Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi BILLY thành NAD

BILLY/NAD: 1 BILLY = 0.05345 NAD. Giá chuyển đổi 1 Billy (BILLY) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.05345 NAD hôm nay.
BILLY
BILLY
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BILLY/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Billy (BILLY) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BILLY hiện có giá trị là 0.05 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BILLY hiện có giá 0.05 NAD, nghĩa là mua 5 BILLY sẽ mất 0.27 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 18.71 BILLY và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 93.55 BILLY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BILLY sang NAD

Chuyển đổi NAD sang BILLY

Billy
Đô la Namibia
1 BILLY
0.05345  NAD
2 BILLY
0.1069  NAD
5 BILLY
0.2672  NAD
10 BILLY
0.5345  NAD
100 BILLY
5.34  NAD
200 BILLY
10.69  NAD
500 BILLY
26.72  NAD
1000 BILLY
53.45  NAD
5000 BILLY
267.24  NAD
10000 BILLY
534.48  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BILLY thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Billy tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BILLY sang NAD, lên đến 10000 BILLY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Billy
100 NAD
1,870.98 BILLY
200 NAD
3,741.95 BILLY
500 NAD
9,354.89 BILLY
1000 NAD
18,709.77 BILLY
2000 NAD
37,419.55 BILLY
5000 NAD
93,548.87 BILLY
10000 NAD
187,097.74 BILLY
50000 NAD
935,488.68 BILLY
100000 NAD
1,870,977.36 BILLY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành BILLY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Billy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang BILLY, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BILLY/NAD

BILLY/NAD: 1 BILLY = 0.05345 NAD; 2025/05/07 05:01:14
Trong 1D vừa qua, Billy đã thay đổi -6.85% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Billy(BILLY) đã thay đổi -6.85% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành BILLY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi BILLY sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Billy/NAD

Giá Billy cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.06409 NAD trong khi giá Billy thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.04602 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Billy theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BILLY theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05769 NAD
0.06409 NAD
0.08073 NAD
0.08817 NAD
Thấp
0.05066 NAD
0.04602 NAD
0.03139 NAD
0.03073 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.85%
-13.63%
+62.66%
-36.62%

Thông tin Billy

Số liệu thị trường BILLY sang NAD

BILLY/NAD:
N$0.05345
Khối lượng BILLY 24 giờ:
N$42,850,742.34
Vốn hóa thị trường BILLY:
N$50,034,686.93
Nguồn cung lưu hành BILLY:
936.14M BILLY

Tỷ giá BILLY sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Billy thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Billy là N$0.05345 mỗi BILLY, với tổng vốn hoá thị trường của N$50,034,686.93 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 936,137,660 BILLY. Khối lượng giao dịch của Billy đã thay đổi -3.17% (N$-1,404,712.39 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BILLY là N$44,255,454.73.

Thông tin thêm về Billy trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Billy phổ biến nhất là BILLY sang NAD, trong đó mã của Billy là BILLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83236.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70741.35 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130262.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539759.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7994575.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BILLY sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BILLY sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BILLY (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BILLY bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BILLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Billy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BILLY đến TWD
1 BILLY thành NT$0.08651 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BILLY đến CNY
1 BILLY thành ¥0.02064 CNY
popular info Đô la Mỹ
BILLY đến USD
1 BILLY thành $0.002862 USD
popular info Euro
BILLY đến EUR
1 BILLY thành €0.002522 EUR
popular info Đô la Canada
BILLY đến CAD
1 BILLY thành C$0.003948 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BILLY đến KRW
1 BILLY thành ₩4 KRW
popular info Yên Nhật
BILLY đến JPY
1 BILLY thành ¥0.4094 JPY
popular info Bảng Anh
BILLY đến GBP
1 BILLY thành £0.002144 GBP
popular info Đô la Namibia
BILLY đến NAD
1 BILLY thành N$0.05345 NAD
popular info Real Brazil
BILLY đến BRL
1 BILLY thành R$0.01636 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,801,704.54 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$34,103.16 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,726.38 NAD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$5.02 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$34.14 NAD
other assets Litecoin
LTC đến NAD
1 LTC thành N$1,710.61 NAD
other assets Maple Finance
SYRUP đến NAD
1 SYRUP thành N$4.04 NAD
other assets Loom Network
LOOM đến NAD
1 LOOM thành N$0.09125 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$27.29 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.22 NAD

Bảng chuyển đổi từ BILLY sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Billy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BILLY thành Đô la Namibia đã thay đổi -13.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.85%, đạt mức cao nhất là 0.05769 NAD và mức thấp nhất là 0.05066 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 BILLY là N$0.03286 NAD , thay đổi +62.66% so với giá hiện tại. Billy đã thay đổi
-N$
1.13NAD
, tương đương mức thay đổi -95.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 BILLYN$0.02672N$0.02869
-6.85%
1 BILLYN$0.05345N$0.05738
-6.85%
5 BILLYN$0.2672N$0.2869
-6.85%
10 BILLYN$0.5345N$0.5738
-6.85%
50 BILLYN$2.67N$2.87
-6.85%
100 BILLYN$5.34N$5.74
-6.85%
500 BILLYN$26.72N$28.69
-6.85%
1000 BILLYN$53.45N$57.38
-6.85%

Câu Hỏi Thường Gặp BILLY/NAD

1 Billy bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Billy (BILLY) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.05345.
Tôi có thể mua bao nhiêu BILLY với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.71 BILLY đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BILLY sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BILLY sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BILLY bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 93.55 BILLY, trong khi 5 BILLY sẽ có giá khoảng 0.2672NAD.
Giá cao nhất của BILLY/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BILLY tính theo NAD là N$4.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BILLY/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Billy tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Billy (BILLY) đã giảm 13.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Billy (BILLY) đã tăng 62.66% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BILLY thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Billy và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BILLY/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BILLY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BILLY/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BILLY/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BILLY/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Billy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.