CSR
KES
Cập nhật mới nhất 2025/01/05 21:43:03 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi CSR(CSR) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CSR với giá trị 1 CSR cho 2.62 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CSR phổ biến nhất là CSR sang KES, trong đó mã của CSR là CSR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CSR thành KES
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá CSR (CSR) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, CSR đã thay đổi -6.05% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CSR(CSR) đã thay đổi -6.05% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi +6.44% thành CSR trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Sh2.79 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2025/01/05 16:32:48(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua CSR
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua CSR (CSR)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua CSR trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CSR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CSR (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CSR lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CSR sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSR thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi CSR thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CSR là Sh 2.62 mỗi CSR, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSR. Khối lượng giao dịch của CSR đã thay đổi -22.16% (Sh -360,061.96 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSR là Sh 1,624,733.03.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$9.80K
Nguồn cung lưu hành
0 CSR
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của CSR đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 CSR là Sh 2.62 KES , nghĩa là để mua 5 CSR, bạn phải trả Sh 13.1 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 0.3818 CSR, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 19.09 CSR, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSR thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.05%, đạt mức cao nhất là 2.79 KES và mức thấp nhất là 2.61 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 CSR là Sh 2.59 KES , thay đổi +1.30% so với giá hiện tại. CSR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +146.55% so với năm trước.
+Sh
1.56KESCSR đến KES
Số lượng
21:43 hôm nay
0.5 CSR
Sh1.31
1 CSR
Sh2.62
5 CSR
Sh13.1
10 CSR
Sh26.19
50 CSR
Sh130.95
100 CSR
Sh261.91
500 CSR
Sh1,309.54
1000 CSR
Sh2,619.08
KES đến CSR
Số lượng21:43 hôm nay
0.5KES0.1909 CSR
1KES0.3818 CSR
5KES1.91 CSR
10KES3.82 CSR
50KES19.09 CSR
100KES38.18 CSR
500KES190.91 CSR
1000KES381.81 CSR
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 21:43 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSR | $0.01015 | $0.01080 | -6.05% |
1 CSR | $0.02030 | $0.02160 | -6.05% |
5 CSR | $0.1015 | $0.1080 | -6.05% |
10 CSR | $0.2030 | $0.2160 | -6.05% |
50 CSR | $1.01 | $1.08 | -6.05% |
100 CSR | $2.03 | $2.16 | -6.05% |
500 CSR | $10.15 | $10.8 | -6.05% |
1000 CSR | $20.3 | $21.6 | -6.05% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 21:43 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CSR | $0.01015 | $0.01002 | +1.30% |
1 CSR | $0.02030 | $0.02004 | +1.30% |
5 CSR | $0.1015 | $0.1002 | +1.30% |
10 CSR | $0.2030 | $0.2004 | +1.30% |
50 CSR | $1.01 | $1 | +1.30% |
100 CSR | $2.03 | $2 | +1.30% |
500 CSR | $10.15 | $10.02 | +1.30% |
1000 CSR | $20.3 | $20.04 | +1.30% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 21:43 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CSR | $0.01015 | $0.004116 | +146.55% |
1 CSR | $0.02030 | $0.008232 | +146.55% |
5 CSR | $0.1015 | $0.04116 | +146.55% |
10 CSR | $0.2030 | $0.08232 | +146.55% |
50 CSR | $1.01 | $0.4116 | +146.55% |
100 CSR | $2.03 | $0.8232 | +146.55% |
500 CSR | $10.15 | $4.12 | +146.55% |
1000 CSR | $20.3 | $8.23 | +146.55% |
Dự đoán giá CSR
Giá của CSR vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CSR, giá CSR dự kiến sẽ đạt ¥4.03 vào năm 2026.
Giá của CSR vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CSR dự kiến sẽ thay đổi +16.00%. Đến cuối năm 2031, giá CSR dự kiến sẽ đạt ¥5.94 với ROI tích lũy là +74.78%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi CSR phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của CSR thành một số loại tiền fiat khác.
CSR đến USD
1 CSR thành $ 0.02030 USD
CSR đến GBP
1 CSR thành £ 0.01636 GBP
CSR đến EUR
1 CSR thành € 0.01970 EUR
CSR đến KRW
1 CSR thành ₩ 29.77 KRW
CSR đến CAD
1 CSR thành $ 0.02933 CAD
CSR đến AUD
1 CSR thành $ 0.03262 AUD
CSR đến JPY
1 CSR thành ¥ 3.19 JPY
CSR đến BRL
1 CSR thành R$ 0.1255 BRL
CSR đến CNY
1 CSR thành ¥ 0.1488 CNY
CSR đến TWD
1 CSR thành NT$ 0.6683 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với CSR.
Hive đến KES
1 HIVE thành Sh 81.24 KES
Act I : The AI Prophecy đến KES
1 ACT thành Sh 47.5 KES
AIOZ Network đến KES
1 AIOZ thành Sh 145.27 KES
Movement đến KES
1 MOVE thành Sh 145.12 KES
DeSci AI Agent đến KES
1 DESCIAI thành Sh 0.{8}8177 KES
Destra Network đến KES
1 DSYNC thành Sh 64.31 KES
Bitcoin Gold đến KES
1 BTG thành Sh 2,364.42 KES
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 12,694,266.74 KES
Cookie DAO đến KES
1 COOKIE thành Sh 72.67 KES
XDC Network đến KES
1 XDC thành Sh 12.64 KES
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.