Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96186.01 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96186.01 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.85%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96186.01 (-0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSR thành MMK
CSR/MMK: 1 CSR = 17.85 MMK. Giá chuyển đổi 1 CSR (CSR) thành Kyat Myanmar (MMK) là 17.85 MMK hôm nay.

CSR
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSR/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CSR (CSR) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSR hiện có giá trị là 17.85 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSR hiện có giá 17.85 MMK, nghĩa là mua 5 CSR sẽ mất 89.25 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.05602 CSR và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2801 CSR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSR sang MMK
Chuyển đổi MMK sang CSR
CSR
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSR thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của CSR tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSR sang MMK, lên đến 10000 CSR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
CSR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành CSR toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo CSR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang CSR, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSR/MMK
CSR/MMK: 1 CSR = 17.85 MMK; 2025/05/03 10:24:44
Trong 1D vừa qua, CSR đã thay đổi -3.40% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CSR(CSR) đã thay đổi -3.40% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành CSR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSR sang MMK: Biến động và thay đổi giá của CSR/MMK
Giá CSR cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 21.63 MMK trong khi giá CSR thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 17.02 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CSR theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSR theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 19.74 MMK | 21.63 MMK | 25.21 MMK | 38.51 MMK |
Thấp | 17.32 MMK | 17.02 MMK | 17.02 MMK | 12.61 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.40% | -7.62% | -1.47% | -47.03% |
Thông tin CSR
Số liệu thị trường CSR sang MMK
CSR/MMK:
Ks17.85
Khối lượng CSR 24 giờ:
Ks12,072,949.84
Vốn hóa thị trường CSR:
--
Nguồn cung lưu hành CSR:
0 CSR
Tỷ giá CSR sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CSR thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CSR là Ks17.85 mỗi CSR, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSR. Khối lượng giao dịch của CSR đã thay đổi +40.77% (Ks3,496,620.8 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSR là Ks8,576,329.03.
Thông tin thêm về CSR trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CSR phổ biến nhất là CSR sang MMK, trong đó mã của CSR là CSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72515.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSR sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSR sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSR (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSR bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CSR phổ biến

CSR đến TWD
1 CSR thành NT$0.2612 TWD

CSR đến CNY
1 CSR thành ¥0.06165 CNY

CSR đến USD
1 CSR thành $0.008502 USD

CSR đến EUR
1 CSR thành €0.007522 EUR

CSR đến CAD
1 CSR thành C$0.01175 CAD
CSR đến MMK
1 CSR thành Ks17.85 MMK

CSR đến KRW
1 CSR thành ₩11.9 KRW

CSR đến JPY
1 CSR thành ¥1.23 JPY

CSR đến GBP
1 CSR thành £0.006405 GBP

CSR đến BRL
1 CSR thành R$0.04812 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

AERGO đến MMK
1 AERGO thành Ks438.15 MMK

STO đến MMK
1 STO thành Ks449.96 MMK

PUNDIX đến MMK
1 PUNDIX thành Ks1,211.83 MMK

AVA đến MMK
1 AVA thành Ks1,404.79 MMK

TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks26,881.93 MMK

FHE đến MMK
1 FHE thành Ks218.37 MMK

MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks74.21 MMK

gork đến MMK
1 gork thành Ks93.77 MMK

BCH đến MMK
1 BCH thành Ks772,097.44 MMK

PNUT đến MMK
1 PNUT thành Ks370.05 MMK
Bảng chuyển đổi từ CSR sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của CSR đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSR thành Kyat Myanmar đã thay đổi -7.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.40%, đạt mức cao nhất là 19.74 MMK và mức thấp nhất là 17.32 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 CSR là Ks18.12 MMK , thay đổi -1.47% so với giá hiện tại. CSR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.70% so với năm trước.
-Ks
19.1MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSR | Ks8.92 | Ks9.24 | -3.40% |
1 CSR | Ks17.85 | Ks18.48 | -3.40% |
5 CSR | Ks89.25 | Ks92.39 | -3.40% |
10 CSR | Ks178.5 | Ks184.77 | -3.40% |
50 CSR | Ks892.49 | Ks923.87 | -3.40% |
100 CSR | Ks1,784.97 | Ks1,847.75 | -3.40% |
500 CSR | Ks8,924.87 | Ks9,238.73 | -3.40% |
1000 CSR | Ks17,849.74 | Ks18,477.46 | -3.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSR/MMK
1 CSR bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 CSR (CSR) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks17.85.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSR với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05602 CSR đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSR sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSR sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSR bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.2801 CSR, trong khi 5 CSR sẽ có giá khoảng 89.25MMK.
Giá cao nhất của CSR/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSR tính theo MMK là Ks157.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSR/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CSR tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CSR (CSR) đã giảm 7.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CSR (CSR) đã giảm 1.47% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSR thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CSR và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSR/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSR/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSR/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSR/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CSR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
