Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CLASS thành INR

CLASS/INR: 1 CLASS = 0.0003447 INR. Giá chuyển đổi 1 Class Coin (CLASS) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.0003447 INR hôm nay.
CLASS
CLASS
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLASS/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Class Coin (CLASS) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLASS hiện có giá trị là 0.00 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLASS hiện có giá 0.00 INR, nghĩa là mua 5 CLASS sẽ mất 0.00 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2,901.18 CLASS và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 14,505.9 CLASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CLASS sang INR

Chuyển đổi INR sang CLASS

Class Coin
Rupee Ấn Độ
1 CLASS
0.0003447  INR
2 CLASS
0.0006894  INR
5 CLASS
0.001723  INR
10 CLASS
0.003447  INR
20 CLASS
0.006894  INR
50 CLASS
0.01723  INR
100 CLASS
0.03447  INR
200 CLASS
0.06894  INR
500 CLASS
0.1723  INR
1000 CLASS
0.3447  INR
5000 CLASS
1.72  INR
10000 CLASS
3.45  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLASS thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Class Coin tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLASS sang INR, lên đến 10000 CLASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Class Coin
10 INR
29,011.79 CLASS
50 INR
145,058.97 CLASS
100 INR
290,117.94 CLASS
200 INR
580,235.88 CLASS
500 INR
1,450,589.71 CLASS
1000 INR
2,901,179.42 CLASS
2000 INR
5,802,358.83 CLASS
5000 INR
14,505,897.08 CLASS
10000 INR
29,011,794.16 CLASS
50000 INR
145,058,970.8 CLASS
100000 INR
290,117,941.6 CLASS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành CLASS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Class Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang CLASS, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CLASS/INR

CLASS/INR: 1 CLASS = 0.0003447 INR; 2025/04/26 15:25:22
Trong 1D vừa qua, Class Coin đã thay đổi +0.33% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Class Coin(CLASS) đã thay đổi +0.33% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành CLASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CLASS sang INR: Biến động và thay đổi giá của Class Coin/INR

Giá Class Coin cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.0003489 INR trong khi giá Class Coin thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.0003367 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Class Coin theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLASS theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003489 INR
0.0003489 INR
0.0003571 INR
0.0003749 INR
Thấp
0.0003461 INR
0.0003367 INR
0.0003211 INR
0.0003113 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.33%
+3.17%
-1.86%
-4.19%

Thông tin Class Coin

Số liệu thị trường CLASS sang INR

CLASS/INR:
₹0.0003447
Khối lượng CLASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CLASS:
--
Nguồn cung lưu hành CLASS:
0 CLASS

Tỷ giá CLASS sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Class Coin thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Class Coin là ₹0.0003447 mỗi CLASS, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLASS. Khối lượng giao dịch của Class Coin đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLASS là ₹0.

Thông tin thêm về Class Coin trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Class Coin phổ biến nhất là CLASS sang INR, trong đó mã của Class Coin là CLASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CLASS sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CLASS sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CLASS (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLASS bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Class Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CLASS đến TWD
1 CLASS thành NT$0.0001314 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CLASS đến CNY
1 CLASS thành ¥0.{4}2943 CNY
popular info Đô la Mỹ
CLASS đến USD
1 CLASS thành $0.{5}4037 USD
popular info Euro
CLASS đến EUR
1 CLASS thành €0.{5}3541 EUR
popular info Đô la Canada
CLASS đến CAD
1 CLASS thành C$0.{5}5606 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
CLASS đến INR
1 CLASS thành ₹0.0003447 INR
popular info Won Hàn Quốc
CLASS đến KRW
1 CLASS thành ₩0.005806 KRW
popular info Yên Nhật
CLASS đến JPY
1 CLASS thành ¥0.0005800 JPY
popular info Bảng Anh
CLASS đến GBP
1 CLASS thành £0.{5}3032 GBP
popular info Real Brazil
CLASS đến BRL
1 CLASS thành R$0.{4}2297 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến INR
1 TRUMP thành ₹1,303.23 INR
other assets Bonk
BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001580 INR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến INR
1 ALPACA thành ₹25.25 INR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến INR
1 VIRTUAL thành ₹88.39 INR
other assets Worldcoin
WLD đến INR
1 WLD thành ₹94.1 INR
other assets NEM
XEM đến INR
1 XEM thành ₹2.09 INR
other assets Brett (Based)
BRETT đến INR
1 BRETT thành ₹5.57 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹215.07 INR
other assets Wen
WEN đến INR
1 WEN thành ₹0.003646 INR
other assets BitTorrent [New]
BTT đến INR
1 BTT thành ₹0.{4}6589 INR

Bảng chuyển đổi từ CLASS sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Class Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLASS thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +3.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 0.0003489 INR và mức thấp nhất là 0.0003461 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 CLASS là ₹0.0003513 INR , thay đổi -1.86% so với giá hiện tại. Class Coin đã thay đổi
-
0.01667INR
, tương đương mức thay đổi -97.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:25 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CLASS₹0.0001723₹0.0001718
+0.33%
1 CLASS₹0.0003447₹0.0003435
+0.33%
5 CLASS₹0.001723₹0.001718
+0.33%
10 CLASS₹0.003447₹0.003435
+0.33%
50 CLASS₹0.01723₹0.01718
+0.33%
100 CLASS₹0.03447₹0.03435
+0.33%
500 CLASS₹0.1723₹0.1718
+0.33%
1000 CLASS₹0.3447₹0.3435
+0.33%

Câu Hỏi Thường Gặp CLASS/INR

1 Class Coin bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Class Coin (CLASS) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0003447.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLASS với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,901.18 CLASS đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLASS sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLASS sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLASS bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 14,505.9 CLASS, trong khi 5 CLASS sẽ có giá khoảng 0.001723INR.
Giá cao nhất của CLASS/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLASS tính theo INR là ₹12.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLASS/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Class Coin tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã tăng 3.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã giảm 1.86% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLASS thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Class Coin và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLASS/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLASS/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLASS/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLASS/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Class Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.