Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVY thành MKD

EVY/MKD: 1 EVY = 0.0001912 MKD. Giá chuyển đổi 1 EveryCoin (EVY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0001912 MKD hôm nay.
EVY
EVY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EveryCoin (EVY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVY hiện có giá trị là 0.0001912 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVY hiện có giá 0.0001912 MKD, nghĩa là mua 5 EVY sẽ mất 0.0009560 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 5,230.04 EVY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 26,150.22 EVY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVY sang MKD

Chuyển đổi MKD sang EVY

EveryCoin
Denar Macedonia
1 EVY
0.0001912  MKD
2 EVY
0.0003824  MKD
5 EVY
0.0009560  MKD
10 EVY
0.001912  MKD
20 EVY
0.003824  MKD
50 EVY
0.009560  MKD
100 EVY
0.01912  MKD
200 EVY
0.03824  MKD
500 EVY
0.09560  MKD
1000 EVY
0.1912  MKD
5000 EVY
0.9560  MKD
10000 EVY
1.91  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của EveryCoin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVY sang MKD, lên đến 10000 EVY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
EveryCoin
50 MKD
261,502.21 EVY
100 MKD
523,004.42 EVY
200 MKD
1,046,008.84 EVY
500 MKD
2,615,022.09 EVY
1000 MKD
5,230,044.18 EVY
2000 MKD
10,460,088.36 EVY
5000 MKD
26,150,220.89 EVY
10000 MKD
52,300,441.79 EVY
50000 MKD
261,502,208.93 EVY
100000 MKD
523,004,417.87 EVY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành EVY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo EveryCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang EVY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVY/MKD

EVY/MKD: 1 EVY = 0.0001912 MKD; 2025/06/23 19:41:45
Trong 1D vừa qua, EveryCoin đã thay đổi -9.26% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EveryCoin (EVY) đã thay đổi -9.26% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành EVY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của EveryCoin /MKD

Giá EveryCoin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0002192 MKD trong khi giá EveryCoin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0001526 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EveryCoin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002133 MKD
0.0002192 MKD
0.0002397 MKD
0.0003596 MKD
Thấp
0.0001911 MKD
0.0001526 MKD
0.0001384 MKD
0.0001281 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.26%
+25.28%
-6.25%
-44.74%

Thông tin EveryCoin

Số liệu thị trường EVY sang MKD

EVY/MKD:
ден0.0001912
Khối lượng EVY 24 giờ:
ден18,857.7
Vốn hóa thị trường EVY:
ден1,793,483.87
Nguồn cung lưu hành EVY:
9.38B EVY

Tỷ giá EVY sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EveryCoin thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EveryCoin là ден0.0001912 mỗi EVY, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,793,483.87 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,380,000,000 EVY. Khối lượng giao dịch của EveryCoin đã thay đổi +3.62% (ден658.47 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVY là ден18,199.23.

Thông tin thêm về EveryCoin trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang MKD, trong đó mã của EveryCoin là EVY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88086.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75385.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140079.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 561969.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8812573.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 43.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVY sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EveryCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVY đến TWD
1 EVY thành NT$0.0001062 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVY đến CNY
1 EVY thành ¥0.{4}2574 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVY đến USD
1 EVY thành $0.{5}3583 USD
popular info Denar Macedonia
EVY đến MKD
1 EVY thành ден0.0001912 MKD
popular info Euro
EVY đến EUR
1 EVY thành €0.{5}3097 EUR
popular info Đô la Canada
EVY đến CAD
1 EVY thành C$0.{5}4925 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVY đến KRW
1 EVY thành ₩0.004918 KRW
popular info Yên Nhật
EVY đến JPY
1 EVY thành ¥0.0005238 JPY
popular info Bảng Anh
EVY đến GBP
1 EVY thành £0.{5}2650 GBP
popular info Real Brazil
EVY đến BRL
1 EVY thành R$0.{4}1976 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets FUNToken
FUN đến MKD
1 FUN thành ден0.5457 MKD
other assets Movement
MOVE đến MKD
1 MOVE thành ден8.67 MKD
other assets Mog Coin
MOG đến MKD
1 MOG thành ден0.{4}4599 MKD
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến MKD
1 HAEDAL thành ден7.11 MKD
other assets Prom
PROM đến MKD
1 PROM thành ден223.61 MKD
other assets Tutorial
TUT đến MKD
1 TUT thành ден2.41 MKD
other assets Sonic
S đến MKD
1 S thành ден15.64 MKD
other assets Four
FORM đến MKD
1 FORM thành ден139.41 MKD
other assets Aergo
AERGO đến MKD
1 AERGO thành ден6.75 MKD
other assets Sophon
SOPH đến MKD
1 SOPH thành ден1.98 MKD

Bảng chuyển đổi từ EVY sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của EveryCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVY thành Denar Macedonia đã thay đổi +25.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.26%, đạt mức cao nhất là 0.0002133 MKD và mức thấp nhất là 0.0001911 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 EVY là ден0.0002039 MKD , thay đổi -6.25% so với giá hiện tại. EveryCoin đã thay đổi
-ден
0.0001578MKD
, tương đương mức thay đổi -45.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EVY
ден0.{4}9560ден0.0001054
-9.26%
1 EVY
ден0.0001912ден0.0002107
-9.26%
5 EVY
ден0.0009560ден0.001054
-9.26%
10 EVY
ден0.001912ден0.002107
-9.26%
50 EVY
ден0.009560ден0.01054
-9.26%
100 EVY
ден0.01912ден0.02107
-9.26%
500 EVY
ден0.09560ден0.1054
-9.26%
1000 EVY
ден0.1912ден0.2107
-9.26%

Câu Hỏi Thường Gặp EVY/MKD

1 EveryCoin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 EveryCoin (EVY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001912.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5,230.04 EVY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 26,150.22 EVY, trong khi 5 EVY sẽ có giá khoảng 0.0009560MKD.
Giá cao nhất của EVY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVY tính theo MKD là ден0.6720. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EveryCoin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 25.28%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã giảm 6.25% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVY thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EveryCoin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EveryCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EveryCoin : EVY sang Đô la Mỹ (USD), EVY sang Euro (EUR), EVY sang Bảng Anh (GBP), EVY sang Đô la Canada (CAD), EVY sang Rupee Ấn Độ (INR), EVY sang Rupee Pakistan (PKR), EVY sang Real Brazil (BRL), EVY sang ...
Giá của EveryCoin ở Mỹ là $0.{5}3583 USD. Ngoài ra, giá của EveryCoin là €0.{5}3097 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2650 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4925 CAD ở Canada, ₹0.0003098 INR ở Ấn Độ, ₨0.001016 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1976 BRL ở Brazil, ...
Cặp EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 EveryCoin (EVY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001912.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.