK: 1 EVERY = 0.5350 MMK; 2025/06/23 23:26:16
Trong 1D vừa qua, Everyworld đã thay đổi -4.39% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everyworld(EVERY) đã thay đổi -4.39% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành EVERY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVERY sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Everyworld/MMK

Giá Everyworld cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.6147 MMK trong khi giá Everyworld thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.5347 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everyworld theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVERY theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5597 MMK
0.6147 MMK
1.04 MMK
3.09 MMK
Thấp
0.5347 MMK
0.5347 MMK
0.5347 MMK
0.5347 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.39%
-4.09%
-44.16%
-82.48%

Thông tin Everyworld

Số liệu thị trường EVERY sang MMK

EVERY/MMK:
Ks0.5350
Khối lượng EVERY 24 giờ:
Ks43,985,767.08
Vốn hóa thị trường EVERY:
Ks1,257,567,628.02
Nguồn cung lưu hành EVERY:
2.35B EVERY

Tỷ giá EVERY sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everyworld thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everyworld là Ks0.5350 mỗi EVERY, với tổng vốn hoá thị trường của Ks1,257,567,628.02 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,350,556,200 EVERY. Khối lượng giao dịch của Everyworld đã thay đổi +1861.79% (Ks41,743,641.92 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVERY là Ks2,242,125.16.

Thông tin thêm về Everyworld trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everyworld phổ biến nhất là EVERY sang MMK, trong đó mã của Everyworld là EVERY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88014.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75396.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140018.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 560032.60 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8797610.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 43.81 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVERY sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVERY sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVERY (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVERY bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVERY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Everyworld phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVERY đến TWD
1 EVERY thành NT$0.007575 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVERY đến CNY
1 EVERY thành ¥0.001833 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVERY đến USD
1 EVERY thành $0.0002552 USD
popular info Euro
EVERY đến EUR
1 EVERY thành €0.0002203 EUR
popular info Đô la Canada
EVERY đến CAD
1 EVERY thành C$0.0003505 CAD
popular info Kyat Myanmar
EVERY đến MMK
1 EVERY thành Ks0.5350 MMK
popular info Won Hàn Quốc
EVERY đến KRW
1 EVERY thành ₩0.3495 KRW
popular info Yên Nhật
EVERY đến JPY
1 EVERY thành ¥0.03730 JPY
popular info Bảng Anh
EVERY đến GBP
1 EVERY thành £0.0001888 GBP
popular info Real Brazil
EVERY đến BRL
1 EVERY thành R$0.001402 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Movement
MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks337.26 MMK
other assets FUNToken
FUN đến MMK
1 FUN thành Ks20.82 MMK
other assets Mog Coin
MOG đến MMK
1 MOG thành Ks0.001928 MMK
other assets SPX6900
SPX đến MMK
1 SPX thành Ks2,554.4 MMK
other assets Sonic
S đến MMK
1 S thành Ks669.86 MMK
other assets Sei
SEI đến MMK
1 SEI thành Ks511.58 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks220,929,744.82 MMK
other assets Aave
AAVE đến MMK
1 AAVE thành Ks537,038.51 MMK
other assets Aergo
AERGO đến MMK
1 AERGO thành Ks280.27 MMK
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến MMK
1 FARTCOIN thành Ks2,192.72 MMK

Bảng chuyển đổi từ EVERY sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Everyworld đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVERY thành Kyat Myanmar đã thay đổi -4.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.39%, đạt mức cao nhất là 0.5597 MMK và mức thấp nhất là 0.5347 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 EVERY là Ks0.9580 MMK , thay đổi -44.16% so với giá hiện tại. Everyworld đã thay đổi
-Ks
18.87MMK
, tương đương mức thay đổi -97.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EVERY
Ks0.2675Ks0.2798
-4.39%
1 EVERY
Ks0.5350Ks0.5595
-4.39%
5 EVERY
Ks2.68Ks2.8
-4.39%
10 EVERY
Ks5.35Ks5.6
-4.39%
50 EVERY
Ks26.75Ks27.98
-4.39%
100 EVERY
Ks53.5Ks55.95
-4.39%
500 EVERY
Ks267.5Ks279.77
-4.39%
1000 EVERY
Ks535.01Ks559.55
-4.39%

Câu Hỏi Thường Gặp EVERY/MMK

1 Everyworld bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Everyworld (EVERY) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5350.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVERY với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.87 EVERY đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVERY sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVERY sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVERY bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 9.35 EVERY, trong khi 5 EVERY sẽ có giá khoảng 2.68MMK.
Giá cao nhất của EVERY/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVERY tính theo MMK là Ks962.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVERY/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everyworld tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everyworld (EVERY) đã giảm 4.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everyworld (EVERY) đã giảm 44.16% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVERY thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everyworld và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVERY/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVERY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVERY/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVERY/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVERY/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everyworld và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Everyworld: EVERY sang Đô la Mỹ (USD), EVERY sang Euro (EUR), EVERY sang Bảng Anh (GBP), EVERY sang Đô la Canada (CAD), EVERY sang Rupee Ấn Độ (INR), EVERY sang Rupee Pakistan (PKR), EVERY sang Real Brazil (BRL), EVERY sang ...
Giá của Everyworld ở Mỹ là $0.0002552 USD. Ngoài ra, giá của Everyworld là €0.0002203 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001888 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003505 CAD ở Canada, ₹0.02202 INR ở Ấn Độ, ₨0.07236 PKR ở Pakistan, R$0.001402 BRL ở Brazil, ...
Cặp Everyworld phổ biến nhất là EVERY sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Everyworld (EVERY) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.5350.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.