Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMI thành MYR

OMI/MYR: 1 OMI = 0.002230 MYR. Giá chuyển đổi 1 ECOMI (OMI) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.002230 MYR hôm nay.
OMI
OMI
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMI/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ECOMI (OMI) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMI hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMI hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 OMI sẽ mất 0.01 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 448.34 OMI và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,241.68 OMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMI sang MYR

Chuyển đổi MYR sang OMI

ECOMI
Ringgit Malaysia
1 OMI
0.002230  MYR
2 OMI
0.004461  MYR
10 OMI
0.02230  MYR
20 OMI
0.04461  MYR
100 OMI
0.2230  MYR
200 OMI
0.4461  MYR
5000 OMI
11.15  MYR
10000 OMI
22.3  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMI thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của ECOMI tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMI sang MYR, lên đến 10000 OMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
ECOMI
100 MYR
44,833.64 OMI
200 MYR
89,667.29 OMI
500 MYR
224,168.22 OMI
1000 MYR
448,336.44 OMI
2000 MYR
896,672.87 OMI
5000 MYR
2,241,682.18 OMI
10000 MYR
4,483,364.35 OMI
50000 MYR
22,416,821.76 OMI
100000 MYR
44,833,643.51 OMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành OMI toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo ECOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang OMI, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMI/MYR

OMI/MYR: 1 OMI = 0.002230 MYR; 2025/05/14 12:26:26
Trong 1D vừa qua, ECOMI đã thay đổi +0.19% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ECOMI(OMI) đã thay đổi +0.19% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành OMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMI sang MYR: Biến động và thay đổi giá của ECOMI/MYR

Giá ECOMI cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.002460 MYR trong khi giá ECOMI thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001736 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ECOMI theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMI theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002233 MYR
0.002460 MYR
0.002241 MYR
0.003416 MYR
Thấp
0.002224 MYR
0.001736 MYR
0.002224 MYR
0.001114 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.19%
+28.35%
-0.48%
+48.11%

Thông tin ECOMI

Số liệu thị trường OMI sang MYR

OMI/MYR:
RM0.002230
Khối lượng OMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMI:
--
Nguồn cung lưu hành OMI:
0 OMI

Tỷ giá OMI sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ECOMI thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ECOMI là RM0.002230 mỗi OMI, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMI. Khối lượng giao dịch của ECOMI đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMI là RM0.

Thông tin thêm về ECOMI trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ECOMI phổ biến nhất là OMI sang MYR, trong đó mã của ECOMI là OMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMI sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMI sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMI (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMI bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ECOMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMI đến TWD
1 OMI thành NT$0.01569 TWD
popular info Ringgit Malaysia
OMI đến MYR
1 OMI thành RM0.002230 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMI đến CNY
1 OMI thành ¥0.003736 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMI đến USD
1 OMI thành $0.0005184 USD
popular info Euro
OMI đến EUR
1 OMI thành €0.0004619 EUR
popular info Đô la Canada
OMI đến CAD
1 OMI thành C$0.0007223 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMI đến KRW
1 OMI thành ₩0.7245 KRW
popular info Yên Nhật
OMI đến JPY
1 OMI thành ¥0.07572 JPY
popular info Bảng Anh
OMI đến GBP
1 OMI thành £0.0003886 GBP
popular info Real Brazil
OMI đến BRL
1 OMI thành R$0.002907 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MYR
1 PEOPLE thành RM0.1581 MYR
other assets ether.fi
ETHFI đến MYR
1 ETHFI thành RM5.85 MYR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MYR
1 GST thành RM0.05003 MYR
other assets WalletConnect Token
WCT đến MYR
1 WCT thành RM2.54 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM11,321.31 MYR
other assets Raydium
RAY đến MYR
1 RAY thành RM15.93 MYR
other assets Pi
PI đến MYR
1 PI thành RM5.24 MYR
other assets Walrus
WAL đến MYR
1 WAL thành RM3.13 MYR
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến MYR
1 SATS thành RM0.{6}2865 MYR
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến MYR
1 MELANIA thành RM1.84 MYR

Bảng chuyển đổi từ OMI sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của ECOMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMI thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +28.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.002233 MYR và mức thấp nhất là 0.002224 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 OMI là RM0.002241 MYR , thay đổi -0.48% so với giá hiện tại. ECOMI đã thay đổi
-RM
0.002072MYR
, tương đương mức thay đổi -48.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMIRM0.001115RM0.001113
+0.19%
1 OMIRM0.002230RM0.002226
+0.19%
5 OMIRM0.01115RM0.01113
+0.19%
10 OMIRM0.02230RM0.02226
+0.19%
50 OMIRM0.1115RM0.1113
+0.19%
100 OMIRM0.2230RM0.2226
+0.19%
500 OMIRM1.12RM1.11
+0.19%
1000 OMIRM2.23RM2.23
+0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp OMI/MYR

1 ECOMI bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 ECOMI (OMI) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.002230.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMI với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 448.34 OMI đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMI sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMI sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMI bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 2,241.68 OMI, trong khi 5 OMI sẽ có giá khoảng 0.01115MYR.
Giá cao nhất của OMI/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMI tính theo MYR là RM0.009122. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMI/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ECOMI tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã tăng 28.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã giảm 0.48% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMI thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ECOMI và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMI/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMI/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMI/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMI/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ECOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.