Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAVADA thành LKR

CAVADA/LKR: 1 CAVADA = 38.8 LKR. Giá chuyển đổi 1 Cavada (CAVADA) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 38.8 LKR hôm nay.
CAVADA
CAVADA
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAVADA/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cavada (CAVADA) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAVADA hiện có giá trị là 38.80 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAVADA hiện có giá 38.80 LKR, nghĩa là mua 5 CAVADA sẽ mất 194.01 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.02577 CAVADA và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.1289 CAVADA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAVADA sang LKR

Chuyển đổi LKR sang CAVADA

Cavada
Rupee Sri Lanka
5 CAVADA
194.01  LKR
10 CAVADA
388.01  LKR
20 CAVADA
776.03  LKR
50 CAVADA
1,940.07  LKR
100 CAVADA
3,880.15  LKR
200 CAVADA
7,760.29  LKR
500 CAVADA
19,400.73  LKR
1000 CAVADA
38,801.46  LKR
5000 CAVADA
194,007.29  LKR
10000 CAVADA
388,014.58  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAVADA thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Cavada tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAVADA sang LKR, lên đến 10000 CAVADA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Cavada
1000 LKR
25.77 CAVADA
2000 LKR
51.54 CAVADA
5000 LKR
128.86 CAVADA
10000 LKR
257.72 CAVADA
50000 LKR
1,288.61 CAVADA
100000 LKR
2,577.22 CAVADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành CAVADA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Cavada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang CAVADA, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAVADA/LKR

CAVADA/LKR: 1 CAVADA = 38.8 LKR; 2025/05/01 05:04:24
Trong 1D vừa qua, Cavada đã thay đổi -11.26% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cavada(CAVADA) đã thay đổi -11.26% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành CAVADA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CAVADA sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Cavada/LKR

Giá Cavada cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 43.75 LKR trong khi giá Cavada thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 34.45 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cavada theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAVADA theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
43.75 LKR
43.75 LKR
43.82 LKR
173.81 LKR
Thấp
34.45 LKR
34.45 LKR
17.7 LKR
0.0001726 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.26%
-11.24%
+14.60%
+3206578.00%

Thông tin Cavada

Số liệu thị trường CAVADA sang LKR

CAVADA/LKR:
Rs38.8
Khối lượng CAVADA 24 giờ:
Rs1,941,815.24
Vốn hóa thị trường CAVADA:
--
Nguồn cung lưu hành CAVADA:
0 CAVADA

Tỷ giá CAVADA sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cavada thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cavada là Rs38.8 mỗi CAVADA, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAVADA. Khối lượng giao dịch của Cavada đã thay đổi -55.94% (Rs-2,465,451.41 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAVADA là Rs4,407,266.65.

Thông tin thêm về Cavada trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cavada phổ biến nhất là CAVADA sang LKR, trong đó mã của Cavada là CAVADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83119.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70629.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129663.81 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533637.08 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7957127.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.64 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAVADA sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAVADA sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAVADA (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAVADA bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAVADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cavada phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAVADA đến TWD
1 CAVADA thành NT$4.16 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAVADA đến CNY
1 CAVADA thành ¥0.9414 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAVADA đến USD
1 CAVADA thành $0.1295 USD
popular info Euro
CAVADA đến EUR
1 CAVADA thành €0.1145 EUR
popular info Đô la Canada
CAVADA đến CAD
1 CAVADA thành C$0.1786 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
CAVADA đến LKR
1 CAVADA thành Rs38.8 LKR
popular info Won Hàn Quốc
CAVADA đến KRW
1 CAVADA thành ₩184.9 KRW
popular info Yên Nhật
CAVADA đến JPY
1 CAVADA thành ¥18.53 JPY
popular info Bảng Anh
CAVADA đến GBP
1 CAVADA thành £0.09727 GBP
popular info Real Brazil
CAVADA đến BRL
1 CAVADA thành R$0.7349 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Biswap
BSW đến LKR
1 BSW thành Rs16.87 LKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs484.35 LKR
other assets Worldcoin
WLD đến LKR
1 WLD thành Rs306.49 LKR
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến LKR
1 FARTCOIN thành Rs373.16 LKR
other assets Curve DAO Token
CRV đến LKR
1 CRV thành Rs217.68 LKR
other assets Akash Network
AKT đến LKR
1 AKT thành Rs528.27 LKR
other assets Voxies
VOXEL đến LKR
1 VOXEL thành Rs34.03 LKR
other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,416,698.35 LKR
other assets COTI
COTI đến LKR
1 COTI thành Rs24.05 LKR
other assets PowerPool
CVP đến LKR
1 CVP thành Rs18.22 LKR

Bảng chuyển đổi từ CAVADA sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Cavada đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAVADA thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -11.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.26%, đạt mức cao nhất là 43.75 LKR và mức thấp nhất là 34.45 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 CAVADA là Rs33.86 LKR , thay đổi +14.60% so với giá hiện tại. Cavada đã thay đổi
+Rs
38.76LKR
, tương đương mức thay đổi +93881.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CAVADARs19.4Rs21.86
-11.26%
1 CAVADARs38.8Rs43.72
-11.26%
5 CAVADARs194.01Rs218.62
-11.26%
10 CAVADARs388.01Rs437.23
-11.26%
50 CAVADARs1,940.07Rs2,186.16
-11.26%
100 CAVADARs3,880.15Rs4,372.31
-11.26%
500 CAVADARs19,400.73Rs21,861.56
-11.26%
1000 CAVADARs38,801.46Rs43,723.12
-11.26%

Câu Hỏi Thường Gặp CAVADA/LKR

1 Cavada bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Cavada (CAVADA) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs38.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAVADA với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02577 CAVADA đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAVADA sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAVADA sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAVADA bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.1289 CAVADA, trong khi 5 CAVADA sẽ có giá khoảng 194.01LKR.
Giá cao nhất của CAVADA/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAVADA tính theo LKR là Rs173.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAVADA/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cavada tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã giảm 11.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cavada (CAVADA) đã tăng 14.60% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAVADA thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cavada và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAVADA/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAVADA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAVADA/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAVADA/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAVADA/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cavada và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.