Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94077.00 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94077.00 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.88%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94077.00 (-0.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSR thành DKK
CSR/DKK: 1 CSR = 0.06002 DKK. Giá chuyển đổi 1 CSR (CSR) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.06002 DKK hôm nay.

CSR
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSR/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CSR (CSR) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSR hiện có giá trị là 0.06 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSR hiện có giá 0.06 DKK, nghĩa là mua 5 CSR sẽ mất 0.30 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 16.66 CSR và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 83.3 CSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSR sang DKK
Chuyển đổi DKK sang CSR
CSR
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSR thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của CSR tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSR sang DKK, lên đến 10000 CSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
CSR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành CSR toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo CSR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang CSR, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSR/DKK
CSR/DKK: 1 CSR = 0.06002 DKK; 2025/05/06 02:21:16
Trong 1D vừa qua, CSR đã thay đổi +4.22% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CSR(CSR) đã thay đổi +4.22% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành CSR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSR sang DKK: Biến động và thay đổi giá của CSR/DKK
Giá CSR cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.06461 DKK trong khi giá CSR thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.05442 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CSR theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSR theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06134 DKK | 0.06461 DKK | 0.07921 DKK | 0.1210 DKK |
Thấp | 0.05495 DKK | 0.05442 DKK | 0.05348 DKK | 0.03962 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.22% | -9.04% | -4.19% | -39.39% |
Thông tin CSR
Số liệu thị trường CSR sang DKK
CSR/DKK:
kr0.06002
Khối lượng CSR 24 giờ:
kr33,062.35
Vốn hóa thị trường CSR:
--
Nguồn cung lưu hành CSR:
0 CSR
Tỷ giá CSR sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CSR thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CSR là kr0.06002 mỗi CSR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSR. Khối lượng giao dịch của CSR đã thay đổi -45.22% (kr-27,287.25 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSR là kr60,349.6.
Thông tin thêm về CSR trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CSR phổ biến nhất là CSR sang DKK, trong đó mã của CSR là CSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83489.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130571.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537297.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956067.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSR sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSR sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSR (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSR bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CSR phổ biến

CSR đến TWD
1 CSR thành NT$0.2655 TWD

CSR đến CNY
1 CSR thành ¥0.06592 CNY

CSR đến USD
1 CSR thành $0.009100 USD

CSR đến EUR
1 CSR thành €0.008043 EUR
CSR đến DKK
1 CSR thành kr0.06002 DKK

CSR đến CAD
1 CSR thành C$0.01258 CAD

CSR đến KRW
1 CSR thành ₩12.52 KRW

CSR đến JPY
1 CSR thành ¥1.31 JPY

CSR đến GBP
1 CSR thành £0.006845 GBP

CSR đến BRL
1 CSR thành R$0.05176 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr621,712.94 DKK

WLTH đến DKK
1 WLTH thành kr0.04659 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr13.91 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr11,886.08 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr954.71 DKK

TRUMP đến DKK
1 TRUMP thành kr73.09 DKK

PARTI đến DKK
1 PARTI thành kr1.86 DKK

LTC đến DKK
1 LTC thành kr543.25 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr21.82 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr89.03 DKK
Bảng chuyển đổi từ CSR sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của CSR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSR thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -9.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.22%, đạt mức cao nhất là 0.06134 DKK và mức thấp nhất là 0.05495 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 CSR là kr0.06265 DKK , thay đổi -4.19% so với giá hiện tại. CSR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -47.83% so với năm trước.
-kr
0.05503DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSR | kr0.03001 | kr0.02880 | +4.22% |
1 CSR | kr0.06002 | kr0.05759 | +4.22% |
5 CSR | kr0.3001 | kr0.2880 | +4.22% |
10 CSR | kr0.6002 | kr0.5759 | +4.22% |
50 CSR | kr3 | kr2.88 | +4.22% |
100 CSR | kr6 | kr5.76 | +4.22% |
500 CSR | kr30.01 | kr28.8 | +4.22% |
1000 CSR | kr60.02 | kr57.59 | +4.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSR/DKK
1 CSR bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 CSR (CSR) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.06002.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSR với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.66 CSR đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSR sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSR sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSR bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 83.3 CSR, trong khi 5 CSR sẽ có giá khoảng 0.3001DKK.
Giá cao nhất của CSR/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSR tính theo DKK là kr0.4956. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSR/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CSR tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CSR (CSR) đã giảm 9.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CSR (CSR) đã giảm 4.19% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSR thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CSR và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSR/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSR/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSR/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSR/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CSR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
