![base info Everyworld](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/01a1720de0bda30ff73cc19e81aee9701712337065498.png)
![EVERY](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/01a1720de0bda30ff73cc19e81aee9701712337065498.png)
EVERY
AZN
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 22:14:37 (UTC+0)Làm mới![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?![refresh](/price/_next/static/media/refresh.b0826022.png)
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Everyworld(EVERY) thành Manat Azerbaijani(AZN). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 EVERY với giá trị 1 EVERY cho 0.01 AZN . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin AZN
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everyworld phổ biến nhất là EVERY sang AZN, trong đó mã của Everyworld là EVERY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi EVERY thành AZN
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Everyworld (EVERY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Everyworld đã thay đổi +0.13% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everyworld(EVERY) đã thay đổi +0.13% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi -0.13% thành EVERY trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget ![]() | ₼0.005359 | 0.0200% / 0.0320% ![]() | |
Gate.io | ₼0.005338 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Bybit | ₼0.005355 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2025/02/12 16:00:19(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Everyworld
![buy-coin-step-0-img](/price/_next/static/media/HTB_step1.fc7a3f4a.png)
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
![buy-coin-step-1-img](/price/_next/static/media/HTB_step2.2d71969a.png)
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
![buy-coin-step-2-img](/price/_next/static/media/HTB_step4.449f78aa.png)
Mua Everyworld (EVERY)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Everyworld trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua EVERY (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVERY bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVERY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán EVERY (hoặc USDT) lấy AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp EVERY lấy AZN. Tuy nhiên, bạn có thể đổi EVERY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy AZN trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Everyworld thành Manat Azerbaijani?
Tỷ lệ chuyển đổi Everyworld thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everyworld là ₼ 0.005370 mỗi EVERY, với tổng vốn hoá thị trường của ₼ 5,826,574.74 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,084,992,400 EVERY. Khối lượng giao dịch của Everyworld đã thay đổi -68.82% (₼ -39,680.64 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVERY là ₼ 57,660.68.
Vốn hoá thị trường
$3.43M
Khối lượng 24h
$10.58K
Nguồn cung lưu hành
1.08B EVERY
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Everyworld đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 EVERY là ₼ 0.005370 AZN , nghĩa là để mua 5 EVERY, bạn phải trả ₼ 0.02685 AZN . Ngược lại, ₼1 AZN có thể được giao dịch lấy 186.21 EVERY, trong khi ₼50 AZN có thể chuyển đổi thành 9,310.72 EVERY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVERY thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -2.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.005373 AZN và mức thấp nhất là 0.005339 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 EVERY là ₼ 0.006418 AZN , thay đổi -16.33% so với giá hiện tại. Everyworld đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.79% so với năm trước.
-₼
0.2371AZNEVERY đến AZN
Số lượng
22:14 hôm nay
0.5 EVERY
₼0.002685
1 EVERY
₼0.005370
5 EVERY
₼0.02685
10 EVERY
₼0.05370
50 EVERY
₼0.2685
100 EVERY
₼0.5370
500 EVERY
₼2.69
1000 EVERY
₼5.37
AZN đến EVERY
Số lượng22:14 hôm nay
0.5AZN93.11 EVERY
1AZN186.21 EVERY
5AZN931.07 EVERY
10AZN1,862.14 EVERY
50AZN9,310.72 EVERY
100AZN18,621.44 EVERY
500AZN93,107.22 EVERY
1000AZN186,214.44 EVERY
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 22:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVERY | $0.001579 | $0.001577 | +0.13% |
1 EVERY | $0.003159 | $0.003155 | +0.13% |
5 EVERY | $0.01579 | $0.01577 | +0.13% |
10 EVERY | $0.03159 | $0.03155 | +0.13% |
50 EVERY | $0.1579 | $0.1577 | +0.13% |
100 EVERY | $0.3159 | $0.3155 | +0.13% |
500 EVERY | $1.58 | $1.58 | +0.13% |
1000 EVERY | $3.16 | $3.15 | +0.13% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 22:14 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 EVERY | $0.001579 | $0.001888 | -16.33% |
1 EVERY | $0.003159 | $0.003776 | -16.33% |
5 EVERY | $0.01579 | $0.01888 | -16.33% |
10 EVERY | $0.03159 | $0.03776 | -16.33% |
50 EVERY | $0.1579 | $0.1888 | -16.33% |
100 EVERY | $0.3159 | $0.3776 | -16.33% |
500 EVERY | $1.58 | $1.89 | -16.33% |
1000 EVERY | $3.16 | $3.78 | -16.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 22:14 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 EVERY | $0.001579 | $0.07131 | -97.79% |
1 EVERY | $0.003159 | $0.1426 | -97.79% |
5 EVERY | $0.01579 | $0.7131 | -97.79% |
10 EVERY | $0.03159 | $1.43 | -97.79% |
50 EVERY | $0.1579 | $7.13 | -97.79% |
100 EVERY | $0.3159 | $14.26 | -97.79% |
500 EVERY | $1.58 | $71.31 | -97.79% |
1000 EVERY | $3.16 | $142.62 | -97.79% |
Dự đoán giá Everyworld
Giá của EVERY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của EVERY, giá EVERY dự kiến sẽ đạt $0.003165 vào năm 2026.
Giá của EVERY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá EVERY dự kiến sẽ thay đổi +17.00%. Đến cuối năm 2031, giá EVERY dự kiến sẽ đạt $0.006907 với ROI tích lũy là +119.26%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi Everyworld phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Everyworld thành một số loại tiền fiat khác.
Everyworld đến TWD
1 EVERY thành NT$ 0.1037 TWD
![popular info Đô la Đài Loan mới](/price/_next/static/media/Fiat_TWD.2bcd2cfb.png)
Everyworld đến AZN
1 EVERY thành ₼ 0.005370 AZN
Everyworld đến CNY
1 EVERY thành ¥ 0.02308 CNY
![popular info Nhân dân tệ Trung Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_CNY.679d8d0e.png)
Everyworld đến USD
1 EVERY thành $ 0.003159 USD
![popular info Đô la Mỹ](/price/_next/static/media/Fiat_USD.540ad75c.png)
Everyworld đến AUD
1 EVERY thành $ 0.005025 AUD
![popular info Đô la Úc](/price/_next/static/media/Fiat_AUD.bfa4825c.png)
Everyworld đến EUR
1 EVERY thành € 0.003040 EUR
![popular info Euro](/price/_next/static/media/Fiat_EUR.44a03561.png)
Everyworld đến CAD
1 EVERY thành $ 0.004512 CAD
![popular info Đô la Canada](/price/_next/static/media/Fiat_CAD.d655b66e.png)
Everyworld đến KRW
1 EVERY thành ₩ 4.59 KRW
![popular info Won Hàn Quốc](/price/_next/static/media/Fiat_KRW.a2c51358.png)
Everyworld đến JPY
1 EVERY thành ¥ 0.4878 JPY
![popular info Yên Nhật](/price/_next/static/media/Fiat_JPY.26578145.png)
Everyworld đến GBP
1 EVERY thành £ 0.002537 GBP
![popular info Bảng Anh](/price/_next/static/media/Fiat_GBP.941a052f.png)
Everyworld đến BRL
1 EVERY thành R$ 0.01820 BRL
![popular info Real Brazil](/price/_next/static/media/Fiat_BRL.9d18f541.png)
Tiền điện tử phổ biến sang AZN
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Everyworld.
Bitcoin đến AZN
1 BTC thành ₼ 165,842.92 AZN
![other assets Bitcoin](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/bitcoin.png)
Pi [IOU] đến AZN
1 PI thành ₼ 99.37 AZN
![other assets Pi [IOU]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/pi.png)
Ethereum đến AZN
1 ETH thành ₼ 4,558.09 AZN
![other assets Ethereum](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/ethereum.png)
PancakeSwap đến AZN
1 CAKE thành ₼ 4.39 AZN
![other assets PancakeSwap](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/93bedb167f5685c742c3bfcf6690efd31710522261179.png)
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼ 1,188.47 AZN
![other assets BNB](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/binance.png)
Shiba Inu đến AZN
1 SHIB thành ₼ 0.{4}2850 AZN
![other assets Shiba Inu](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/shiba-inu.png)
dogwifhat đến AZN
1 WIF thành ₼ 1.02 AZN
![other assets dogwifhat](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/dogwifhat.png)
Sonic (prev. FTM) đến AZN
1 S thành ₼ 0.9158 AZN
![other assets Sonic (prev. FTM)](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/sonic.png)
Polkadot đến AZN
1 DOT thành ₼ 8.87 AZN
![other assets Polkadot](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/fb43b2bad25e1f74b3aed1fd2755ffd91710349400825.png)
BinaryX đến AZN
1 BNX thành ₼ 1.69 AZN
![other assets BinaryX](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/13dbb929c0e2a1b8052baf23ac286b821710608961240.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Kaufen Sie Everyworld für 1 AZN
Ein Willkommenspaket im Wert von 6200 USDT für neue Bitgetter!
Jetzt Everyworld kaufen
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.