Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CRETA thành KWD

CRETA/KWD: 1 CRETA = 0.002287 KWD. Giá chuyển đổi 1 Creta World (CRETA) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.002287 KWD hôm nay.
CRETA
CRETA
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CRETA/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Creta World (CRETA) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CRETA hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CRETA hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 CRETA sẽ mất 0.01 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 437.29 CRETA và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,186.46 CRETA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CRETA sang KWD

Chuyển đổi KWD sang CRETA

Creta World
Dinar Kuwait
1 CRETA
0.002287  KWD
2 CRETA
0.004574  KWD
5 CRETA
0.01143  KWD
10 CRETA
0.02287  KWD
20 CRETA
0.04574  KWD
50 CRETA
0.1143  KWD
100 CRETA
0.2287  KWD
200 CRETA
0.4574  KWD
500 CRETA
1.14  KWD
1000 CRETA
2.29  KWD
5000 CRETA
11.43  KWD
10000 CRETA
22.87  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CRETA thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Creta World tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CRETA sang KWD, lên đến 10000 CRETA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Creta World
10 KWD
4,372.92 CRETA
50 KWD
21,864.62 CRETA
100 KWD
43,729.25 CRETA
200 KWD
87,458.49 CRETA
500 KWD
218,646.23 CRETA
1000 KWD
437,292.47 CRETA
2000 KWD
874,584.93 CRETA
5000 KWD
2,186,462.33 CRETA
10000 KWD
4,372,924.66 CRETA
50000 KWD
21,864,623.31 CRETA
100000 KWD
43,729,246.63 CRETA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CRETA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Creta World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CRETA, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CRETA/KWD

CRETA/KWD: 1 CRETA = 0.002287 KWD; 2025/04/27 03:16:01
Trong 1D vừa qua, Creta World đã thay đổi +1.07% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Creta World(CRETA) đã thay đổi +1.07% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CRETA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CRETA sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Creta World/KWD

Giá Creta World cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.002364 KWD trong khi giá Creta World thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.002137 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Creta World theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CRETA theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002291 KWD
0.002364 KWD
0.002805 KWD
0.004222 KWD
Thấp
0.002208 KWD
0.002137 KWD
0.001974 KWD
0.001734 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.07%
-4.75%
-14.05%
+13.58%

Thông tin Creta World

Số liệu thị trường CRETA sang KWD

CRETA/KWD:
د.ك0.002287
Khối lượng CRETA 24 giờ:
د.ك47,012.29
Vốn hóa thị trường CRETA:
د.ك3,353,150.39
Nguồn cung lưu hành CRETA:
1.47B CRETA

Tỷ giá CRETA sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Creta World thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Creta World là د.ك0.002287 mỗi CRETA, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك3,353,150.39 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,466,307,500 CRETA. Khối lượng giao dịch của Creta World đã thay đổi -19.30% (د.ك-11,244.13 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CRETA là د.ك58,256.42.

Thông tin thêm về Creta World trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Creta World phổ biến nhất là CRETA sang KWD, trong đó mã của Creta World là CRETA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CRETA sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CRETA sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CRETA (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CRETA bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CRETA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Creta World phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CRETA đến TWD
1 CRETA thành NT$0.2427 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CRETA đến CNY
1 CRETA thành ¥0.05436 CNY
popular info Dinar Kuwait
CRETA đến KWD
1 CRETA thành د.ك0.002287 KWD
popular info Đô la Mỹ
CRETA đến USD
1 CRETA thành $0.007456 USD
popular info Euro
CRETA đến EUR
1 CRETA thành €0.006552 EUR
popular info Đô la Canada
CRETA đến CAD
1 CRETA thành C$0.01035 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CRETA đến KRW
1 CRETA thành ₩10.72 KRW
popular info Yên Nhật
CRETA đến JPY
1 CRETA thành ¥1.07 JPY
popular info Bảng Anh
CRETA đến GBP
1 CRETA thành £0.005600 GBP
popular info Real Brazil
CRETA đến BRL
1 CRETA thành R$0.04243 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Turbo
TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001603 KWD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.08405 KWD
other assets Synapse
SYN đến KWD
1 SYN thành د.ك0.1055 KWD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KWD
1 TRUMP thành د.ك4.67 KWD
other assets TRON
TRX đến KWD
1 TRX thành د.ك0.07731 KWD
other assets ARPA
ARPA đến KWD
1 ARPA thành د.ك0.008970 KWD
other assets EthereumPoW
ETHW đến KWD
1 ETHW thành د.ك0.6063 KWD
other assets Alchemy Pay
ACH đến KWD
1 ACH thành د.ك0.008876 KWD
other assets Wen
WEN đến KWD
1 WEN thành د.ك0.{4}1394 KWD
other assets AIOZ Network
AIOZ đến KWD
1 AIOZ thành د.ك0.1315 KWD

Bảng chuyển đổi từ CRETA sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Creta World đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CRETA thành Dinar Kuwait đã thay đổi -4.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.07%, đạt mức cao nhất là 0.002291 KWD và mức thấp nhất là 0.002208 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CRETA là د.ك0.002660 KWD , thay đổi -14.05% so với giá hiện tại. Creta World đã thay đổi
-د.ك
0.002363KWD
, tương đương mức thay đổi -50.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CRETAد.ك0.001143د.ك0.001131
+1.07%
1 CRETAد.ك0.002287د.ك0.002263
+1.07%
5 CRETAد.ك0.01143د.ك0.01131
+1.07%
10 CRETAد.ك0.02287د.ك0.02263
+1.07%
50 CRETAد.ك0.1143د.ك0.1131
+1.07%
100 CRETAد.ك0.2287د.ك0.2263
+1.07%
500 CRETAد.ك1.14د.ك1.13
+1.07%
1000 CRETAد.ك2.29د.ك2.26
+1.07%

Câu Hỏi Thường Gặp CRETA/KWD

1 Creta World bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Creta World (CRETA) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.002287.
Tôi có thể mua bao nhiêu CRETA với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 437.29 CRETA đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CRETA sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CRETA sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CRETA bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 2,186.46 CRETA, trong khi 5 CRETA sẽ có giá khoảng 0.01143KWD.
Giá cao nhất của CRETA/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CRETA tính theo KWD là د.ك0.7306. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CRETA/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Creta World tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Creta World (CRETA) đã giảm 4.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Creta World (CRETA) đã giảm 14.05% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CRETA thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Creta World và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CRETA/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CRETA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CRETA/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CRETA/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CRETA/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Creta World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.