Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVERY thành MKD

EVERY/MKD: 1 EVERY = 0.02222 MKD. Giá chuyển đổi 1 Everyworld (EVERY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02222 MKD hôm nay.
EVERY
EVERY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVERY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everyworld (EVERY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVERY hiện có giá trị là 0.02 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVERY hiện có giá 0.02 MKD, nghĩa là mua 5 EVERY sẽ mất 0.11 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 45 EVERY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 225 EVERY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVERY sang MKD

Chuyển đổi MKD sang EVERY

Everyworld
Denar Macedonia
1 EVERY
0.02222  MKD
2 EVERY
0.04444  MKD
5 EVERY
0.1111  MKD
10 EVERY
0.2222  MKD
20 EVERY
0.4444  MKD
100 EVERY
2.22  MKD
200 EVERY
4.44  MKD
500 EVERY
11.11  MKD
1000 EVERY
22.22  MKD
5000 EVERY
111.11  MKD
10000 EVERY
222.22  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVERY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Everyworld tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVERY sang MKD, lên đến 10000 EVERY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Everyworld
50 MKD
2,249.99 EVERY
100 MKD
4,499.98 EVERY
200 MKD
8,999.96 EVERY
500 MKD
22,499.91 EVERY
1000 MKD
44,999.82 EVERY
2000 MKD
89,999.65 EVERY
5000 MKD
224,999.12 EVERY
10000 MKD
449,998.23 EVERY
50000 MKD
2,249,991.16 EVERY
100000 MKD
4,499,982.31 EVERY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EVERY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Everyworld đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EVERY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVERY/MKD

EVERY/MKD: 1 EVERY = 0.02222 MKD; 2025/05/29 04:09:43
Trong 1D vừa qua, Everyworld đã thay đổi -1.27% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everyworld(EVERY) đã thay đổi -1.27% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EVERY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVERY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Everyworld/MKD

Giá Everyworld cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02712 MKD trong khi giá Everyworld thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02189 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everyworld theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVERY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02283 MKD
0.02712 MKD
0.02712 MKD
0.1505 MKD
Thấp
0.02220 MKD
0.02189 MKD
0.02050 MKD
0.02050 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.27%
-0.38%
-12.71%
-85.18%

Thông tin Everyworld

Số liệu thị trường EVERY sang MKD

EVERY/MKD:
ден0.02222
Khối lượng EVERY 24 giờ:
ден3,630,070.4
Vốn hóa thị trường EVERY:
ден52,134,786.77
Nguồn cung lưu hành EVERY:
2.35B EVERY

Tỷ giá EVERY sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everyworld thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everyworld là ден0.02222 mỗi EVERY, với tổng vốn hoá thị trường của ден52,134,786.77 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,346,056,200 EVERY. Khối lượng giao dịch của Everyworld đã thay đổi -33.17% (ден-1,801,459.09 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVERY là ден5,431,529.49.

Thông tin thêm về Everyworld trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everyworld phổ biến nhất là EVERY sang MKD, trong đó mã của Everyworld là EVERY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVERY sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVERY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVERY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVERY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVERY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Everyworld phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVERY đến TWD
1 EVERY thành NT$0.01218 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVERY đến CNY
1 EVERY thành ¥0.002921 CNY
popular info Denar Macedonia
EVERY đến MKD
1 EVERY thành ден0.02222 MKD
popular info Đô la Mỹ
EVERY đến USD
1 EVERY thành $0.0004061 USD
popular info Euro
EVERY đến EUR
1 EVERY thành €0.0003609 EUR
popular info Đô la Canada
EVERY đến CAD
1 EVERY thành C$0.0005622 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVERY đến KRW
1 EVERY thành ₩0.5601 KRW
popular info Yên Nhật
EVERY đến JPY
1 EVERY thành ¥0.05916 JPY
popular info Bảng Anh
EVERY đến GBP
1 EVERY thành £0.0003021 GBP
popular info Real Brazil
EVERY đến BRL
1 EVERY thành R$0.002310 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Sophon
SOPH đến MKD
1 SOPH thành ден3.51 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден125.43 MKD
other assets Vita Inu
VINU đến MKD
1 VINU thành ден0.{5}1036 MKD
other assets Uniswap
UNI đến MKD
1 UNI thành ден410.52 MKD
other assets Mask Network
MASK đến MKD
1 MASK thành ден125.9 MKD
other assets Moonchain
MXC đến MKD
1 MXC thành ден0.2668 MKD
other assets Xterio
XTER đến MKD
1 XTER thành ден15.36 MKD
other assets KernelDAO
KERNEL đến MKD
1 KERNEL thành ден10.39 MKD
other assets Moonbeam
GLMR đến MKD
1 GLMR thành ден5.23 MKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден110.62 MKD

Bảng chuyển đổi từ EVERY sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Everyworld đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVERY thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.27%, đạt mức cao nhất là 0.02283 MKD và mức thấp nhất là 0.02220 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVERY là ден0.02546 MKD , thay đổi -12.71% so với giá hiện tại. Everyworld đã thay đổi
-ден
0.4766MKD
, tương đương mức thay đổi -95.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVERY
ден0.01111ден0.01125
-1.27%
1 EVERY
ден0.02222ден0.02251
-1.27%
5 EVERY
ден0.1111ден0.1125
-1.27%
10 EVERY
ден0.2222ден0.2251
-1.27%
50 EVERY
ден1.11ден1.13
-1.27%
100 EVERY
ден2.22ден2.25
-1.27%
500 EVERY
ден11.11ден11.25
-1.27%
1000 EVERY
ден22.22ден22.51
-1.27%

Câu Hỏi Thường Gặp EVERY/MKD

1 Everyworld bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Everyworld (EVERY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02222.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVERY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 45 EVERY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVERY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVERY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVERY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 225 EVERY, trong khi 5 EVERY sẽ có giá khoảng 0.1111MKD.
Giá cao nhất của EVERY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVERY tính theo MKD là ден25.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVERY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everyworld tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everyworld (EVERY) đã giảm 0.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everyworld (EVERY) đã giảm 12.71% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVERY thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everyworld và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVERY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVERY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVERY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVERY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVERY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everyworld và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.