Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMI thành MMK

OMI/MMK: 1 OMI = 1.09 MMK. Giá chuyển đổi 1 ECOMI (OMI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 1.09 MMK hôm nay.
OMI
OMI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ECOMI (OMI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMI hiện có giá trị là 1.09 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMI hiện có giá 1.09 MMK, nghĩa là mua 5 OMI sẽ mất 5.45 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.9182 OMI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 4.59 OMI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMI sang MMK

Chuyển đổi MMK sang OMI

ECOMI
Kyat Myanmar
200 OMI
217.81  MMK
500 OMI
544.52  MMK
1000 OMI
1,089.04  MMK
5000 OMI
5,445.21  MMK
10000 OMI
10,890.43  MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của ECOMI tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMI sang MMK, lên đến 10000 OMI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
ECOMI
2000 MMK
1,836.48 OMI
5000 MMK
4,591.19 OMI
10000 MMK
9,182.38 OMI
50000 MMK
45,911.88 OMI
100000 MMK
91,823.76 OMI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành OMI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo ECOMI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang OMI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMI/MMK

OMI/MMK: 1 OMI = 1.09 MMK; 2025/05/14 20:09:07
Trong 1D vừa qua, ECOMI đã thay đổi +0.19% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ECOMI(OMI) đã thay đổi +0.19% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành OMI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của ECOMI/MMK

Giá ECOMI cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 1.2 MMK trong khi giá ECOMI thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.8477 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ECOMI theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.09 MMK
1.2 MMK
1.09 MMK
1.67 MMK
Thấp
1.09 MMK
0.8477 MMK
1.09 MMK
0.5441 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.19%
+28.35%
-0.48%
+48.11%

Thông tin ECOMI

Số liệu thị trường OMI sang MMK

OMI/MMK:
Ks1.09
Khối lượng OMI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMI:
--
Nguồn cung lưu hành OMI:
0 OMI

Tỷ giá OMI sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ECOMI thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ECOMI là Ks1.09 mỗi OMI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMI. Khối lượng giao dịch của ECOMI đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMI là Ks0.

Thông tin thêm về ECOMI trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ECOMI phổ biến nhất là OMI sang MMK, trong đó mã của ECOMI là OMI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMI sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ECOMI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMI đến TWD
1 OMI thành NT$0.01573 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMI đến CNY
1 OMI thành ¥0.003735 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMI đến USD
1 OMI thành $0.0005184 USD
popular info Euro
OMI đến EUR
1 OMI thành €0.0004634 EUR
popular info Đô la Canada
OMI đến CAD
1 OMI thành C$0.0007243 CAD
popular info Kyat Myanmar
OMI đến MMK
1 OMI thành Ks1.09 MMK
popular info Won Hàn Quốc
OMI đến KRW
1 OMI thành ₩0.7268 KRW
popular info Yên Nhật
OMI đến JPY
1 OMI thành ¥0.07599 JPY
popular info Bảng Anh
OMI đến GBP
1 OMI thành £0.0003904 GBP
popular info Real Brazil
OMI đến BRL
1 OMI thành R$0.002914 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,475,706.5 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks1,907.68 MMK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks70.76 MMK
other assets Ondo
ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,168.06 MMK
other assets WalletConnect Token
WCT đến MMK
1 WCT thành Ks1,194.36 MMK
other assets Raydium
RAY đến MMK
1 RAY thành Ks7,281.29 MMK
other assets Amp
AMP đến MMK
1 AMP thành Ks10.7 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks372,920.94 MMK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks28,063.6 MMK
other assets Walrus
WAL đến MMK
1 WAL thành Ks1,526.47 MMK

Bảng chuyển đổi từ OMI sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của ECOMI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +28.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 1.09 MMK và mức thấp nhất là 1.09 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 OMI là Ks1.09 MMK , thay đổi -0.48% so với giá hiện tại. ECOMI đã thay đổi
-Ks
1.01MMK
, tương đương mức thay đổi -48.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMIKs0.5445Ks0.5435
+0.19%
1 OMIKs1.09Ks1.09
+0.19%
5 OMIKs5.45Ks5.43
+0.19%
10 OMIKs10.89Ks10.87
+0.19%
50 OMIKs54.45Ks54.35
+0.19%
100 OMIKs108.9Ks108.69
+0.19%
500 OMIKs544.52Ks543.47
+0.19%
1000 OMIKs1,089.04Ks1,086.94
+0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp OMI/MMK

1 ECOMI bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 ECOMI (OMI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks1.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9182 OMI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 4.59 OMI, trong khi 5 OMI sẽ có giá khoảng 5.45MMK.
Giá cao nhất của OMI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMI tính theo MMK là Ks4.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ECOMI tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã tăng 28.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ECOMI (OMI) đã giảm 0.48% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMI thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ECOMI và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ECOMI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.