Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CEICAT thành ISK

CEICAT/ISK: 1 CEICAT = 0.005829 ISK. Giá chuyển đổi 1 CEILING CAT (CEICAT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.005829 ISK hôm nay.
CEICAT
CEICAT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEICAT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEICAT hiện có giá trị là 0.005829 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEICAT hiện có giá 0.005829 ISK, nghĩa là mua 5 CEICAT sẽ mất 0.02914 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 171.56 CEICAT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 857.79 CEICAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CEICAT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang CEICAT

CEILING CAT
Króna Iceland
1 CEICAT
0.005829  ISK
2 CEICAT
0.01166  ISK
5 CEICAT
0.02914  ISK
10 CEICAT
0.05829  ISK
20 CEICAT
0.1166  ISK
50 CEICAT
0.2914  ISK
100 CEICAT
0.5829  ISK
200 CEICAT
1.17  ISK
500 CEICAT
2.91  ISK
1000 CEICAT
5.83  ISK
5000 CEICAT
29.14  ISK
10000 CEICAT
58.29  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEICAT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của CEILING CAT tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEICAT sang ISK, lên đến 10000 CEICAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
CEILING CAT
10 ISK
1,715.58 CEICAT
50 ISK
8,577.88 CEICAT
100 ISK
17,155.76 CEICAT
200 ISK
34,311.51 CEICAT
500 ISK
85,778.78 CEICAT
1000 ISK
171,557.55 CEICAT
2000 ISK
343,115.1 CEICAT
5000 ISK
857,787.76 CEICAT
10000 ISK
1,715,575.52 CEICAT
50000 ISK
8,577,877.61 CEICAT
100000 ISK
17,155,755.22 CEICAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CEICAT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo CEILING CAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CEICAT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CEICAT/ISK

CEICAT/ISK: 1 CEICAT = 0.005829 ISK; 2025/07/02 03:28:12
Trong 1D vừa qua, CEILING CAT đã thay đổi +14.13% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CEILING CAT(CEICAT) đã thay đổi +14.13% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CEICAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CEICAT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của CEILING CAT/ISK

Giá CEILING CAT cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01079 ISK trong khi giá CEILING CAT thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.005043 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CEILING CAT theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEICAT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005885 ISK
0.01079 ISK
0.01447 ISK
0.02718 ISK
Thấp
0.005043 ISK
0.005043 ISK
0.004372 ISK
0.002315 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+14.13%
-48.05%
-1.19%
+52.27%

Thông tin CEILING CAT

Số liệu thị trường CEICAT sang ISK

CEICAT/ISK:
kr0.005829
Khối lượng CEICAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CEICAT:
--
Nguồn cung lưu hành CEICAT:
0 CEICAT

Tỷ giá CEICAT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CEILING CAT thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CEILING CAT là kr0.005829 mỗi CEICAT, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CEICAT. Khối lượng giao dịch của CEILING CAT đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEICAT là kr0.

Thông tin thêm về CEILING CAT trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CEILING CAT phổ biến nhất là CEICAT sang ISK, trong đó mã của CEILING CAT là CEICAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105605.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2414.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89479.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76827.99 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144077.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 576500.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9053642.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 42.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CEICAT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CEICAT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CEICAT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEICAT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEICAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CEILING CAT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CEICAT đến TWD
1 CEICAT thành NT$0.001405 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CEICAT đến CNY
1 CEICAT thành ¥0.0003453 CNY
popular info Króna Iceland
CEICAT đến ISK
1 CEICAT thành kr0.005829 ISK
popular info Đô la Mỹ
CEICAT đến USD
1 CEICAT thành $0.{4}4824 USD
popular info Euro
CEICAT đến EUR
1 CEICAT thành €0.{4}4087 EUR
popular info Đô la Canada
CEICAT đến CAD
1 CEICAT thành C$0.{4}6583 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CEICAT đến KRW
1 CEICAT thành ₩0.06563 KRW
popular info Yên Nhật
CEICAT đến JPY
1 CEICAT thành ¥0.006925 JPY
popular info Bảng Anh
CEICAT đến GBP
1 CEICAT thành £0.{4}3509 GBP
popular info Real Brazil
CEICAT đến BRL
1 CEICAT thành R$0.0002633 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr12,814,429.3 ISK
other assets Humanity Protocol
H đến ISK
1 H thành kr10.02 ISK
other assets ARPA
ARPA đến ISK
1 ARPA thành kr2.77 ISK
other assets Stellar
XLM đến ISK
1 XLM thành kr27.54 ISK
other assets Tranchess
CHESS đến ISK
1 CHESS thành kr10.62 ISK
other assets Resolv
RESOLV đến ISK
1 RESOLV thành kr20.67 ISK
other assets Maverick Protocol
MAV đến ISK
1 MAV thành kr5.88 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr793.09 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr66.06 ISK
other assets Newton Protocol
NEWT đến ISK
1 NEWT thành kr41.6 ISK

Bảng chuyển đổi từ CEICAT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của CEILING CAT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEICAT thành Króna Iceland đã thay đổi -48.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +14.13%, đạt mức cao nhất là 0.005885 ISK và mức thấp nhất là 0.005043 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CEICAT là kr0.005900 ISK , thay đổi -1.19% so với giá hiện tại. CEILING CAT đã thay đổi
-kr
0.05962ISK
, tương đương mức thay đổi -91.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CEICAT
kr0.002914kr0.002550
+14.13%
1 CEICAT
kr0.005829kr0.005101
+14.13%
5 CEICAT
kr0.02914kr0.02550
+14.13%
10 CEICAT
kr0.05829kr0.05101
+14.13%
50 CEICAT
kr0.2914kr0.2550
+14.13%
100 CEICAT
kr0.5829kr0.5101
+14.13%
500 CEICAT
kr2.91kr2.55
+14.13%
1000 CEICAT
kr5.83kr5.1
+14.13%

Câu Hỏi Thường Gặp CEICAT/ISK

1 CEILING CAT bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 CEILING CAT (CEICAT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.005829.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEICAT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 171.56 CEICAT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEICAT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEICAT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEICAT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 857.79 CEICAT, trong khi 5 CEICAT sẽ có giá khoảng 0.02914ISK.
Giá cao nhất của CEICAT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEICAT tính theo ISK là kr0.9139. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEICAT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CEILING CAT tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) đã giảm 48.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) đã giảm 1.19% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEICAT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CEILING CAT và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEICAT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEICAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEICAT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEICAT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEICAT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CEILING CAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CEILING CAT: CEICAT sang Đô la Mỹ (USD), CEICAT sang Euro (EUR), CEICAT sang Bảng Anh (GBP), CEICAT sang Đô la Canada (CAD), CEICAT sang Rupee Ấn Độ (INR), CEICAT sang Rupee Pakistan (PKR), CEICAT sang Real Brazil (BRL), CEICAT sang ...
Giá của CEILING CAT ở Mỹ là $0.{4}4824 USD. Ngoài ra, giá của CEILING CAT là €0.{4}4087 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3509 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6583 CAD ở Canada, ₹0.004130 INR ở Ấn Độ, ₨0.01369 PKR ở Pakistan, R$0.0002633 BRL ở Brazil, ...
Cặp CEILING CAT phổ biến nhất là CEICAT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 CEILING CAT (CEICAT) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.005829.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.