Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAVADA thành ILS

CAVADA/ILS: 1 CAVADA = 0.4718 ILS. Giá chuyển đổi 1 Cavada (CAVADA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.4718 ILS hôm nay.
CAVADA
CAVADA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAVADA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cavada (CAVADA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAVADA hiện có giá trị là 0.47 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAVADA hiện có giá 0.47 ILS, nghĩa là mua 5 CAVADA sẽ mất 2.36 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2.12 CAVADA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 10.6 CAVADA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAVADA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang CAVADA

Cavada
Shekel Israel mới
1 CAVADA
0.4718  ILS
2 CAVADA
0.9435  ILS
10 CAVADA
4.72  ILS
20 CAVADA
9.44  ILS
50 CAVADA
23.59  ILS
100 CAVADA
47.18  ILS
200 CAVADA
94.35  ILS
500 CAVADA
235.88  ILS
1000 CAVADA
471.76  ILS
5000 CAVADA
2,358.81  ILS
10000 CAVADA
4,717.62  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAVADA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Cavada tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAVADA sang ILS, lên đến 10000 CAVADA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Cavada
100 ILS
211.97 CAVADA
200 ILS
423.94 CAVADA
500 ILS
1,059.86 CAVADA
1000 ILS
2,119.71 CAVADA
2000 ILS
4,239.43 CAVADA
5000 ILS
10,598.57 CAVADA
10000 ILS
21,197.13 CAVADA
50000 ILS
105,985.67 CAVADA
100000 ILS
211,971.34 CAVADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CAVADA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Cavada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CAVADA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAVADA/ILS

CAVADA/ILS: 1 CAVADA = 0.4718 ILS; 2025/05/01 05:03:59
Trong 1D vừa qua, Cavada đã thay đổi -11.26% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cavada(CAVADA) đã thay đổi -11.26% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CAVADA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CAVADA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Cavada/ILS

Giá Cavada cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.5319 ILS trong khi giá Cavada thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.4188 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cavada theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAVADA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.5319 ILS
0.5319 ILS
0.5328 ILS
2.11 ILS
Thấp
0.4188 ILS
0.4188 ILS
0.2152 ILS
0.{5}2098 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.26%
-11.24%
+14.60%
+3206578.00%

Thông tin Cavada

Số liệu thị trường CAVADA sang ILS

CAVADA/ILS:
₪0.4718
Khối lượng CAVADA 24 giờ:
₪23,609.28
Vốn hóa thị trường CAVADA:
--
Nguồn cung lưu hành CAVADA:
0 CAVADA

Tỷ giá CAVADA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cavada thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cavada là ₪0.4718 mỗi CAVADA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAVADA. Khối lượng giao dịch của Cavada đã thay đổi -55.94% (₪-29,975.83 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAVADA là ₪53,585.11.

Thông tin thêm về Cavada trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cavada phổ biến nhất là CAVADA sang ILS, trong đó mã của Cavada là CAVADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83119.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70629.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129663.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533637.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7957127.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAVADA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAVADA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAVADA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAVADA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAVADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cavada phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAVADA đến TWD
1 CAVADA thành NT$4.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAVADA đến CNY
1 CAVADA thành ¥0.9414 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAVADA đến USD
1 CAVADA thành $0.1295 USD
popular info Shekel Israel mới
CAVADA đến ILS
1 CAVADA thành ₪0.4718 ILS
popular info Euro
CAVADA đến EUR
1 CAVADA thành €0.1145 EUR
popular info Đô la Canada
CAVADA đến CAD
1 CAVADA thành C$0.1786 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CAVADA đến KRW
1 CAVADA thành ₩184.9 KRW
popular info Yên Nhật
CAVADA đến JPY
1 CAVADA thành ¥18.53 JPY
popular info Bảng Anh
CAVADA đến GBP
1 CAVADA thành £0.09727 GBP
popular info Real Brazil
CAVADA đến BRL
1 CAVADA thành R$0.7349 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Biswap
BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.2051 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪5.89 ILS
other assets Worldcoin
WLD đến ILS
1 WLD thành ₪3.73 ILS
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến ILS
1 FARTCOIN thành ₪4.54 ILS
other assets Curve DAO Token
CRV đến ILS
1 CRV thành ₪2.65 ILS
other assets Akash Network
AKT đến ILS
1 AKT thành ₪6.42 ILS
other assets Voxies
VOXEL đến ILS
1 VOXEL thành ₪0.4138 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪345,500.31 ILS
other assets COTI
COTI đến ILS
1 COTI thành ₪0.2924 ILS
other assets PowerPool
CVP đến ILS
1 CVP thành ₪0.2215 ILS

Bảng chuyển đổi từ CAVADA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Cavada đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAVADA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -11.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.26%, đạt mức cao nhất là 0.5319 ILS và mức thấp nhất là 0.4188 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CAVADA là ₪0.4116 ILS , thay đổi +14.60% so với giá hiện tại. Cavada đã thay đổi
+
0.4713ILS
, tương đương mức thay đổi +93881.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:03 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CAVADA₪0.2359₪0.2658
-11.26%
1 CAVADA₪0.4718₪0.5316
-11.26%
5 CAVADA₪2.36₪2.66
-11.26%
10 CAVADA₪4.72₪5.32
-11.26%
50 CAVADA₪23.59₪26.58
-11.26%
100 CAVADA₪47.18₪53.16
-11.26%
500 CAVADA₪235.88₪265.8
-11.26%
1000 CAVADA₪471.76₪531.6
-11.26%

Câu Hỏi Thường Gặp CAVADA/ILS

1 Cavada bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Cavada (CAVADA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.4718.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAVADA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.12 CAVADA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAVADA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAVADA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAVADA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 10.6 CAVADA, trong khi 5 CAVADA sẽ có giá khoảng 2.36ILS.
Giá cao nhất của CAVADA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAVADA tính theo ILS là ₪2.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAVADA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cavada tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã giảm 11.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã tăng 14.60% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAVADA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cavada và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAVADA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAVADA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAVADA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAVADA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAVADA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cavada và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.