Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành GHS

ICE/GHS: 1 ICE = 0.0004724 GHS. Giá chuyển đổi 1 Decentral Games ICE (ICE) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0004724 GHS hôm nay.
ICE
ICE
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 0.00 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 2,117.07 ICE và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 10,585.33 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICE sang GHS

Chuyển đổi GHS sang ICE

Decentral Games ICE
Cedi Ghana
1 ICE
0.0004724  GHS
2 ICE
0.0009447  GHS
5 ICE
0.002362  GHS
10 ICE
0.004724  GHS
20 ICE
0.009447  GHS
50 ICE
0.02362  GHS
100 ICE
0.04724  GHS
200 ICE
0.09447  GHS
500 ICE
0.2362  GHS
1000 ICE
0.4724  GHS
10000 ICE
4.72  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Decentral Games ICE tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang GHS, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Decentral Games ICE
50 GHS
105,853.33 ICE
100 GHS
211,706.67 ICE
200 GHS
423,413.33 ICE
500 GHS
1,058,533.33 ICE
1000 GHS
2,117,066.66 ICE
2000 GHS
4,234,133.32 ICE
5000 GHS
10,585,333.3 ICE
10000 GHS
21,170,666.6 ICE
50000 GHS
105,853,332.98 ICE
100000 GHS
211,706,665.96 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Decentral Games ICE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ICE, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICE/GHS

ICE/GHS: 1 ICE = 0.0004724 GHS; 2025/04/28 02:19:54
Trong 1D vừa qua, Decentral Games ICE đã thay đổi -6.00% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Decentral Games ICE(ICE) đã thay đổi -6.00% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICE sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Decentral Games ICE/GHS

Giá Decentral Games ICE cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0005026 GHS trong khi giá Decentral Games ICE thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0004507 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Decentral Games ICE theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005026 GHS
0.0005026 GHS
0.0006780 GHS
0.006517 GHS
Thấp
0.0004507 GHS
0.0004507 GHS
0.0003327 GHS
0.0003327 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.00%
-1.04%
+5.73%
-21.25%

Thông tin Decentral Games ICE

Số liệu thị trường ICE sang GHS

ICE/GHS:
₵0.0004724
Khối lượng ICE 24 giờ:
₵66,548.43
Vốn hóa thị trường ICE:
₵107,064.41
Nguồn cung lưu hành ICE:
226.66M ICE

Tỷ giá ICE sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Decentral Games ICE thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Decentral Games ICE là ₵0.0004724 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của ₵107,064.41 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 226,662,500 ICE. Khối lượng giao dịch của Decentral Games ICE đã thay đổi +1.02% (₵673.31 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là ₵65,875.12.

Thông tin thêm về Decentral Games ICE trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Decentral Games ICE phổ biến nhất là ICE sang GHS, trong đó mã của Decentral Games ICE là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICE sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICE sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Decentral Games ICE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICE đến TWD
1 ICE thành NT$0.001004 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICE đến CNY
1 ICE thành ¥0.0002249 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICE đến USD
1 ICE thành $0.{4}3085 USD
popular info Cedi Ghana
ICE đến GHS
1 ICE thành ₵0.0004724 GHS
popular info Euro
ICE đến EUR
1 ICE thành €0.{4}2718 EUR
popular info Đô la Canada
ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.{4}4278 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICE đến KRW
1 ICE thành ₩0.04438 KRW
popular info Yên Nhật
ICE đến JPY
1 ICE thành ¥0.004436 JPY
popular info Bảng Anh
ICE đến GBP
1 ICE thành £0.{4}2320 GBP
popular info Real Brazil
ICE đến BRL
1 ICE thành R$0.0001755 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵34.29 GHS
other assets Bubblemaps
BMT đến GHS
1 BMT thành ₵1.81 GHS
other assets Walrus
WAL đến GHS
1 WAL thành ₵9.47 GHS
other assets JUST
JST đến GHS
1 JST thành ₵0.5603 GHS
other assets Casper
CSPR đến GHS
1 CSPR thành ₵0.2783 GHS
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến GHS
1 DEEP thành ₵2.98 GHS
other assets IOTA
IOTA đến GHS
1 IOTA thành ₵3.28 GHS
other assets Raydium
RAY đến GHS
1 RAY thành ₵43.43 GHS
other assets Stellar
XLM đến GHS
1 XLM thành ₵4.32 GHS
other assets Mubarak
MUBARAK đến GHS
1 MUBARAK thành ₵0.5263 GHS

Bảng chuyển đổi từ ICE sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Decentral Games ICE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Cedi Ghana đã thay đổi -1.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.00%, đạt mức cao nhất là 0.0005026 GHS và mức thấp nhất là 0.0004507 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là ₵0.0004467 GHS , thay đổi +5.73% so với giá hiện tại. Decentral Games ICE đã thay đổi
-
0.001099GHS
, tương đương mức thay đổi -69.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICE₵0.0002362₵0.0002513
-6.00%
1 ICE₵0.0004724₵0.0005025
-6.00%
5 ICE₵0.002362₵0.002513
-6.00%
10 ICE₵0.004724₵0.005025
-6.00%
50 ICE₵0.02362₵0.02513
-6.00%
100 ICE₵0.04724₵0.05025
-6.00%
500 ICE₵0.2362₵0.2513
-6.00%
1000 ICE₵0.4724₵0.5025
-6.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ICE/GHS

1 Decentral Games ICE bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Decentral Games ICE (ICE) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0004724.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,117.07 ICE đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 10,585.33 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 0.002362GHS.
Giá cao nhất của ICE/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo GHS là ₵1,530,915,182.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Decentral Games ICE tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) đã giảm 1.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) đã tăng 5.73% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Decentral Games ICE và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Decentral Games ICE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.