Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94252.10 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94252.10 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.31%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94252.10 (-0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CLASS thành GHS
CLASS/GHS: 1 CLASS = 0.{4}6180 GHS. Giá chuyển đổi 1 Class Coin (CLASS) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.{4}6180 GHS hôm nay.

CLASS
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CLASS/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Class Coin (CLASS) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CLASS hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CLASS hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 CLASS sẽ mất 0.00 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 16,180.03 CLASS và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 80,900.17 CLASS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CLASS sang GHS
Chuyển đổi GHS sang CLASS
Class Coin
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CLASS thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Class Coin tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CLASS sang GHS, lên đến 10000 CLASS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Class Coin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành CLASS toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Class Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang CLASS, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CLASS/GHS
CLASS/GHS: 1 CLASS = 0.{4}6180 GHS; 2025/04/26 15:41:45
Trong 1D vừa qua, Class Coin đã thay đổi +0.33% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Class Coin(CLASS) đã thay đổi +0.33% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành CLASS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CLASS sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Class Coin/GHS
Giá Class Coin cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.{4}6256 GHS trong khi giá Class Coin thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.{4}6037 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Class Coin theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CLASS theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6256 GHS | 0.{4}6256 GHS | 0.{4}6403 GHS | 0.{4}6723 GHS |
Thấp | 0.{4}6205 GHS | 0.{4}6037 GHS | 0.{4}5757 GHS | 0.{4}5583 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.33% | +3.17% | -1.86% | -4.19% |
Thông tin Class Coin
Số liệu thị trường CLASS sang GHS
CLASS/GHS:
₵0.{4}6180
Khối lượng CLASS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CLASS:
--
Nguồn cung lưu hành CLASS:
0 CLASS
Tỷ giá CLASS sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Class Coin thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Class Coin là ₵0.{4}6180 mỗi CLASS, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CLASS. Khối lượng giao dịch của Class Coin đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CLASS là ₵0.
Thông tin thêm về Class Coin trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Class Coin phổ biến nhất là CLASS sang GHS, trong đó mã của Class Coin là CLASS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94377.00 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1806.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.38 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82778.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70886.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131051.90 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537042.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8058351.83 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CLASS sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CLASS sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CLASS (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CLASS bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CLASS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Class Coin phổ biến

CLASS đến TWD
1 CLASS thành NT$0.0001314 TWD

CLASS đến CNY
1 CLASS thành ¥0.{4}2943 CNY

CLASS đến USD
1 CLASS thành $0.{5}4037 USD
CLASS đến GHS
1 CLASS thành ₵0.{4}6180 GHS

CLASS đến EUR
1 CLASS thành €0.{5}3541 EUR

CLASS đến CAD
1 CLASS thành C$0.{5}5606 CAD

CLASS đến KRW
1 CLASS thành ₩0.005806 KRW

CLASS đến JPY
1 CLASS thành ¥0.0005800 JPY

CLASS đến GBP
1 CLASS thành £0.{5}3032 GBP

CLASS đến BRL
1 CLASS thành R$0.{4}2297 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

TRUMP đến GHS
1 TRUMP thành ₵233.95 GHS

BONK đến GHS
1 BONK thành ₵0.0002872 GHS

ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵4.52 GHS

VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵16.41 GHS

WLD đến GHS
1 WLD thành ₵17.06 GHS

XEM đến GHS
1 XEM thành ₵0.3802 GHS

BRETT đến GHS
1 BRETT thành ₵1.01 GHS

LAYER đến GHS
1 LAYER thành ₵38.68 GHS

WEN đến GHS
1 WEN thành ₵0.0006768 GHS
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến GHS
1 BTT thành ₵0.{4}1175 GHS
Bảng chuyển đổi từ CLASS sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Class Coin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CLASS thành Cedi Ghana đã thay đổi +3.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6256 GHS và mức thấp nhất là 0.{4}6205 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 CLASS là ₵0.{4}6298 GHS , thay đổi -1.86% so với giá hiện tại. Class Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.96% so với năm trước.
-₵
0.002989GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CLASS | ₵0.{4}3090 | ₵0.{4}3080 | +0.33% |
1 CLASS | ₵0.{4}6180 | ₵0.{4}6160 | +0.33% |
5 CLASS | ₵0.0003090 | ₵0.0003080 | +0.33% |
10 CLASS | ₵0.0006180 | ₵0.0006160 | +0.33% |
50 CLASS | ₵0.003090 | ₵0.003080 | +0.33% |
100 CLASS | ₵0.006180 | ₵0.006160 | +0.33% |
500 CLASS | ₵0.03090 | ₵0.03080 | +0.33% |
1000 CLASS | ₵0.06180 | ₵0.06160 | +0.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp CLASS/GHS
1 Class Coin bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Class Coin (CLASS) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.{4}6180.
Tôi có thể mua bao nhiêu CLASS với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,180.03 CLASS đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CLASS sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CLASS sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CLASS bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 80,900.17 CLASS, trong khi 5 CLASS sẽ có giá khoảng 0.0003090GHS.
Giá cao nhất của CLASS/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CLASS tính theo GHS là ₵2.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CLASS/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Class Coin tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã tăng 3.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Class Coin (CLASS) đã giảm 1.86% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CLASS thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Class Coin và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CLASS/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CLASS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CLASS/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CLASS/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CLASS/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Class Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Project SEED (SHILL)

Hướng dẫn mua
CEEK (CEEK)

Hướng dẫn mua
Enjin (ENJ)

Hướng dẫn mua
Celo (CELO)

Hướng dẫn mua
Origin Protocol (OGN)

Hướng dẫn mua
OMG Network (OMG)

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
