Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành NOK

ICE/NOK: 1 ICE = 0.0003221 NOK. Giá chuyển đổi 1 Decentral Games ICE (ICE) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.0003221 NOK hôm nay.
ICE
ICE
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 0.00 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 0.00 NOK, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 0.00 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 3,104.56 ICE và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 15,522.82 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICE sang NOK

Chuyển đổi NOK sang ICE

Decentral Games ICE
Krone Na Uy
1 ICE
0.0003221  NOK
2 ICE
0.0006442  NOK
5 ICE
0.001611  NOK
10 ICE
0.003221  NOK
20 ICE
0.006442  NOK
50 ICE
0.01611  NOK
100 ICE
0.03221  NOK
200 ICE
0.06442  NOK
500 ICE
0.1611  NOK
1000 ICE
0.3221  NOK
10000 ICE
3.22  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Decentral Games ICE tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang NOK, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Decentral Games ICE
50 NOK
155,228.22 ICE
100 NOK
310,456.43 ICE
200 NOK
620,912.86 ICE
500 NOK
1,552,282.16 ICE
1000 NOK
3,104,564.32 ICE
2000 NOK
6,209,128.65 ICE
5000 NOK
15,522,821.61 ICE
10000 NOK
31,045,643.23 ICE
50000 NOK
155,228,216.13 ICE
100000 NOK
310,456,432.26 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Decentral Games ICE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang ICE, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICE/NOK

ICE/NOK: 1 ICE = 0.0003221 NOK; 2025/04/28 01:59:49
Trong 1D vừa qua, Decentral Games ICE đã thay đổi -6.00% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Decentral Games ICE(ICE) đã thay đổi -6.00% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICE sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Decentral Games ICE/NOK

Giá Decentral Games ICE cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.0003427 NOK trong khi giá Decentral Games ICE thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.0003073 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Decentral Games ICE theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003427 NOK
0.0003427 NOK
0.0004623 NOK
0.004444 NOK
Thấp
0.0003073 NOK
0.0003073 NOK
0.0002269 NOK
0.0002269 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.00%
-1.91%
+3.50%
-20.97%

Thông tin Decentral Games ICE

Số liệu thị trường ICE sang NOK

ICE/NOK:
kr0.0003221
Khối lượng ICE 24 giờ:
kr45,326.48
Vốn hóa thị trường ICE:
kr73,009.43
Nguồn cung lưu hành ICE:
226.66M ICE

Tỷ giá ICE sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Decentral Games ICE thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Decentral Games ICE là kr0.0003221 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của kr73,009.43 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 226,662,500 ICE. Khối lượng giao dịch của Decentral Games ICE đã thay đổi +1.03% (kr460.99 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là kr44,865.49.

Thông tin thêm về Decentral Games ICE trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Decentral Games ICE phổ biến nhất là ICE sang NOK, trong đó mã của Decentral Games ICE là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICE sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICE sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Decentral Games ICE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICE đến TWD
1 ICE thành NT$0.001004 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICE đến CNY
1 ICE thành ¥0.0002249 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICE đến USD
1 ICE thành $0.{4}3085 USD
popular info Euro
ICE đến EUR
1 ICE thành €0.{4}2718 EUR
popular info Đô la Canada
ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.{4}4279 CAD
popular info Krone Na Uy
ICE đến NOK
1 ICE thành kr0.0003221 NOK
popular info Won Hàn Quốc
ICE đến KRW
1 ICE thành ₩0.04438 KRW
popular info Yên Nhật
ICE đến JPY
1 ICE thành ¥0.004436 JPY
popular info Bảng Anh
ICE đến GBP
1 ICE thành £0.{4}2320 GBP
popular info Real Brazil
ICE đến BRL
1 ICE thành R$0.0001755 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets XRP
XRP đến NOK
1 XRP thành kr23.29 NOK
other assets Bubblemaps
BMT đến NOK
1 BMT thành kr1.22 NOK
other assets Walrus
WAL đến NOK
1 WAL thành kr6.45 NOK
other assets JUST
JST đến NOK
1 JST thành kr0.3795 NOK
other assets Casper
CSPR đến NOK
1 CSPR thành kr0.2409 NOK
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến NOK
1 DEEP thành kr2.04 NOK
other assets IOTA
IOTA đến NOK
1 IOTA thành kr2.21 NOK
other assets Raydium
RAY đến NOK
1 RAY thành kr29.18 NOK
other assets Mubarak
MUBARAK đến NOK
1 MUBARAK thành kr0.3574 NOK
other assets SuperRare
RARE đến NOK
1 RARE thành kr0.6530 NOK

Bảng chuyển đổi từ ICE sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Decentral Games ICE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Krone Na Uy đã thay đổi -1.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.00%, đạt mức cao nhất là 0.0003427 NOK và mức thấp nhất là 0.0003073 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là kr0.0003112 NOK , thay đổi +3.50% so với giá hiện tại. Decentral Games ICE đã thay đổi
-kr
0.0007424NOK
, tương đương mức thay đổi -69.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICEkr0.0001611kr0.0001713
-6.00%
1 ICEkr0.0003221kr0.0003427
-6.00%
5 ICEkr0.001611kr0.001713
-6.00%
10 ICEkr0.003221kr0.003427
-6.00%
50 ICEkr0.01611kr0.01713
-6.00%
100 ICEkr0.03221kr0.03427
-6.00%
500 ICEkr0.1611kr0.1713
-6.00%
1000 ICEkr0.3221kr0.3427
-6.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ICE/NOK

1 Decentral Games ICE bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Decentral Games ICE (ICE) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.0003221.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,104.56 ICE đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 15,522.82 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 0.001611NOK.
Giá cao nhất của ICE/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo NOK là kr1,043,892,165.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Decentral Games ICE tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) đã giảm 1.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) đã tăng 3.50% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Decentral Games ICE và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Decentral Games ICE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.