

BILLY
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/10 19:55:42 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Billy(BILLY) thành Rupee Sri Lanka(LKR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 BILLY với giá trị 1 BILLY cho 0.72 LKR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin LKR
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Billy phổ biến nhất là BILLY sang LKR, trong đó mã của Billy là BILLY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi BILLY thành LKR
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Billy (BILLY) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Billy đã thay đổi -5.99% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Billy(BILLY) đã thay đổi -5.99% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi +6.37% thành BILLY trong 24 giờ qua.
Cách chuyển đổi BILLY sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BILLY sang LKR
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Billy trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Tìm hiểu thêmCác ưu đãi mua BILLY (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BILLY bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BILLY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
k kipmtai 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 131.17 KES | Số lượng500 USDT Giới hạn1330 - 23500 KES | ![]() | |
R Real kelvin crypto 1209 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 130.2 KES | Số lượng231.39 USDT Giới hạn1000 - 32380 KES | ![]() | |
A APLUX 1548 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.2 KES | Số lượng73584.54 USDT Giới hạn1000 - 120000 KES | ![]() ![]() | |
C COCO FX 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 130.2 KES | Số lượng92802.21 USDT Giới hạn1000 - 66000 KES | ![]() | |
D DAHVERSELADY_ 54 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 130.18 KES | Số lượng8114.02 USDT Giới hạn20000 - 700000 KES | ![]() |
Các ưu đãi bán BILLY (hoặc USDT) lấy LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp BILLY lấy LKR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi BILLY sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy LKR trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
k kipmtai 0 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 0.00% | 131.17 KES | Số lượng500 USDT Giới hạn1330 - 23500 KES | ![]() | |
R Real kelvin crypto 1209 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 130.2 KES | Số lượng231.39 USDT Giới hạn1000 - 32380 KES | ![]() | |
A APLUX 1548 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.2 KES | Số lượng73584.54 USDT Giới hạn1000 - 120000 KES | ![]() ![]() | |
C COCO FX 33 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 89.00% | 130.2 KES | Số lượng92802.21 USDT Giới hạn1000 - 66000 KES | ![]() | |
D DAHVERSELADY_ 54 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 130.18 KES | Số lượng8114.02 USDT Giới hạn20000 - 700000 KES | ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BILLY thành LKR?
Tỷ lệ chuyển đổi Billy thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Billy là Rs 0.7242 mỗi BILLY, với tổng vốn hoá thị trường của Rs 677,969,333.13 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 936,137,660 BILLY. Khối lượng giao dịch của Billy đã thay đổi +73.60% (Rs 553,628,038.04 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BILLY là Rs 752,243,692.38.
Vốn hóa thị trường BILLY
$2.29M
Khối lượng BILLY 24 giờ
$4.42M
Nguồn cung lưu hành BILLY
936.14M BILLY
Bảng chuyển đổi từ BILLY sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Billy đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 BILLY là Rs 0.7242 LKR , nghĩa là để mua 5 BILLY, bạn phải trả Rs 3.62 LKR . Ngược lại, Rs1 LKR có thể được giao dịch lấy 1.38 BILLY, trong khi Rs50 LKR có thể chuyển đổi thành 69.04 BILLY, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 BILLY thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -25.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.99%, đạt mức cao nhất là 0.7971 LKR và mức thấp nhất là 0.7033 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BILLY là Rs 1.26 LKR , thay đổi -42.64% so với giá hiện tại. Billy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.14% so với năm trước.
-Rs
18.03LKRBILLY đến LKR
Số lượng
19:55 hôm nay
0.5 BILLY
Rs0.3621
1 BILLY
Rs0.7242
5 BILLY
Rs3.62
10 BILLY
Rs7.24
50 BILLY
Rs36.21
100 BILLY
Rs72.42
500 BILLY
Rs362.11
1000 BILLY
Rs724.22
LKR đến BILLY
Số lượng19:55 hôm nay
0.5LKR0.6904 BILLY
1LKR1.38 BILLY
5LKR6.9 BILLY
10LKR13.81 BILLY
50LKR69.04 BILLY
100LKR138.08 BILLY
500LKR690.4 BILLY
1000LKR1,380.8 BILLY
BILLY sang LKR Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BILLY | $0.001225 | $0.001303 | -5.99% |
1 BILLY | $0.002450 | $0.002606 | -5.99% |
5 BILLY | $0.01225 | $0.01303 | -5.99% |
10 BILLY | $0.02450 | $0.02606 | -5.99% |
50 BILLY | $0.1225 | $0.1303 | -5.99% |
100 BILLY | $0.2450 | $0.2606 | -5.99% |
500 BILLY | $1.23 | $1.3 | -5.99% |
1000 BILLY | $2.45 | $2.61 | -5.99% |
BILLY sang LKR Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:55 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 BILLY | $0.001225 | $0.002136 | -42.64% |
1 BILLY | $0.002450 | $0.004272 | -42.64% |
5 BILLY | $0.01225 | $0.02136 | -42.64% |
10 BILLY | $0.02450 | $0.04272 | -42.64% |
50 BILLY | $0.1225 | $0.2136 | -42.64% |
100 BILLY | $0.2450 | $0.4272 | -42.64% |
500 BILLY | $1.23 | $2.14 | -42.64% |
1000 BILLY | $2.45 | $4.27 | -42.64% |
BILLY sang LKR Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:55 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 BILLY | $0.001225 | $0.03173 | -96.14% |
1 BILLY | $0.002450 | $0.06346 | -96.14% |
5 BILLY | $0.01225 | $0.3173 | -96.14% |
10 BILLY | $0.02450 | $0.6346 | -96.14% |
50 BILLY | $0.1225 | $3.17 | -96.14% |
100 BILLY | $0.2450 | $6.35 | -96.14% |
500 BILLY | $1.23 | $31.73 | -96.14% |
1000 BILLY | $2.45 | $63.46 | -96.14% |
Dự đoán giá Billy
Giá của BILLY vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của BILLY, giá BILLY dự kiến sẽ đạt $0.003864 vào năm 2026.
Giá của BILLY vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá BILLY dự kiến sẽ thay đổi +19.00%. Đến cuối năm 2031, giá BILLY dự kiến sẽ đạt $0.004606 với ROI tích lũy là +80.72%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Billy phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Billy thành một số loại tiền fiat khác.
Billy đến TWD
1 BILLY thành NT$ 0.08063 TWD

Billy đến CNY
1 BILLY thành ¥ 0.01779 CNY

Billy đến USD
1 BILLY thành $ 0.002450 USD

Billy đến AUD
1 BILLY thành $ 0.003889 AUD

Billy đến EUR
1 BILLY thành € 0.002262 EUR

Billy đến CAD
1 BILLY thành $ 0.003536 CAD

Billy đến LKR
1 BILLY thành Rs 0.7242 LKR
Billy đến KRW
1 BILLY thành ₩ 3.57 KRW

Billy đến JPY
1 BILLY thành ¥ 0.3608 JPY

Billy đến GBP
1 BILLY thành £ 0.001900 GBP

Billy đến BRL
1 BILLY thành R$ 0.01426 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Billy.
Bitcoin đến LKR
1 BTC thành Rs 23,368,190.85 LKR

Neurashi đến LKR
1 NEI thành Rs 2.47 LKR

Ethereum đến LKR
1 ETH thành Rs 552,133.32 LKR

Solana đến LKR
1 SOL thành Rs 35,289.42 LKR

XRP đến LKR
1 XRP thành Rs 609.4 LKR

Pi đến LKR
1 PI thành Rs 403.07 LKR

Cardano đến LKR
1 ADA thành Rs 203.16 LKR

Sui đến LKR
1 SUI thành Rs 630.81 LKR

SuperRare đến LKR
1 RARE thành Rs 36.38 LKR

Shiba Inu đến LKR
1 SHIB thành Rs 0.003463 LKR

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Paano magbenta ng PI
Inililista ng Bitget ang PI – Buy or sell ng PI nang mabilis sa Bitget!
Trade na ngayon
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.