Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93038.90 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93038.90 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.32%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93038.90 (-1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEICAT thành IDR
CEICAT/IDR: 1 CEICAT = 0.8814 IDR. Giá chuyển đổi 1 CEILING CAT (CEICAT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.8814 IDR hôm nay.

CEICAT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEICAT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEICAT hiện có giá trị là 0.88 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEICAT hiện có giá 0.88 IDR, nghĩa là mua 5 CEICAT sẽ mất 4.41 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.13 CEICAT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 5.67 CEICAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEICAT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang CEICAT
CEILING CAT
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEICAT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của CEILING CAT tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEICAT sang IDR, lên đến 10000 CEICAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
CEILING CAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CEICAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo CEILING CAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CEICAT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEICAT/IDR
CEICAT/IDR: 1 CEICAT = 0.8814 IDR; 2025/04/28 01:29:49
Trong 1D vừa qua, CEILING CAT đã thay đổi -7.46% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CEILING CAT(CEICAT) đã thay đổi -7.46% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CEICAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CEICAT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của CEILING CAT/IDR
Giá CEILING CAT cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 3.79 IDR trong khi giá CEILING CAT thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.6862 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CEILING CAT theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEICAT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9668 IDR | 3.79 IDR | 3.79 IDR | 3.79 IDR |
Thấp | 0.8370 IDR | 0.6862 IDR | 0.3225 IDR | 0.3225 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.46% | +34.90% | +78.29% | -49.20% |
Thông tin CEILING CAT
Số liệu thị trường CEICAT sang IDR
CEICAT/IDR:
Rp0.8814
Khối lượng CEICAT 24 giờ:
Rp18,702,247.02
Vốn hóa thị trường CEICAT:
--
Nguồn cung lưu hành CEICAT:
0 CEICAT
Tỷ giá CEICAT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CEILING CAT thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CEILING CAT là Rp0.8814 mỗi CEICAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CEICAT. Khối lượng giao dịch của CEILING CAT đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEICAT là Rp18,702,247.02.
Thông tin thêm về CEILING CAT trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CEILING CAT phổ biến nhất là CEICAT sang IDR, trong đó mã của CEILING CAT là CEICAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82652.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70550.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533697.62 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8010586.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEICAT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEICAT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CEICAT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEICAT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEICAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CEILING CAT phổ biến

CEICAT đến TWD
1 CEICAT thành NT$0.001704 TWD

CEICAT đến CNY
1 CEICAT thành ¥0.0003817 CNY

CEICAT đến USD
1 CEICAT thành $0.{4}5237 USD
CEICAT đến IDR
1 CEICAT thành Rp0.8814 IDR

CEICAT đến EUR
1 CEICAT thành €0.{4}4614 EUR

CEICAT đến CAD
1 CEICAT thành C$0.{4}7262 CAD

CEICAT đến KRW
1 CEICAT thành ₩0.07532 KRW

CEICAT đến JPY
1 CEICAT thành ¥0.007529 JPY

CEICAT đến GBP
1 CEICAT thành £0.{4}3938 GBP

CEICAT đến BRL
1 CEICAT thành R$0.0002979 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,703.7 IDR

BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,413.86 IDR

WAL đến IDR
1 WAL thành Rp10,462.94 IDR

JST đến IDR
1 JST thành Rp622.13 IDR

CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp282.33 IDR

DEEP đến IDR
1 DEEP thành Rp3,401.88 IDR

IOTA đến IDR
1 IOTA thành Rp3,605.67 IDR

RAY đến IDR
1 RAY thành Rp47,747.8 IDR

MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp598.43 IDR

RARE đến IDR
1 RARE thành Rp1,072.28 IDR
Bảng chuyển đổi từ CEICAT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của CEILING CAT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEICAT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +34.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.46%, đạt mức cao nhất là 0.9668 IDR và mức thấp nhất là 0.8370 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CEICAT là Rp0.4888 IDR , thay đổi +78.29% so với giá hiện tại. CEILING CAT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.10% so với năm trước.
-Rp
22IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEICAT | Rp0.4407 | Rp0.4767 | -7.46% |
1 CEICAT | Rp0.8814 | Rp0.9534 | -7.46% |
5 CEICAT | Rp4.41 | Rp4.77 | -7.46% |
10 CEICAT | Rp8.81 | Rp9.53 | -7.46% |
50 CEICAT | Rp44.07 | Rp47.67 | -7.46% |
100 CEICAT | Rp88.14 | Rp95.34 | -7.46% |
500 CEICAT | Rp440.68 | Rp476.72 | -7.46% |
1000 CEICAT | Rp881.35 | Rp953.44 | -7.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEICAT/IDR
1 CEILING CAT bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 CEILING CAT (CEICAT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.8814.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEICAT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.13 CEICAT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEICAT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEICAT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEICAT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 5.67 CEICAT, trong khi 5 CEICAT sẽ có giá khoảng 4.41IDR.
Giá cao nhất của CEICAT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEICAT tính theo IDR là Rp127.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEICAT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CEILING CAT tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) đã tăng 34.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) đã tăng 78.29% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEICAT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CEILING CAT và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEICAT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEICAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEICAT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEICAT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEICAT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CEILING CAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
