Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CLASS thành HUF

CLASS/HUF: 1 CLASS = 0.001441 HUF. Giá chuyển đổi 1 Class Coin (CLASS) thành Forint Hungary (HUF) là 0.001441 HUF hôm nay.
CLASS
CLASS
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLASS/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Class Coin (CLASS) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLASS hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLASS hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 CLASS sẽ mất 0.01 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 693.98 CLASS và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 3,469.9 CLASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CLASS sang HUF

Chuyển đổi HUF sang CLASS

Class Coin
Forint Hungary
1 CLASS
0.001441  HUF
2 CLASS
0.002882  HUF
5 CLASS
0.007205  HUF
10 CLASS
0.01441  HUF
20 CLASS
0.02882  HUF
50 CLASS
0.07205  HUF
100 CLASS
0.1441  HUF
200 CLASS
0.2882  HUF
500 CLASS
0.7205  HUF
1000 CLASS
1.44  HUF
5000 CLASS
7.2  HUF
10000 CLASS
14.41  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLASS thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Class Coin tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLASS sang HUF, lên đến 10000 CLASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Class Coin
50 HUF
34,699.02 CLASS
100 HUF
69,398.05 CLASS
200 HUF
138,796.1 CLASS
500 HUF
346,990.24 CLASS
1000 HUF
693,980.48 CLASS
2000 HUF
1,387,960.97 CLASS
5000 HUF
3,469,902.42 CLASS
10000 HUF
6,939,804.85 CLASS
50000 HUF
34,699,024.24 CLASS
100000 HUF
69,398,048.49 CLASS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành CLASS toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Class Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang CLASS, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CLASS/HUF

CLASS/HUF: 1 CLASS = 0.001441 HUF; 2025/04/26 15:29:19
Trong 1D vừa qua, Class Coin đã thay đổi +0.33% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Class Coin(CLASS) đã thay đổi +0.33% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành CLASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CLASS sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Class Coin/HUF

Giá Class Coin cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.001459 HUF trong khi giá Class Coin thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.001408 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Class Coin theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLASS theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001459 HUF
0.001459 HUF
0.001493 HUF
0.001567 HUF
Thấp
0.001447 HUF
0.001408 HUF
0.001342 HUF
0.001302 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.33%
+3.17%
-1.86%
-4.19%

Thông tin Class Coin

Số liệu thị trường CLASS sang HUF

CLASS/HUF:
Ft0.001441
Khối lượng CLASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CLASS:
--
Nguồn cung lưu hành CLASS:
0 CLASS

Tỷ giá CLASS sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Class Coin thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Class Coin là Ft0.001441 mỗi CLASS, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLASS. Khối lượng giao dịch của Class Coin đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLASS là Ft0.

Thông tin thêm về Class Coin trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Class Coin phổ biến nhất là CLASS sang HUF, trong đó mã của Class Coin là CLASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CLASS sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CLASS sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CLASS (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLASS bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Class Coin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CLASS đến TWD
1 CLASS thành NT$0.0001314 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CLASS đến CNY
1 CLASS thành ¥0.{4}2943 CNY
popular info Đô la Mỹ
CLASS đến USD
1 CLASS thành $0.{5}4037 USD
popular info Euro
CLASS đến EUR
1 CLASS thành €0.{5}3541 EUR
popular info Đô la Canada
CLASS đến CAD
1 CLASS thành C$0.{5}5606 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CLASS đến KRW
1 CLASS thành ₩0.005806 KRW
popular info Yên Nhật
CLASS đến JPY
1 CLASS thành ¥0.0005800 JPY
popular info Bảng Anh
CLASS đến GBP
1 CLASS thành £0.{5}3032 GBP
popular info Forint Hungary
CLASS đến HUF
1 CLASS thành Ft0.001441 HUF
popular info Real Brazil
CLASS đến BRL
1 CLASS thành R$0.{4}2297 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft5,442.94 HUF
other assets Bonk
BONK đến HUF
1 BONK thành Ft0.006604 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft105.57 HUF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft376.24 HUF
other assets Worldcoin
WLD đến HUF
1 WLD thành Ft393.79 HUF
other assets NEM
XEM đến HUF
1 XEM thành Ft8.7 HUF
other assets Brett (Based)
BRETT đến HUF
1 BRETT thành Ft23.29 HUF
other assets Solayer
LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft899.08 HUF
other assets Wen
WEN đến HUF
1 WEN thành Ft0.01524 HUF
other assets BitTorrent [New]
BTT đến HUF
1 BTT thành Ft0.0002754 HUF

Bảng chuyển đổi từ CLASS sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Class Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLASS thành Forint Hungary đã thay đổi +3.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 0.001459 HUF và mức thấp nhất là 0.001447 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 CLASS là Ft0.001468 HUF , thay đổi -1.86% so với giá hiện tại. Class Coin đã thay đổi
-Ft
0.06969HUF
, tương đương mức thay đổi -97.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CLASSFt0.0007205Ft0.0007181
+0.33%
1 CLASSFt0.001441Ft0.001436
+0.33%
5 CLASSFt0.007205Ft0.007181
+0.33%
10 CLASSFt0.01441Ft0.01436
+0.33%
50 CLASSFt0.07205Ft0.07181
+0.33%
100 CLASSFt0.1441Ft0.1436
+0.33%
500 CLASSFt0.7205Ft0.7181
+0.33%
1000 CLASSFt1.44Ft1.44
+0.33%

Câu Hỏi Thường Gặp CLASS/HUF

1 Class Coin bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Class Coin (CLASS) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.001441.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLASS với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 693.98 CLASS đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLASS sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLASS sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLASS bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 3,469.9 CLASS, trong khi 5 CLASS sẽ có giá khoảng 0.007205HUF.
Giá cao nhất của CLASS/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLASS tính theo HUF là Ft53.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLASS/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Class Coin tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã tăng 3.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã giảm 1.86% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLASS thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Class Coin và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLASS/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLASS/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLASS/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLASS/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Class Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.