Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành KES

ICE/KES: 1 ICE = 0.003991 KES. Giá chuyển đổi 1 Decentral Games ICE (ICE) thành Shilling Kenya (KES) là 0.003991 KES hôm nay.
ICE
ICE
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 0.02 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 250.58 ICE và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,252.89 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICE sang KES

Chuyển đổi KES sang ICE

Decentral Games ICE
Shilling Kenya
1 ICE
0.003991  KES
2 ICE
0.007982  KES
10 ICE
0.03991  KES
20 ICE
0.07982  KES
100 ICE
0.3991  KES
200 ICE
0.7982  KES
5000 ICE
19.95  KES
10000 ICE
39.91  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Decentral Games ICE tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang KES, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Decentral Games ICE
100 KES
25,057.82 ICE
200 KES
50,115.64 ICE
500 KES
125,289.1 ICE
1000 KES
250,578.2 ICE
2000 KES
501,156.41 ICE
5000 KES
1,252,891.02 ICE
10000 KES
2,505,782.03 ICE
50000 KES
12,528,910.15 ICE
100000 KES
25,057,820.3 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Decentral Games ICE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ICE, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICE/KES

ICE/KES: 1 ICE = 0.003991 KES; 2025/04/28 02:28:28
Trong 1D vừa qua, Decentral Games ICE đã thay đổi -6.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Decentral Games ICE(ICE) đã thay đổi -6.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICE sang KES: Biến động và thay đổi giá của Decentral Games ICE/KES

Giá Decentral Games ICE cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.004246 KES trong khi giá Decentral Games ICE thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.003808 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Decentral Games ICE theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004246 KES
0.004246 KES
0.005728 KES
0.05506 KES
Thấp
0.003808 KES
0.003808 KES
0.002811 KES
0.002811 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.00%
-1.04%
+5.73%
-21.25%

Thông tin Decentral Games ICE

Số liệu thị trường ICE sang KES

ICE/KES:
Sh0.003991
Khối lượng ICE 24 giờ:
Sh562,081.92
Vốn hóa thị trường ICE:
Sh904,557.88
Nguồn cung lưu hành ICE:
226.66M ICE

Tỷ giá ICE sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Decentral Games ICE thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Decentral Games ICE là Sh0.003991 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của Sh904,557.88 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 226,662,500 ICE. Khối lượng giao dịch của Decentral Games ICE đã thay đổi +1.11% (Sh6,164.02 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là Sh555,917.9.

Thông tin thêm về Decentral Games ICE trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Decentral Games ICE phổ biến nhất là ICE sang KES, trong đó mã của Decentral Games ICE là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICE sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICE sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Decentral Games ICE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICE đến TWD
1 ICE thành NT$0.001004 TWD
popular info Shilling Kenya
ICE đến KES
1 ICE thành Sh0.003991 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICE đến CNY
1 ICE thành ¥0.0002249 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICE đến USD
1 ICE thành $0.{4}3085 USD
popular info Euro
ICE đến EUR
1 ICE thành €0.{4}2718 EUR
popular info Đô la Canada
ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.{4}4278 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICE đến KRW
1 ICE thành ₩0.04438 KRW
popular info Yên Nhật
ICE đến JPY
1 ICE thành ¥0.004436 JPY
popular info Bảng Anh
ICE đến GBP
1 ICE thành £0.{4}2320 GBP
popular info Real Brazil
ICE đến BRL
1 ICE thành R$0.0001755 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh289.54 KES
other assets Bubblemaps
BMT đến KES
1 BMT thành Sh15.28 KES
other assets Walrus
WAL đến KES
1 WAL thành Sh79.99 KES
other assets JUST
JST đến KES
1 JST thành Sh4.73 KES
other assets Casper
CSPR đến KES
1 CSPR thành Sh2.3 KES
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh25.18 KES
other assets IOTA
IOTA đến KES
1 IOTA thành Sh27.75 KES
other assets Raydium
RAY đến KES
1 RAY thành Sh365.93 KES
other assets Stellar
XLM đến KES
1 XLM thành Sh36.55 KES
other assets Mubarak
MUBARAK đến KES
1 MUBARAK thành Sh4.48 KES

Bảng chuyển đổi từ ICE sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Decentral Games ICE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.00%, đạt mức cao nhất là 0.004246 KES và mức thấp nhất là 0.003808 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là Sh0.003774 KES , thay đổi +5.73% so với giá hiện tại. Decentral Games ICE đã thay đổi
-Sh
0.009287KES
, tương đương mức thay đổi -69.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICESh0.001995Sh0.002123
-6.00%
1 ICESh0.003991Sh0.004246
-6.00%
5 ICESh0.01995Sh0.02123
-6.00%
10 ICESh0.03991Sh0.04246
-6.00%
50 ICESh0.1995Sh0.2123
-6.00%
100 ICESh0.3991Sh0.4246
-6.00%
500 ICESh2Sh2.12
-6.00%
1000 ICESh3.99Sh4.25
-6.00%

Câu Hỏi Thường Gặp ICE/KES

1 Decentral Games ICE bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Decentral Games ICE (ICE) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.003991.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 250.58 ICE đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,252.89 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 0.01995KES.
Giá cao nhất của ICE/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo KES là Sh12,934,283,401. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Decentral Games ICE tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) đã giảm 1.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Decentral Games ICE (ICE) đã tăng 5.73% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Decentral Games ICE và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Decentral Games ICE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.