Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAVADA thành KZT

CAVADA/KZT: 1 CAVADA = 66.14 KZT. Giá chuyển đổi 1 Cavada (CAVADA) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 66.14 KZT hôm nay.
CAVADA
CAVADA
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAVADA/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cavada (CAVADA) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAVADA hiện có giá trị là 66.14 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAVADA hiện có giá 66.14 KZT, nghĩa là mua 5 CAVADA sẽ mất 330.69 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.01512 CAVADA và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 0.07560 CAVADA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAVADA sang KZT

Chuyển đổi KZT sang CAVADA

Cavada
Tenge Kazakhstan
1 CAVADA
66.14  KZT
2 CAVADA
132.28  KZT
5 CAVADA
330.69  KZT
10 CAVADA
661.39  KZT
20 CAVADA
1,322.78  KZT
50 CAVADA
3,306.94  KZT
100 CAVADA
6,613.89  KZT
200 CAVADA
13,227.78  KZT
500 CAVADA
33,069.44  KZT
1000 CAVADA
66,138.88  KZT
5000 CAVADA
330,694.41  KZT
10000 CAVADA
661,388.81  KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAVADA thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Cavada tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAVADA sang KZT, lên đến 10000 CAVADA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Cavada
1000 KZT
15.12 CAVADA
2000 KZT
30.24 CAVADA
10000 KZT
151.2 CAVADA
50000 KZT
755.98 CAVADA
100000 KZT
1,511.97 CAVADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành CAVADA toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Cavada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang CAVADA, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAVADA/KZT

CAVADA/KZT: 1 CAVADA = 66.14 KZT; 2025/05/01 06:23:38
Trong 1D vừa qua, Cavada đã thay đổi -11.28% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cavada(CAVADA) đã thay đổi -11.28% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành CAVADA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CAVADA sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Cavada/KZT

Giá Cavada cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 74.58 KZT trong khi giá Cavada thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 58.72 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cavada theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAVADA theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
74.58 KZT
74.58 KZT
74.7 KZT
296.28 KZT
Thấp
58.72 KZT
58.72 KZT
30.17 KZT
0.0002942 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.28%
-11.26%
+14.64%
+3206578.00%

Thông tin Cavada

Số liệu thị trường CAVADA sang KZT

CAVADA/KZT:
₸66.14
Khối lượng CAVADA 24 giờ:
₸3,310,006.11
Vốn hóa thị trường CAVADA:
--
Nguồn cung lưu hành CAVADA:
0 CAVADA

Tỷ giá CAVADA sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cavada thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cavada là ₸66.14 mỗi CAVADA, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAVADA. Khối lượng giao dịch của Cavada đã thay đổi -55.94% (₸-4,202,354.34 KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAVADA là ₸7,512,360.45.

Thông tin thêm về Cavada trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cavada phổ biến nhất là CAVADA sang KZT, trong đó mã của Cavada là CAVADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95154.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1813.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71641.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131312.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539952.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8051812.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAVADA sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAVADA sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAVADA (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAVADA bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAVADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cavada phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAVADA đến TWD
1 CAVADA thành NT$4.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAVADA đến CNY
1 CAVADA thành ¥0.9420 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAVADA đến USD
1 CAVADA thành $0.1295 USD
popular info Euro
CAVADA đến EUR
1 CAVADA thành €0.1147 EUR
popular info Đô la Canada
CAVADA đến CAD
1 CAVADA thành C$0.1787 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
CAVADA đến KZT
1 CAVADA thành ₸66.14 KZT
popular info Won Hàn Quốc
CAVADA đến KRW
1 CAVADA thành ₩185.43 KRW
popular info Yên Nhật
CAVADA đến JPY
1 CAVADA thành ¥18.67 JPY
popular info Bảng Anh
CAVADA đến GBP
1 CAVADA thành £0.09751 GBP
popular info Real Brazil
CAVADA đến BRL
1 CAVADA thành R$0.7349 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KZT
1 VIRTUAL thành ₸838.85 KZT
other assets Worldcoin
WLD đến KZT
1 WLD thành ₸535.62 KZT
other assets Biswap
BSW đến KZT
1 BSW thành ₸27.74 KZT
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KZT
1 FARTCOIN thành ₸639.85 KZT
other assets Curve DAO Token
CRV đến KZT
1 CRV thành ₸367.53 KZT
other assets Bitcoin
BTC đến KZT
1 BTC thành ₸48,556,238.49 KZT
other assets Akash Network
AKT đến KZT
1 AKT thành ₸900.71 KZT
other assets XRP
XRP đến KZT
1 XRP thành ₸1,126.17 KZT
other assets Ethereum
ETH đến KZT
1 ETH thành ₸925,658.17 KZT
other assets COTI
COTI đến KZT
1 COTI thành ₸40.66 KZT

Bảng chuyển đổi từ CAVADA sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của Cavada đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAVADA thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -11.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.28%, đạt mức cao nhất là 74.58 KZT và mức thấp nhất là 58.72 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 CAVADA là ₸57.69 KZT , thay đổi +14.64% so với giá hiện tại. Cavada đã thay đổi
+
66.07KZT
, tương đương mức thay đổi +91874.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CAVADA₸33.07₸37.27
-11.28%
1 CAVADA₸66.14₸74.54
-11.28%
5 CAVADA₸330.69₸372.72
-11.28%
10 CAVADA₸661.39₸745.44
-11.28%
50 CAVADA₸3,306.94₸3,727.19
-11.28%
100 CAVADA₸6,613.89₸7,454.39
-11.28%
500 CAVADA₸33,069.44₸37,271.93
-11.28%
1000 CAVADA₸66,138.88₸74,543.86
-11.28%

Câu Hỏi Thường Gặp CAVADA/KZT

1 Cavada bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Cavada (CAVADA) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸66.14.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAVADA với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01512 CAVADA đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAVADA sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAVADA sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAVADA bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 0.07560 CAVADA, trong khi 5 CAVADA sẽ có giá khoảng 330.69KZT.
Giá cao nhất của CAVADA/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAVADA tính theo KZT là ₸296.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAVADA/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cavada tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã giảm 11.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã tăng 14.64% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAVADA thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cavada và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAVADA/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAVADA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAVADA/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAVADA/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAVADA/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cavada và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.