Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94425.00 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94425.00 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.72%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94425.00 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMI thành DKK
OMI/DKK: 1 OMI = 0.003412 DKK. Giá chuyển đổi 1 ECOMI (OMI) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.003412 DKK hôm nay.

OMI
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMI/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ECOMI (OMI) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMI hiện có giá trị là 0.00 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMI hiện có giá 0.00 DKK, nghĩa là mua 5 OMI sẽ mất 0.02 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 293.09 OMI và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,465.46 OMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMI sang DKK
Chuyển đổi DKK sang OMI
ECOMI
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMI thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của ECOMI tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMI sang DKK, lên đến 10000 OMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
ECOMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành OMI toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo ECOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang OMI, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMI/DKK
OMI/DKK: 1 OMI = 0.003412 DKK; 2025/05/05 05:08:24
Trong 1D vừa qua, ECOMI đã thay đổi +0.19% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ECOMI(OMI) đã thay đổi +0.19% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành OMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMI sang DKK: Biến động và thay đổi giá của ECOMI/DKK
Giá ECOMI cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.003763 DKK trong khi giá ECOMI thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002656 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ECOMI theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMI theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.003415 DKK | 0.003763 DKK | 0.003428 DKK | 0.005226 DKK |
Thấp | 0.003401 DKK | 0.002656 DKK | 0.003401 DKK | 0.001705 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.19% | +28.35% | -0.48% | +48.11% |
Thông tin ECOMI
Số liệu thị trường OMI sang DKK
OMI/DKK:
kr0.003412
Khối lượng OMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMI:
--
Nguồn cung lưu hành OMI:
0 OMI
Tỷ giá OMI sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ECOMI thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ECOMI là kr0.003412 mỗi OMI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMI. Khối lượng giao dịch của ECOMI đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMI là kr0.
Thông tin thêm về ECOMI trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ECOMI phổ biến nhất là OMI sang DKK, trong đó mã của ECOMI là OMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMI sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMI sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OMI (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMI bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ECOMI phổ biến

OMI đến TWD
1 OMI thành NT$0.01538 TWD

OMI đến CNY
1 OMI thành ¥0.003744 CNY

OMI đến USD
1 OMI thành $0.0005184 USD

OMI đến EUR
1 OMI thành €0.0004572 EUR
OMI đến DKK
1 OMI thành kr0.003412 DKK

OMI đến CAD
1 OMI thành C$0.0007154 CAD

OMI đến KRW
1 OMI thành ₩0.7152 KRW

OMI đến JPY
1 OMI thành ¥0.07476 JPY

OMI đến GBP
1 OMI thành £0.0003900 GBP

OMI đến BRL
1 OMI thành R$0.002946 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr621,114.74 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr11,876.22 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,882.66 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr14.25 DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03572 DKK

STPT đến DKK
1 STPT thành kr0.4686 DKK

DEEP đến DKK
1 DEEP thành kr1.21 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.13 DKK

LTC đến DKK
1 LTC thành kr574.09 DKK

EPT đến DKK
1 EPT thành kr0.06691 DKK
Bảng chuyển đổi từ OMI sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của ECOMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMI thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +28.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.003415 DKK và mức thấp nhất là 0.003401 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 OMI là kr0.003428 DKK , thay đổi -0.48% so với giá hiện tại. ECOMI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.16% so với năm trước.
-kr
0.003170DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMI | kr0.001706 | kr0.001703 | +0.19% |
1 OMI | kr0.003412 | kr0.003405 | +0.19% |
5 OMI | kr0.01706 | kr0.01703 | +0.19% |
10 OMI | kr0.03412 | kr0.03405 | +0.19% |
50 OMI | kr0.1706 | kr0.1703 | +0.19% |
100 OMI | kr0.3412 | kr0.3405 | +0.19% |
500 OMI | kr1.71 | kr1.7 | +0.19% |
1000 OMI | kr3.41 | kr3.41 | +0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMI/DKK
1 ECOMI bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 ECOMI (OMI) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.003412.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMI với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 293.09 OMI đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMI sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMI sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMI bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 1,465.46 OMI, trong khi 5 OMI sẽ có giá khoảng 0.01706DKK.
Giá cao nhất của OMI/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMI tính theo DKK là kr0.01395. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMI/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ECOMI tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã tăng 28.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã giảm 0.48% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMI thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ECOMI và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMI/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMI/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMI/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMI/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ECOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)

Hướng dẫn mua
Skeb (SKEB)

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
