Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.94%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101195.96 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.94%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101195.96 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.94%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$101195.96 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam47(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVY thành CZK
EVY/CZK: 1 EVY = 0.{4}7714 CZK. Giá chuyển đổi 1 EveryCoin (EVY) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{4}7714 CZK hôm nay.

EVY
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVY/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EveryCoin (EVY) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVY hiện có giá trị là 0.{4}7714 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVY hiện có giá 0.{4}7714 CZK, nghĩa là mua 5 EVY sẽ mất 0.0003857 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 12,964.13 EVY và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 64,820.67 EVY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVY sang CZK
Chuyển đổi CZK sang EVY
EveryCoin
Koruna Czech
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVY thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của EveryCoin tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVY sang CZK, lên đến 10000 EVY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
EveryCoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành EVY toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo EveryCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang EVY, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVY/CZK
EVY/CZK: 1 EVY = 0.{4}7714 CZK; 2025/06/23 17:13:53
Trong 1D vừa qua, EveryCoin đã thay đổi -8.60% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EveryCoin (EVY) đã thay đổi -8.60% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành EVY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVY sang CZK: Biến động và thay đổi giá của EveryCoin /CZK
Giá EveryCoin cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{4}8849 CZK trong khi giá EveryCoin thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{4}6159 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EveryCoin theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVY theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}8609 CZK | 0.{4}8849 CZK | 0.{4}9676 CZK | 0.0001451 CZK |
Thấp | 0.{4}7713 CZK | 0.{4}6159 CZK | 0.{4}5585 CZK | 0.{4}5170 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.60% | +25.28% | +0.12% | -42.93% |
Thông tin EveryCoin
Số liệu thị trường EVY sang CZK
EVY/CZK:
Kč0.{4}7714
Khối lượng EVY 24 giờ:
Kč7,609.9
Vốn hóa thị trường EVY:
Kč723,534.69
Nguồn cung lưu hành EVY:
9.38B EVY
Tỷ giá EVY sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EveryCoin thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EveryCoin là Kč0.{4}7714 mỗi EVY, với tổng vốn hoá thị trường của Kč723,534.69 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,380,000,000 EVY. Khối lượng giao dịch của EveryCoin đã thay đổi +4.10% (Kč299.79 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVY là Kč7,310.1.
Thông tin thêm về EveryCoin trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang CZK, trong đó mã của EveryCoin là EVY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101927.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2271.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.00 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.14 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88361.29 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 75518.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 139977.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 561072.26 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8826996.05 INR

PI đến INR
1 PI thành 43.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVY sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVY sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EVY (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVY bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EveryCoin phổ biến

EVY đến TWD
1 EVY thành NT$0.0001063 TWD

EVY đến CNY
1 EVY thành ¥0.{4}2573 CNY

EVY đến USD
1 EVY thành $0.{5}3582 USD

EVY đến EUR
1 EVY thành €0.{5}3105 EUR

EVY đến CAD
1 EVY thành C$0.{5}4919 CAD
EVY đến CZK
1 EVY thành Kč0.{4}7714 CZK

EVY đến KRW
1 EVY thành ₩0.004943 KRW

EVY đến JPY
1 EVY thành ¥0.0005246 JPY

EVY đến GBP
1 EVY thành £0.{5}2654 GBP

EVY đến BRL
1 EVY thành R$0.{4}1972 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

FUN đến CZK
1 FUN thành Kč0.2191 CZK

MOVE đến CZK
1 MOVE thành Kč3.24 CZK

PROM đến CZK
1 PROM thành Kč89.73 CZK

ROAM đến CZK
1 ROAM thành Kč3.33 CZK

FORM đến CZK
1 FORM thành Kč55.83 CZK

HAEDAL đến CZK
1 HAEDAL thành Kč2.66 CZK

TUT đến CZK
1 TUT thành Kč0.9112 CZK

BMT đến CZK
1 BMT thành Kč3.01 CZK

MYX đến CZK
1 MYX thành Kč1.92 CZK

SERAPH đến CZK
1 SERAPH thành Kč4.09 CZK
Bảng chuyển đổi từ EVY sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của EveryCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVY thành Koruna Czech đã thay đổi +25.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.60%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8609 CZK và mức thấp nhất là 0.{4}7713 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 EVY là Kč0.{4}7704 CZK , thay đổi +0.12% so với giá hiện tại. EveryCoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.70% so với năm trước.
-Kč
0.{4}9317CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVY | Kč0.{4}3857 | Kč0.{4}4220 | -8.60% |
1 EVY | Kč0.{4}7714 | Kč0.{4}8439 | -8.60% |
5 EVY | Kč0.0003857 | Kč0.0004220 | -8.60% |
10 EVY | Kč0.0007714 | Kč0.0008439 | -8.60% |
50 EVY | Kč0.003857 | Kč0.004220 | -8.60% |
100 EVY | Kč0.007714 | Kč0.008439 | -8.60% |
500 EVY | Kč0.03857 | Kč0.04220 | -8.60% |
1000 EVY | Kč0.07714 | Kč0.08439 | -8.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVY/CZK
1 EveryCoin bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 EveryCoin (EVY) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{4}7714.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVY với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12,964.13 EVY đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVY sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVY sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVY bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 64,820.67 EVY, trong khi 5 EVY sẽ có giá khoảng 0.0003857CZK.
Giá cao nhất của EVY/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVY tính theo CZK là Kč0.2713. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVY/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EveryCoin tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 25.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EveryCoin (EVY) đã tăng 0.12% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVY thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EveryCoin và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVY/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVY/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVY/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVY/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EveryCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EveryCoin : EVY sang Đô la Mỹ (USD), EVY sang Euro (EUR), EVY sang Bảng Anh (GBP), EVY sang Đô la Canada (CAD), EVY sang Rupee Ấn Độ (INR), EVY sang Rupee Pakistan (PKR), EVY sang Real Brazil (BRL), EVY sang ...
Giá của EveryCoin ở Mỹ là $0.{5}3582 USD. Ngoài ra, giá của EveryCoin là €0.{5}3105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4919 CAD ở Canada, ₹0.0003102 INR ở Ấn Độ, ₨0.001016 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1972 BRL ở Brazil, ...
Cặp EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 EveryCoin (EVY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.{4}7714.
Giá của EveryCoin ở Mỹ là $0.{5}3582 USD. Ngoài ra, giá của EveryCoin là €0.{5}3105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2654 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4919 CAD ở Canada, ₹0.0003102 INR ở Ấn Độ, ₨0.001016 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1972 BRL ở Brazil, ...
Cặp EveryCoin phổ biến nhất là EVY sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 EveryCoin (EVY) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.{4}7714.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
