Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93515.11 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93515.11 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$93515.11 (-0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CEICAT thành KRW
CEICAT/KRW: 1 CEICAT = 0.07536 KRW. Giá chuyển đổi 1 CEILING CAT (CEICAT) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.07536 KRW hôm nay.

CEICAT
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CEICAT/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CEICAT hiện có giá trị là 0.08 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CEICAT hiện có giá 0.08 KRW, nghĩa là mua 5 CEICAT sẽ mất 0.38 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 13.27 CEICAT và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 66.34 CEICAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CEICAT sang KRW
Chuyển đổi KRW sang CEICAT
CEILING CAT
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CEICAT thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của CEILING CAT tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CEICAT sang KRW, lên đến 10000 CEICAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
CEILING CAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành CEICAT toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo CEILING CAT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang CEICAT, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CEICAT/KRW
CEICAT/KRW: 1 CEICAT = 0.07536 KRW; 2025/04/28 02:50:48
Trong 1D vừa qua, CEILING CAT đã thay đổi -7.46% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CEILING CAT(CEICAT) đã thay đổi -7.46% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành CEICAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CEICAT sang KRW: Biến động và thay đổi giá của CEILING CAT/KRW
Giá CEILING CAT cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.3238 KRW trong khi giá CEILING CAT thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.05868 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CEILING CAT theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CEICAT theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08267 KRW | 0.3238 KRW | 0.3238 KRW | 0.3238 KRW |
Thấp | 0.07157 KRW | 0.05868 KRW | 0.02757 KRW | 0.02757 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.46% | +34.90% | +78.29% | -49.20% |
Thông tin CEILING CAT
Số liệu thị trường CEICAT sang KRW
CEICAT/KRW:
₩0.07536
Khối lượng CEICAT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CEICAT:
--
Nguồn cung lưu hành CEICAT:
0 CEICAT
Tỷ giá CEICAT sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CEILING CAT thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CEILING CAT là ₩0.07536 mỗi CEICAT, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CEICAT. Khối lượng giao dịch của CEILING CAT đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CEICAT là ₩0.
Thông tin thêm về CEILING CAT trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CEILING CAT phổ biến nhất là CEICAT sang KRW, trong đó mã của CEILING CAT là CEICAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82681.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70625.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130236.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8011449.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CEICAT sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CEICAT sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CEICAT (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CEICAT bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CEICAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi CEILING CAT phổ biến

CEICAT đến TWD
1 CEICAT thành NT$0.001703 TWD

CEICAT đến CNY
1 CEICAT thành ¥0.0003823 CNY

CEICAT đến USD
1 CEICAT thành $0.{4}5237 USD

CEICAT đến EUR
1 CEICAT thành €0.{4}4615 EUR

CEICAT đến CAD
1 CEICAT thành C$0.{4}7270 CAD

CEICAT đến KRW
1 CEICAT thành ₩0.07536 KRW

CEICAT đến JPY
1 CEICAT thành ¥0.007530 JPY

CEICAT đến GBP
1 CEICAT thành £0.{4}3942 GBP

CEICAT đến BRL
1 CEICAT thành R$0.0002979 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,220.49 KRW

BMT đến KRW
1 BMT thành ₩178.02 KRW

WAL đến KRW
1 WAL thành ₩898.21 KRW

JST đến KRW
1 JST thành ₩53 KRW

CSPR đến KRW
1 CSPR thành ₩24.9 KRW

DEEP đến KRW
1 DEEP thành ₩283.08 KRW

IOTA đến KRW
1 IOTA thành ₩310.95 KRW

RAY đến KRW
1 RAY thành ₩4,081.46 KRW

XLM đến KRW
1 XLM thành ₩408.73 KRW

MUBARAK đến KRW
1 MUBARAK thành ₩50.39 KRW
Bảng chuyển đổi từ CEICAT sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của CEILING CAT đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CEICAT thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +34.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.46%, đạt mức cao nhất là 0.08267 KRW và mức thấp nhất là 0.07157 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 CEICAT là ₩0.04180 KRW , thay đổi +78.29% so với giá hiện tại. CEILING CAT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.10% so với năm trước.
-₩
1.88KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CEICAT | ₩0.03768 | ₩0.04076 | -7.46% |
1 CEICAT | ₩0.07536 | ₩0.08153 | -7.46% |
5 CEICAT | ₩0.3768 | ₩0.4076 | -7.46% |
10 CEICAT | ₩0.7536 | ₩0.8153 | -7.46% |
50 CEICAT | ₩3.77 | ₩4.08 | -7.46% |
100 CEICAT | ₩7.54 | ₩8.15 | -7.46% |
500 CEICAT | ₩37.68 | ₩40.76 | -7.46% |
1000 CEICAT | ₩75.36 | ₩81.53 | -7.46% |
Câu Hỏi Thường Gặp CEICAT/KRW
1 CEILING CAT bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 CEILING CAT (CEICAT) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.07536.
Tôi có thể mua bao nhiêu CEICAT với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.27 CEICAT đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CEICAT sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CEICAT sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CEICAT bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 66.34 CEICAT, trong khi 5 CEICAT sẽ có giá khoảng 0.3768KRW.
Giá cao nhất của CEICAT/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CEICAT tính theo KRW là ₩10.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CEICAT/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CEILING CAT tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) đã tăng 34.90%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CEILING CAT (CEICAT) đã tăng 78.29% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CEICAT thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CEILING CAT và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CEICAT/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CEICAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CEICAT/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CEICAT/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CEICAT/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CEILING CAT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
GPT Guru (GPTG)

Hướng dẫn mua
Abyss World (AWT)

Hướng dẫn mua
TENET (TENET)

Hướng dẫn mua
FairERC20 (FERC)

Hướng dẫn mua
Ethos (ETHOS)

Hướng dẫn mua
TypeIt (TYPE)

Hướng dẫn mua
Scallop (SCLP)

Hướng dẫn mua
Blue (BLUE)

Hướng dẫn mua
Hamster (HAM)

Hướng dẫn mua
UnleashClub (UNLEASH)

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
