Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZEUM thành KWD

ZEUM/KWD: 1 ZEUM = 0.0004145 KWD. Giá chuyển đổi 1 Colizeum (ZEUM) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0004145 KWD hôm nay.
ZEUM
ZEUM
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZEUM/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Colizeum (ZEUM) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZEUM hiện có giá trị là 0.0004145 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZEUM hiện có giá 0.0004145 KWD, nghĩa là mua 5 ZEUM sẽ mất 0.002073 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,412.42 ZEUM và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 12,062.09 ZEUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZEUM sang KWD

Chuyển đổi KWD sang ZEUM

Colizeum
Dinar Kuwait
1 ZEUM
0.0004145  KWD
2 ZEUM
0.0008290  KWD
5 ZEUM
0.002073  KWD
10 ZEUM
0.004145  KWD
20 ZEUM
0.008290  KWD
50 ZEUM
0.02073  KWD
100 ZEUM
0.04145  KWD
200 ZEUM
0.08290  KWD
500 ZEUM
0.2073  KWD
1000 ZEUM
0.4145  KWD
5000 ZEUM
2.07  KWD
10000 ZEUM
4.15  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZEUM thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Colizeum tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZEUM sang KWD, lên đến 10000 ZEUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Colizeum
10 KWD
24,124.19 ZEUM
50 KWD
120,620.94 ZEUM
100 KWD
241,241.87 ZEUM
200 KWD
482,483.74 ZEUM
500 KWD
1,206,209.36 ZEUM
1000 KWD
2,412,418.72 ZEUM
2000 KWD
4,824,837.44 ZEUM
5000 KWD
12,062,093.59 ZEUM
10000 KWD
24,124,187.18 ZEUM
50000 KWD
120,620,935.9 ZEUM
100000 KWD
241,241,871.81 ZEUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành ZEUM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Colizeum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang ZEUM, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZEUM/KWD

ZEUM/KWD: 1 ZEUM = 0.0004145 KWD; 2025/06/25 19:26:31
Trong 1D vừa qua, Colizeum đã thay đổi +2.53% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Colizeum(ZEUM) đã thay đổi +2.53% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành ZEUM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZEUM sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Colizeum/KWD

Giá Colizeum cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0004972 KWD trong khi giá Colizeum thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0003477 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Colizeum theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZEUM theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004276 KWD
0.0004972 KWD
0.0005220 KWD
0.0006728 KWD
Thấp
0.0004097 KWD
0.0003477 KWD
0.0003471 KWD
0.0002689 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.53%
-10.83%
+0.02%
+44.29%

Thông tin Colizeum

Số liệu thị trường ZEUM sang KWD

ZEUM/KWD:
د.ك0.0004145
Khối lượng ZEUM 24 giờ:
د.ك17,480.09
Vốn hóa thị trường ZEUM:
--
Nguồn cung lưu hành ZEUM:
0 ZEUM

Tỷ giá ZEUM sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Colizeum thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Colizeum là د.ك0.0004145 mỗi ZEUM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ZEUM. Khối lượng giao dịch của Colizeum đã thay đổi -0.50% (د.ك-87.98 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZEUM là د.ك17,568.07.

Thông tin thêm về Colizeum trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Colizeum phổ biến nhất là ZEUM sang KWD, trong đó mã của Colizeum là ZEUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106477.22 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2443.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91442.64 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78015.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 146214.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 590969.87 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9155571.53 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.92 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZEUM sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZEUM sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZEUM (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZEUM bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZEUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Colizeum phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZEUM đến TWD
1 ZEUM thành NT$0.03995 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZEUM đến CNY
1 ZEUM thành ¥0.009731 CNY
popular info Dinar Kuwait
ZEUM đến KWD
1 ZEUM thành د.ك0.0004145 KWD
popular info Đô la Mỹ
ZEUM đến USD
1 ZEUM thành $0.001356 USD
popular info Euro
ZEUM đến EUR
1 ZEUM thành €0.001165 EUR
popular info Đô la Canada
ZEUM đến CAD
1 ZEUM thành C$0.001863 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZEUM đến KRW
1 ZEUM thành ₩1.85 KRW
popular info Yên Nhật
ZEUM đến JPY
1 ZEUM thành ¥0.1972 JPY
popular info Bảng Anh
ZEUM đến GBP
1 ZEUM thành £0.0009938 GBP
popular info Real Brazil
ZEUM đến BRL
1 ZEUM thành R$0.007528 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Pi
PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.1930 KWD
other assets Humanity Protocol
H đến KWD
1 H thành د.ك0.01328 KWD
other assets Maple Finance
SYRUP đến KWD
1 SYRUP thành د.ك0.1881 KWD
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến KWD
1 BANANAS31 thành د.ك0.004818 KWD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك147.45 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك197.58 KWD
other assets Movement
MOVE đến KWD
1 MOVE thành د.ك0.05333 KWD
other assets Tagger
TAG đến KWD
1 TAG thành د.ك0.{4}6896 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك32,920.23 KWD
other assets DeXe
DEXE đến KWD
1 DEXE thành د.ك2.49 KWD

Bảng chuyển đổi từ ZEUM sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Colizeum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZEUM thành Dinar Kuwait đã thay đổi -10.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.53%, đạt mức cao nhất là 0.0004276 KWD và mức thấp nhất là 0.0004097 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZEUM là د.ك0.0004144 KWD , thay đổi +0.02% so với giá hiện tại. Colizeum đã thay đổi
+د.ك
0.{4}7025KWD
, tương đương mức thay đổi +19.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZEUM
د.ك0.0002073د.ك0.0002020
+2.53%
1 ZEUM
د.ك0.0004145د.ك0.0004041
+2.53%
5 ZEUM
د.ك0.002073د.ك0.002020
+2.53%
10 ZEUM
د.ك0.004145د.ك0.004041
+2.53%
50 ZEUM
د.ك0.02073د.ك0.02020
+2.53%
100 ZEUM
د.ك0.04145د.ك0.04041
+2.53%
500 ZEUM
د.ك0.2073د.ك0.2020
+2.53%
1000 ZEUM
د.ك0.4145د.ك0.4041
+2.53%

Câu Hỏi Thường Gặp ZEUM/KWD

1 Colizeum bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Colizeum (ZEUM) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0004145.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZEUM với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,412.42 ZEUM đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZEUM sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZEUM sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZEUM bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 12,062.09 ZEUM, trong khi 5 ZEUM sẽ có giá khoảng 0.002073KWD.
Giá cao nhất của ZEUM/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZEUM tính theo KWD là د.ك0.01990. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZEUM/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Colizeum tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Colizeum (ZEUM) đã giảm 10.83%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Colizeum (ZEUM) đã tăng 0.02% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZEUM thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Colizeum và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZEUM/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZEUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZEUM/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZEUM/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZEUM/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Colizeum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Colizeum: ZEUM sang Đô la Mỹ (USD), ZEUM sang Euro (EUR), ZEUM sang Bảng Anh (GBP), ZEUM sang Đô la Canada (CAD), ZEUM sang Rupee Ấn Độ (INR), ZEUM sang Rupee Pakistan (PKR), ZEUM sang Real Brazil (BRL), ZEUM sang ...
Giá của Colizeum ở Mỹ là $0.001356 USD. Ngoài ra, giá của Colizeum là €0.001165 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0009938 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001863 CAD ở Canada, ₹0.1166 INR ở Ấn Độ, ₨0.3862 PKR ở Pakistan, R$0.007528 BRL ở Brazil, ...
Cặp Colizeum phổ biến nhất là ZEUM sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Colizeum (ZEUM) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0004145.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.