Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95055.51 (+1.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmINITTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$442M (1 ngày); +$2.59B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95055.51 (+1.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmINITTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$442M (1 ngày); +$2.59B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95055.51 (+1.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmINITTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$442M (1 ngày); +$2.59B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


ZEUM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Colizeum(ZEUM) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 ZEUM với giá trị 1 ZEUM cho 0.25 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colizeum phổ biến nhất là ZEUM sang ISK, trong đó mã của Colizeum là ZEUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi ZEUM thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Colizeum đã thay đổi +20.36% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colizeum(ZEUM) đã thay đổi +20.36% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ZEUM trong 24 giờ qua.
Số liệu thị trường ZEUM sang ISK
ZEUM/ISK:
kr 0.2510
Khối lượng ZEUM 24 giờ:
kr 2,333,195.36
Vốn hóa thị trường ZEUM:
--
Nguồn cung lưu hành ZEUM:
0 ZEUM
Thông tin thêm về Colizeum trên Bitget
Tỷ giá ZEUM sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Colizeum thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Colizeum là kr 0.2510 mỗi ZEUM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZEUM. Khối lượng giao dịch của Colizeum đã thay đổi +46.93% (kr 745,257.4 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEUM là kr 1,587,937.97.
Bảng chuyển đổi từ ZEUM sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Colizeum đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 ZEUM là kr 0.2510 ISK , nghĩa là để mua 5 ZEUM, bạn phải trả kr 1.26 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 3.98 ZEUM, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 199.2 ZEUM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEUM thành Króna Iceland đã thay đổi +110.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.36%, đạt mức cao nhất là 0.2815 ISK và mức thấp nhất là 0.2011 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEUM là kr 0.1227 ISK , thay đổi +104.63% so với giá hiện tại. Colizeum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +8.07% so với năm trước.
+kr
0.01875ISKZEUM đến ISK
Số lượng
20:18 hôm nay
0.5 ZEUM
kr0.1255
1 ZEUM
kr0.2510
5 ZEUM
kr1.26
10 ZEUM
kr2.51
50 ZEUM
kr12.55
100 ZEUM
kr25.1
500 ZEUM
kr125.5
1000 ZEUM
kr251
ISK đến ZEUM
Số lượng20:18 hôm nay
0.5ISK1.99 ZEUM
1ISK3.98 ZEUM
5ISK19.92 ZEUM
10ISK39.84 ZEUM
50ISK199.2 ZEUM
100ISK398.4 ZEUM
500ISK1,992.01 ZEUM
1000ISK3,984.01 ZEUM
ZEUM sang ISK Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 20:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZEUM | kr0.1255 | kr0.1043 | +20.36% |
1 ZEUM | kr0.2510 | kr0.2086 | +20.36% |
5 ZEUM | kr1.26 | kr1.04 | +20.36% |
10 ZEUM | kr2.51 | kr2.09 | +20.36% |
50 ZEUM | kr12.55 | kr10.43 | +20.36% |
100 ZEUM | kr25.1 | kr20.86 | +20.36% |
500 ZEUM | kr125.5 | kr104.28 | +20.36% |
1000 ZEUM | kr251 | kr208.55 | +20.36% |
ZEUM sang ISK Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 20:18 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 ZEUM | kr0.1255 | kr0.06134 | +104.63% |
1 ZEUM | kr0.2510 | kr0.1227 | +104.63% |
5 ZEUM | kr1.26 | kr0.6134 | +104.63% |
10 ZEUM | kr2.51 | kr1.23 | +104.63% |
50 ZEUM | kr12.55 | kr6.13 | +104.63% |
100 ZEUM | kr25.1 | kr12.27 | +104.63% |
500 ZEUM | kr125.5 | kr61.34 | +104.63% |
1000 ZEUM | kr251 | kr122.67 | +104.63% |
ZEUM sang ISK Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 20:18 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 ZEUM | kr0.1255 | kr0.1161 | +8.07% |
1 ZEUM | kr0.2510 | kr0.2323 | +8.07% |
5 ZEUM | kr1.26 | kr1.16 | +8.07% |
10 ZEUM | kr2.51 | kr2.32 | +8.07% |
50 ZEUM | kr12.55 | kr11.61 | +8.07% |
100 ZEUM | kr25.1 | kr23.23 | +8.07% |
500 ZEUM | kr125.5 | kr116.13 | +8.07% |
1000 ZEUM | kr251 | kr232.26 | +8.07% |
Cách chuyển đổi ZEUM sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZEUM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Các ưu đãi mua ZEUM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEUM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán ZEUM (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp ZEUM lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi ZEUM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEUM thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colizeum và Icelandic Króna, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEUM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEUM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEUM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEUM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colizeum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Dự đoán giá Colizeum
Giá của ZEUM vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của ZEUM, giá ZEUM dự kiến sẽ đạt $0.001757 vào năm 2026.
Giá của ZEUM vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá ZEUM dự kiến sẽ thay đổi +33.00%. Đến cuối năm 2031, giá ZEUM dự kiến sẽ đạt $0.003813 với ROI tích lũy là +93.44%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Colizeum phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Colizeum thành một số loại tiền fiat khác.
ZEUM đến TWD
1 ZEUM thành NT$ 0.06394 TWD

ZEUM đến CNY
1 ZEUM thành ¥ 0.01431 CNY

ZEUM đến ISK
1 ZEUM thành kr 0.2510 ISK
ZEUM đến USD
1 ZEUM thành $ 0.001963 USD

ZEUM đến EUR
1 ZEUM thành € 0.001727 EUR

ZEUM đến CAD
1 ZEUM thành C$ 0.002721 CAD

ZEUM đến KRW
1 ZEUM thành ₩ 2.83 KRW

ZEUM đến JPY
1 ZEUM thành ¥ 0.2824 JPY

ZEUM đến GBP
1 ZEUM thành £ 0.001474 GBP

ZEUM đến BRL
1 ZEUM thành R$ 0.01115 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Colizeum.
BTC đến ISK
1 BTC thành kr 12,182,823.94 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr 459.83 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr 230,562.72 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr 19,352.8 ISK

ALPACA đến ISK
1 ALPACA thành kr 19.76 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr 23.22 ISK

BSV đến ISK
1 BSV thành kr 5,725.67 ISK

WIF đến ISK
1 WIF thành kr 79.71 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr 77,266.68 ISK

HBAR đến ISK
1 HBAR thành kr 24.93 ISK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Colizeum và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Colizeum và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Colizeum theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
