Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRETA thành IDR

CRETA/IDR: 1 CRETA = 125.42 IDR. Giá chuyển đổi 1 Creta World (CRETA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 125.42 IDR hôm nay.
CRETA
CRETA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRETA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Creta World (CRETA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRETA hiện có giá trị là 125.42 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRETA hiện có giá 125.42 IDR, nghĩa là mua 5 CRETA sẽ mất 627.08 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.007974 CRETA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03987 CRETA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRETA sang IDR

Chuyển đổi IDR sang CRETA

Creta World
Rupiah Indonesia
1 CRETA
125.42  IDR
2 CRETA
250.83  IDR
5 CRETA
627.08  IDR
10 CRETA
1,254.15  IDR
20 CRETA
2,508.3  IDR
50 CRETA
6,270.75  IDR
100 CRETA
12,541.5  IDR
200 CRETA
25,083.01  IDR
500 CRETA
62,707.52  IDR
1000 CRETA
125,415.03  IDR
5000 CRETA
627,075.16  IDR
10000 CRETA
1,254,150.32  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRETA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Creta World tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRETA sang IDR, lên đến 10000 CRETA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Creta World
10000 IDR
79.74 CRETA
50000 IDR
398.68 CRETA
100000 IDR
797.35 CRETA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CRETA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Creta World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CRETA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRETA/IDR

CRETA/IDR: 1 CRETA = 125.42 IDR; 2025/04/27 02:50:22
Trong 1D vừa qua, Creta World đã thay đổi +1.20% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Creta World(CRETA) đã thay đổi +1.20% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CRETA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRETA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Creta World/IDR

Giá Creta World cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 129.52 IDR trong khi giá Creta World thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 117.1 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Creta World theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRETA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
125.47 IDR
129.52 IDR
153.7 IDR
231.32 IDR
Thấp
120.95 IDR
117.1 IDR
108.15 IDR
95.02 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.20%
-5.61%
-14.33%
+13.70%

Thông tin Creta World

Số liệu thị trường CRETA sang IDR

CRETA/IDR:
Rp125.42
Khối lượng CRETA 24 giờ:
Rp2,578,285,874.25
Vốn hóa thị trường CRETA:
Rp183,896,991,781.79
Nguồn cung lưu hành CRETA:
1.47B CRETA

Tỷ giá CRETA sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Creta World thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Creta World là Rp125.42 mỗi CRETA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp183,896,991,781.79 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,466,307,500 CRETA. Khối lượng giao dịch của Creta World đã thay đổi -19.24% (Rp-614,052,711.68 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRETA là Rp3,192,338,585.93.

Thông tin thêm về Creta World trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Creta World phổ biến nhất là CRETA sang IDR, trong đó mã của Creta World là CRETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRETA sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRETA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRETA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRETA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Creta World phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRETA đến TWD
1 CRETA thành NT$0.2429 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRETA đến CNY
1 CRETA thành ¥0.05441 CNY
popular info Đô la Mỹ
CRETA đến USD
1 CRETA thành $0.007463 USD
popular info Rupiah Indonesia
CRETA đến IDR
1 CRETA thành Rp125.42 IDR
popular info Euro
CRETA đến EUR
1 CRETA thành €0.006558 EUR
popular info Đô la Canada
CRETA đến CAD
1 CRETA thành C$0.01036 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRETA đến KRW
1 CRETA thành ₩10.74 KRW
popular info Yên Nhật
CRETA đến JPY
1 CRETA thành ¥1.07 JPY
popular info Bảng Anh
CRETA đến GBP
1 CRETA thành £0.005606 GBP
popular info Real Brazil
CRETA đến BRL
1 CRETA thành R$0.04247 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Turbo
TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp88.74 IDR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,416.29 IDR
other assets Synapse
SYN đến IDR
1 SYN thành Rp5,778.14 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp252,966.31 IDR
other assets TRON
TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,233.07 IDR
other assets ARPA
ARPA đến IDR
1 ARPA thành Rp490.83 IDR
other assets EthereumPoW
ETHW đến IDR
1 ETHW thành Rp32,673.67 IDR
other assets Alchemy Pay
ACH đến IDR
1 ACH thành Rp487.15 IDR
other assets Wen
WEN đến IDR
1 WEN thành Rp0.7672 IDR
other assets AIOZ Network
AIOZ đến IDR
1 AIOZ thành Rp7,224.84 IDR

Bảng chuyển đổi từ CRETA sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Creta World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRETA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -5.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.20%, đạt mức cao nhất là 125.47 IDR và mức thấp nhất là 120.95 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CRETA là Rp146.39 IDR , thay đổi -14.33% so với giá hiện tại. Creta World đã thay đổi
-Rp
128.27IDR
, tương đương mức thay đổi -50.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRETARp62.71Rp61.96
+1.20%
1 CRETARp125.42Rp123.92
+1.20%
5 CRETARp627.08Rp619.62
+1.20%
10 CRETARp1,254.15Rp1,239.23
+1.20%
50 CRETARp6,270.75Rp6,196.17
+1.20%
100 CRETARp12,541.5Rp12,392.33
+1.20%
500 CRETARp62,707.52Rp61,961.67
+1.20%
1000 CRETARp125,415.03Rp123,923.35
+1.20%

Câu Hỏi Thường Gặp CRETA/IDR

1 Creta World bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Creta World (CRETA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp125.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRETA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007974 CRETA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRETA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRETA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRETA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03987 CRETA, trong khi 5 CRETA sẽ có giá khoảng 627.08IDR.
Giá cao nhất của CRETA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRETA tính theo IDR là Rp40,028.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRETA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Creta World tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Creta World (CRETA) đã giảm 5.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Creta World (CRETA) đã giảm 14.33% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRETA thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Creta World và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRETA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRETA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRETA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRETA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRETA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Creta World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.