Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVY thành HUF

EVY/HUF: 1 EVY = 0.001245 HUF. Giá chuyển đổi 1 EveryCoin (EVY) thành Forint Hungary (HUF) là 0.001245 HUF hôm nay.
EVY
EVY
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVY/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EveryCoin (EVY) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVY hiện có giá trị là 0.001245 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVY hiện có giá 0.001245 HUF, nghĩa là mua 5 EVY sẽ mất 0.006226 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 803.11 EVY và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 4,015.57 EVY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVY sang HUF

Chuyển đổi HUF sang EVY

EveryCoin
Forint Hungary
1 EVY
0.001245  HUF
2 EVY
0.002490  HUF
5 EVY
0.006226  HUF
10 EVY
0.01245  HUF
20 EVY
0.02490  HUF
50 EVY
0.06226  HUF
100 EVY
0.1245  HUF
200 EVY
0.2490  HUF
500 EVY
0.6226  HUF
10000 EVY
12.45  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVY thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của EveryCoin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVY sang HUF, lên đến 10000 EVY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
EveryCoin
100 HUF
80,311.39 EVY
200 HUF
160,622.77 EVY
500 HUF
401,556.93 EVY
1000 HUF
803,113.86 EVY
2000 HUF
1,606,227.72 EVY
5000 HUF
4,015,569.29 EVY
10000 HUF
8,031,138.59 EVY
50000 HUF
40,155,692.94 EVY
100000 HUF
80,311,385.88 EVY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành EVY toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo EveryCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang EVY, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVY/HUF

EVY/HUF: 1 EVY = 0.001245 HUF; 2025/06/24 00:32:41
Trong 1D vừa qua, EveryCoin đã thay đổi -9.27% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EveryCoin (EVY) đã thay đổi -9.27% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành EVY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVY sang HUF: Biến động và thay đổi giá của EveryCoin /HUF

Giá EveryCoin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.001428 HUF trong khi giá EveryCoin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.0009936 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EveryCoin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVY theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001389 HUF
0.001428 HUF
0.001561 HUF
0.002342 HUF
Thấp
0.001244 HUF
0.0009936 HUF
0.0009011 HUF
0.0008341 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.27%
+25.30%
-2.16%
-31.99%

Thông tin EveryCoin

Số liệu thị trường EVY sang HUF

EVY/HUF:
Ft0.001245
Khối lượng EVY 24 giờ:
Ft122,801.4
Vốn hóa thị trường EVY:
Ft11,679,539.91
Nguồn cung lưu hành EVY:
9.38B EVY

Tỷ giá EVY sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EveryCoin thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EveryCoin là Ft0.001245 mỗi EVY, với tổng vốn hoá thị trường của Ft11,679,539.91 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,380,000,000 EVY. Khối lượng giao dịch của EveryCoin đã thay đổi +2.56% (Ft3,064.66 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVY là Ft119,736.74.

Thông tin thêm về EveryCoin trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang HUF, trong đó mã của EveryCoin là EVY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87912.81 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75263.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 139957.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 559951.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8801952.36 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 43.83 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVY sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVY sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVY (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVY bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EveryCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVY đến TWD
1 EVY thành NT$0.0001064 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVY đến CNY
1 EVY thành ¥0.{4}2574 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVY đến USD
1 EVY thành $0.{5}3584 USD
popular info Euro
EVY đến EUR
1 EVY thành €0.{5}3091 EUR
popular info Đô la Canada
EVY đến CAD
1 EVY thành C$0.{5}4921 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVY đến KRW
1 EVY thành ₩0.004896 KRW
popular info Yên Nhật
EVY đến JPY
1 EVY thành ¥0.0005228 JPY
popular info Bảng Anh
EVY đến GBP
1 EVY thành £0.{5}2646 GBP
popular info Forint Hungary
EVY đến HUF
1 EVY thành Ft0.001245 HUF
popular info Real Brazil
EVY đến BRL
1 EVY thành R$0.{4}1969 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft50,159.19 HUF
other assets Movement
MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft58.01 HUF
other assets Tagger
TAG đến HUF
1 TAG thành Ft0.06585 HUF
other assets Mog Coin
MOG đến HUF
1 MOG thành Ft0.0003198 HUF
other assets Aave
AAVE đến HUF
1 AAVE thành Ft88,841.58 HUF
other assets Haedal Protocol
HAEDAL đến HUF
1 HAEDAL thành Ft48.62 HUF
other assets Aergo
AERGO đến HUF
1 AERGO thành Ft49.41 HUF
other assets Sei
SEI đến HUF
1 SEI thành Ft86.03 HUF
other assets Sophon
SOPH đến HUF
1 SOPH thành Ft12.97 HUF
other assets Sonic
S đến HUF
1 S thành Ft111.48 HUF

Bảng chuyển đổi từ EVY sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của EveryCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVY thành Forint Hungary đã thay đổi +25.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.27%, đạt mức cao nhất là 0.001389 HUF và mức thấp nhất là 0.001244 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 EVY là Ft0.001273 HUF , thay đổi -2.16% so với giá hiện tại. EveryCoin đã thay đổi
-Ft
0.001027HUF
, tương đương mức thay đổi -45.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 EVY
Ft0.0006226Ft0.0006862
-9.27%
1 EVY
Ft0.001245Ft0.001372
-9.27%
5 EVY
Ft0.006226Ft0.006862
-9.27%
10 EVY
Ft0.01245Ft0.01372
-9.27%
50 EVY
Ft0.06226Ft0.06862
-9.27%
100 EVY
Ft0.1245Ft0.1372
-9.27%
500 EVY
Ft0.6226Ft0.6862
-9.27%
1000 EVY
Ft1.25Ft1.37
-9.27%

Câu Hỏi Thường Gặp EVY/HUF

1 EveryCoin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 EveryCoin (EVY) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.001245.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVY với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 803.11 EVY đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVY sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVY sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVY bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 4,015.57 EVY, trong khi 5 EVY sẽ có giá khoảng 0.006226HUF.
Giá cao nhất của EVY/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVY tính theo HUF là Ft4.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVY/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EveryCoin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 25.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã giảm 2.16% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVY thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EveryCoin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVY/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVY/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVY/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVY/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EveryCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EveryCoin : EVY sang Đô la Mỹ (USD), EVY sang Euro (EUR), EVY sang Bảng Anh (GBP), EVY sang Đô la Canada (CAD), EVY sang Rupee Ấn Độ (INR), EVY sang Rupee Pakistan (PKR), EVY sang Real Brazil (BRL), EVY sang ...
Giá của EveryCoin ở Mỹ là $0.{5}3584 USD. Ngoài ra, giá của EveryCoin là €0.{5}3091 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2646 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4921 CAD ở Canada, ₹0.0003095 INR ở Ấn Độ, ₨0.001016 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1969 BRL ở Brazil, ...
Cặp EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 EveryCoin (EVY) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.001245.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.